schenken /tặng ai vật gì (nhân dịp...); jmdm. etw. zum Geburtstag schenken/
sinh ra;
đem lại;
điều gì đem lại niềm vui sống mới. : etw. schenkt neue Lebensfreude
spenden /(sw. V.; hat)/
cho;
sinh ra;
đem lại;
những cái cây cho bóng mát : die Bäume spenden Schatten lò sưởi tỏa hai ấm. : der Ofen spendet Wärme
wiederbringen /(unr. V.; hat)/
mang lại;
đem lại (zurückbringen;
darbringen /(unr. V.; hat) (geh.)/
đem đến;
đem lại (entgegen bringen);
ge /reichen (sw. V.; hat) (geh.)/
(chỉ dùng kèm với giới từ “zu”) đem lại;
mang lại (einbringen);
hành động ấy đã đem lại uy tín cho ông ta : diese Tat gereicht ihm zur Ehre cái đó sẽ mang lại thuận lợi cho chúng ta, nếu... : es gereicht uns zum Vorteil, dass...
hergeben /(st. V.; hat)/
đem lại;
mang lại;
dẫn đến;
đề tài này không đi đến dâu. : das Thema gibt nichts her
herausspringen /(st. V.; ist)/
sinh lợi;
làm lợi;
đem lại;
vụ này đem lại cho hắn khá nhiều tiền. : bei der Sache springt viel Geld für ihn heraus
zuruckbringen /(unr. V.; hat)/
đem lại;
trả lại;
hoàn lại;
blühen /[’bly:on] (sw. V.; hat)/
(ugs ) (điều chẳng lành, điều bất lợi) đem lại;
đem đến;
xảy ra (widerfahren);
xảy ra với ai : jmdm. blühen chuyện tương tự cũng xảy đến với tôi. : das Gleiche blüht mir auch
geben /(st. V.; hat)/
đem lại;
đem đến;
trao tặng (verleihen);
đem đến cho ai niềm hy vọng. : jmdm. Hoffnung geben
nachbringen /(unr. V.; hat)/
đem lại;
đem tới;
đem theo sau (cho ai);
: jmdm etw
zutragen /(st. V.; hat)/
đem lại;
mang lại;
đưa lạỉ;
đem đến;
đem đến cho ai cái gì : jmdm. etw. zutra gen gió đưa hưang hoa hồng đến chúng tôi. : der Wind trug uns den Duft der Rosen zu
heranschaffen /(sw. V.; hat)/
đem lại;
chuyển lại;
chở lại;
khênh lại gần [an + Akk : ai, vật gì, chỗ nào ];
zeitigen /(sw. V.; hat)/
(geh ) thể hiện;
biểu lộ;
phát sinh;
tạo ra;
đem lại (hervor- bringen);
điều gỉ không đem lại kết quả. : etw. zeitigt keine Ergebnisse
bieten /[’biitan] (st. V.; hat)/
đưa cho;
đem lại;
tạo cho;
dành cho;
bảo đảm (geben, gewähren);
cho ai một chỗ trú ẩn. : jmdm. Obdach bieten
bringen /['brirpn] (unr. V.; hat)/
mang lại;
đem lại;
đem đến;
chở đến;
chuyển đến;
đưa đến (fragen, befördern);
đem chiếc va ly đến nhà ga. : den Koffer zum Bahnhof bringen