TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngâm

ngâm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tẩm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhúng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngâm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dầm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rửa

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ này chỉ có tính tham khảo!
ngầm

ngầm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

ẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sâu

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

chôn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
ngắm

ngắm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ngàm

ngàm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

mộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Khe

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
cái ngàm

cái ngàm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cái tốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
ngẫm

ngẫm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
ngậm

ngậm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ngấm

ngấm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
ngẩm

Ngẩm

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Anh

ngầm

underground

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

 implicit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subterranean

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 underground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phreatic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

implicit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

deep

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

buried

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
ngâm

soak

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 batch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pickle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maceration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

macerate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

steep

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

batch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cái ngàm

stirrup bolt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 bracer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stirrup bolt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stirrup

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
ngắm

sighting

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 aim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 observe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sight

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
ngàm

 bind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bracing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buckle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rabbet joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rabbet joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 restraining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Keyway

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

groove

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
ngậm

 perlingual

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngâm

wässern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ein weichen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tunken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tauchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durchtränken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngâm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vortragen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hersagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufschließen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mazerieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eintauchen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einweichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einweichung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feuchthaltung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Angerbung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

digerieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ngấm

sehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bewundern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

betrachten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

besehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schauen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zielen auf A

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich ergötzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beschauen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich an einem Anblick weiden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eindringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durchdringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einsugen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Medikament wirken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
ngầm

stillschweigend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geheim

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

heimlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verborgen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unmerklich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

implizit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tief

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

begraben

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
ngẫm

denken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bedenken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
ngậm

im Mund halten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
ngắm

ausrichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

visieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái ngàm

U-Bügel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

ngàm

Rainure

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
ngầm

enterré

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er visierte auf seinen Kopf

hắn nhắm vào đầu ông ta.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

digerieren /(sw. V.; hat) (Chemie)/

ngâm; dầm;

visieren /(sw. V.; hat)/

ngắm; nhắm;

hắn nhắm vào đầu ông ta. : er visierte auf seinen Kopf

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Ngâm,rửa

Quá trình tẩy vật liệu thử chất thẩm thấu lỏng khỏi bề mặt của chi tiết thử bằng cách rửa hay ngâm trong chất lỏng khác, thường là nước. Quá trình này cũng gọi là rửa.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

chôn,ngầm

[DE] begraben

[VI] chôn, ngầm (dưới đất)

[EN] buried

[FR] enterré

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Tief

[VI] Sâu, ngầm

[EN] deep, underground

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

stirrup bolt

cái tốc, cái ngàm

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Khe,ngàm

[EN] Keyway; groove [hình 5]

[VI] Khe; ngàm

[FR] Rainure

[VI] Phần lõm (âm) của tấm bê tông tại khe ngàm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einweichung /f =, -en/

1. (y) [sự] ngâm; 2. (kĩ thuật) [sự] tẩm, nhúng, ngâm.

Feuchthaltung /í =, -en/

sự] ngâm, dầm.

Angerbung /f =, -en (da)/

sự] ngâm , tẩm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wässern /vt/CNT_PHẨM/

[EN] macerate

[VI] ngâm, dầm

aufschließen /vt/HOÁ, CNT_PHẨM/

[EN] macerate

[VI] ngâm, dầm (rau quả, thực phẩm)

mazerieren /vt/HOÁ, CNSX/

[EN] macerate

[VI] dầm, ngâm

eintauchen /vt/KT_DỆT/

[EN] steep

[VI] ngâm, tẩm

eintauchen /vt/B_BÌ/

[EN] dip

[VI] nhúng, ngâm

einweichen /vt/CNT_PHẨM/

[EN] macerate, soak, steep

[VI] ngâm, tẩm

einweichen /vt/GIẤY/

[EN] batch, soak

[VI] ngâm, tẩm

ausrichten /vt/FOTO/

[EN] sight

[VI] ngắm (máy ảnh)

implizit /adj/TOÁN/

[EN] implicit

[VI] ẩn, ngầm

U-Bügel /m/CT_MÁY/

[EN] stirrup, stirrup bolt

[VI] cái tốc, cái ngàm

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Ngẩm

ngán ngẩm, ngứa ngẩm.

Ngẫm

suy gẫm, nghĩ kỹ, ngẫm nghĩ, suy ngẫm, nghiền ngẫm, ngẫm sự đời.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 batch

ngâm

 bind, brace, bracing, buckle

ngàm

 rabbet joint /toán & tin/

mộng, ngàm

 pickle /xây dựng/

dầm, ngâm

 pickle

dầm, ngâm

 maceration

ngâm, dầm

rabbet joint, restraining

mộng, ngàm

 aim, observe

ngắm

 sight

ngắm (máy ảnh)

 perlingual

ngậm

 implicit

ngầm

underground

ngầm (dưới đất)

 subterranean, underground /xây dựng/

ngầm (dưới đất)

 phreatic

ngầm (nước)

 bracer

cái ngàm

 bridge

cái ngàm

 stirrup bolt

cái ngàm

 bracer, bridge, stirrup bolt

cái ngàm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngàm

(kỹ) Zapfenloch n, Fuge f ngan (dộng) Ente f (mit rotem Kamm),

ngâm

1) ein weichen vt, tunken vt, tauchen vt, wässern vt, durchtränken vt; ngâm giấm in Essig einlegen, marinieren vt; dưa chuột ngâm giấm eingemachte Gurken f;

2) vortragen vt, hersagen vt; ngâm tho einen Vers vortragen, rezitieren vt

ngấm

sehen vt, bewundern vt, betrachten vt, besehen vt, schauen vi, zielen vi auf A, sich ergötzen, beschauen vi, sich an einem Anblick weiden; bô (ổng) ngấm (ở súng) Visier n; (máy ảnh) Sucher m

ngấm

1) eindringen vi, durchdringen vi, einsugen vt; nước ngấm vào dát das Wasser dringt in den Boden ein;

2) Medikament wirken;

3) (ngrộng) eindringen vi, erfassen vt

ngầm

1) stillschweigend (a), geheim (a), heimlich (a), verborgen (a); unmerklich (a); chóng dối ngầm heimlicher Widerstand m;

2) (dưới dát) unterirdisch (a); tàu diện ngầm U-Bahn f;

3) (Ở dưới nước) unterseeisch (a), Untersee- (a); tàu ngầm Unterseeboot n, U-Boot n, Tauchboot n

ngẫm

denken vt, bedenken vt ngẫm nghĩ nachdenken vi, nachdenklich werden, sinnen vi; sự ngẫm Nachdenken n, überlegen n

ngậm

1) im Mund halten;

2) ĩngỊrỏng) wortlos ertragen; dulden vt, leiden vt; ngậm oan schweigend Kränkungen ertragen

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

soak

ngâm

sighting

ngắm

underground

ngầm