Dutzend /n -s, -e/
một] tá; in Dutzend en hàng tá.
Wickelzeug /n-(e)s/
cái] tã, tã lót.
Windel /f =, -n/
cái] tã, tã lót; das Kind in Windel n wickeln ỊhũllenỊ cuốn tã lót cho con; ♦ noch in den Windel n liegen ỗ giai đoạn đầu của sự phát triển.s
Wickel /m -s, =/
1. cuộn, cuốn; cái gói; 2. [cái] tã, tã lót; 3. (y) gạc, miếng gạc, vải ép; 4. bó; ♦ j-n beim [am] Wickel nehmen [fassen] tóm cổ ai.
Doppelzentner /m -s, = (viết tắt dz)/
tạ (100 kg); Doppel
- Zentner /m -s, =/
tạ (= 100kg).
link /a/
trái, tả; die link e Séite [mặt, bề] trái; link er Flügelmann, - er Stürmer (thể thao) tiền đạo tả biên; link er Hand sang trái.
linksstehend /a (chính trị)/
tả, tả khuynh,
-momentstange /f =, -n (thể thao)/
cái] tạ, tạ đôi, tạ đĩa; -
konterfeien /(konterfeien) (pari II konte- Ịéit) vt/
(konterfeien) (pari II konte- Ịéit) tả, miêu tả, mổ tả, vẽ, họa.
abbikien /vt/
tả, miêu tả, mô tả, thể hiện, biểu hiện; in
umschreibend /a/
có tính chắt] mô tả, miêu tả, tả.
Deskription /f =, -en/
sự] mô tả, miêu tả, tả.
deskriptiv /a/
có tính chất] mô tả, miêu tả, tà; deskriptiv e Geometrie hình học họa hình.
Schilderung /f =, -en/
sự] mô tả, miêu tả, tả, diễn tả; nhận định, nhận xét, đặc điểm, đặc tnlng, tính chất.
Umschreibung /f =, -en/
1. [sự] mô tả, miêu tả, tả; 2. (nhạc) khúc cải biên; 3. (ngôn ngữ) [cách] nói bóng bảy, nói hình ảnh.