Fahrerei /f =, -en/
sự] đi (bằng tàu, xe...); trượt, lăn; [chuyến, cuộc] chu du, ngao du, du lịch, du ngoạn, bôn ba, du phương.
schiffen /vi (s, h)/
chạy, đi (về tàu thủy); đi tàu biển, đáp tàu biển; II vt chuyên chổ theo đưỏng thủy.
hin reisen /vi (s)/
đi xe, đi.
spazierenfahren /(tách được) vi (s)/
trượt, lăn, đi (bằng xe); -
Freudenmädchen /n -s, =/
đĩ, gái điếm, gái đĩ; gái giang hồ, gái mãi dâm, gái làm tiền; -
Hinfahrt /f =, -en/
chuyên] đi, du lịch, du hành; Ht' n-und Herfahrt, Hín-und Rückfahrt chuyến đi khú hồi.
Hinmarsch /m -es, -märsche/
cuộc] hành quân, đi, du lãm.
wandeln /I vi (s)/
đi, lang thang, đi lượn, đi dạo; auf Erden wandeln sống trên trái đất; ein wandelndes Lexikon ngưòi uyên bác, bộ bách khoa sống, bộ tự điển sông; II vt thay đổi, biến đổi, cải biến, làm thay đổi, đổi, thay; (in A) biến... thành, hóa... thành;
gondeln /vi (/
1. bơi du thuyền; 2. đi, đi xe.
treten /I vi (/
1. bưổc, đi, bưóc đến, bưỏc đi; ins Haus treten đi vào nhà; bitte treten Sie näher! 1, xin mời đến gần hơn!; 2, mòi