TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bề mặt

Bề mặt

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Diện tích

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt ngoài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

mặt tiền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bên trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu bề mặt

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Xi lanh

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Tam giác

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Khối lăng trụ vuông

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

bề mảt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

diện tích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pläne diện tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bề ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màu mè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoe mẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả dối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòi hột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nông cạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nông nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏt phót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiển cận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái gương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kính phản xạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm gương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miíc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kính tiềm vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óng nhòm ngầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồng tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm đen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mép lật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mép bẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ve áo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân hàm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lớp mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

múc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở trên mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở mặt ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Phần phía trước

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

bề ngoài.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

hộp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hòm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính trạng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp bọc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hòm khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp tôi bề mặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp thấm cacbon

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt bằng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thân trục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phía trước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt đầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gương lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kiểu chữ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phông chữ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

1.mặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt tự do gravel ~ gương lò sa khoáng joint ~ mặt thớ nứt overriding ~ bề mặt nghịch chờm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bề mặt địa lý pinacold ~ mặt pinacoit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt song điện shore ~ mặt bờ biển raise ~ mặt nắng working ~ gương lò đang hoạt động

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt ngoài ~of friction mặt ma sát ~of planet mặt hành tinh ~of projection mặt chiếu ~of reference mặt chuẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt gốc ~of separation mặt phân cách

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

măt phân chia ~ of subsidence mặ t trượ t xu ố ng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt sụt ~of unconformity mặt không chỉnh hợp ~of underground water mặt nước dưới đất ~of weakness mặt xung yếu aboral ~ mặt đối diện

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt sau abrasion ~ mực mài mòn apparent ~ mặt biểu kiến artesian pressure ~ mặt áp actezi aspheric ~ mặt phi cầu axial ~ mặt trục base ~ đáy mặt đáy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt giới hạn dưới bearing ~ bề mặt chịu lực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt tỳ bedding ~ mặt lớp bocky ~ mặt khối bottom ~ bề mặt đáy của vỉa checked ~ bề mặt rạn nứt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bề mặt bị mạng lưới khe nứt phủ choppy water ~ mặt gợn sóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nếp sóng closed ~ mặt được phủ kín constructional ~ mặt cấu trúc contact ~ mặt tiếp xúc covered ~ trđ.vùng bản đồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng đã được khảo sát critical ~ mặt tới hạn datum ~ mức cơ sở

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mức lấy gốc là không day ~ mặt lộ ra ngoài developable ~ mặt trải được diffuse luminous ~ mặt sáng tán xạ distorted ~ mặt biến dạng division ~ mặt phân chia drawing ~ mặt khắc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phía khắc earth ~ mặt đất equipotential ~ mặt đẳng thế equipressure ~ mặt đẳng áp equiscalar ~ mặt đẳng trị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt đẳng cấp equisubstantial ~ mặt vững đều erosional ~ mặt xâm thực even ~ mặt nhẵn faceted ~ mặt đa diện fault ~ mặt đứt gãy foliation ~ mặt thớ lá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt phân lá fossil erosion ~ mặt xâm thực hoá thạch fractured ~ mặt bị đứt vỡ freshly exposed ~ mặt lộ mới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vết lộ mới frontal ~ mặt fron gas-oil ~ ranh giới dầu khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt tiếp xúc dầu khí gas-water ~ ranh giới khí nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt tiếp xúc khí nước geoid ~ mặt geoit glide ~ mặt trượt growth ~ mặt mọc dày

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt tăng trưởng hummocky ~ mặt gồ ghề impression ~ mặt in initial ~ mặt nguyên sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt khởi đầu interstream ~ diện giữa các dòng chảy isentropic ~ mặt đẳng entropi isobaric ~ mặt đẳng áp isodynamic ~ mặt đẳng động lực isogeothermal ~ mặt đẳng địa nhiệt isostatic ~ mặt đẳng tĩnh isothermal ~ mặt đẳng nhiệt land ~ mặt đất liền

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bề mặt lục địa level ~ mặt chuẩn light-sensitive ~ mặt cảm quang lower ~ mặt dưới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt nước hở photosensitive ~ mặt cảm quang pictorial ~ trường ảnh pitted ~ mặt rỗ polished ~ mặt láng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gương trượt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt trượt postmature ~ bề mặt sau trưởng thành

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bề mặt già primary ~ mặt sơ cấp pulsating ~ bề mặt mạch động reference ~ mặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt chuẩn reflecting ~ mặt phản xạ refracting ~ mặt khúc xạ residual ~ măt sót reticulate ~ mặt mạng scribed ~ mặt khắc sea ~ mặt biển slickensided ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt đất top ~ mặt đỉnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt trên twin ~ mặt song tinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

bề mặt

Surface

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

surface moisture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Crust

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

area

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

front

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cylinder

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Triangle

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Square prism

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

face n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

case

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bề mặt

Oberfläche

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fläche

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oberflächlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spiegel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grenzfläche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sichtfläche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zylinder

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Dreieck

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Vierkantprisma

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Plan II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

äußerlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Areai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ebene

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seite

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Park bedeckt ein Areal von mehreren Quadratkilometern

công viên chiếm một diện tích nhiều ký lô mét vuông.

Fett schwimmt auf der Oberfläche

mỡ nồi trên bề mặt.

schiefe Ebene

mặt phẳng nghiêng

parallele Ebene

mặt phẳng song song

auf die schiefe Ebene geraten/kommen

hư hỏng, suy đồi, lầm đường lạc lôì.

die obere Seite einer Kiste

mặt trên của cái rưang

nur noch eine Seite des Zimmers muss tapeziert werden

chỉ còn một mặt của căn phòng cần phải dán giấy tường.

ein Würfel hat sechs Flächen

một con súc sắc có sáu mặt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf den Plan II treten

xuất hiện, tìm được;

sich im Spiegel besehen

soi gương; 2. (nghĩa bóng) tấm gương; [sự] phản chiếu, phản xạ, phản ánh, phản ảnh; 3. bề mặt, mặt, miíc, mực; 4. mặt (nưdc); 5. (quân sự) kính tiềm vọng, óng nhòm ngầm; 6. (quân sự) hồng tâm, điểm đen (cúa bia); 7. mép lật, mép bẻ, ve áo; 8. (quân sự) phủ hiệu, cấp hiệu, quân hiệu, quân hàm.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

face

1.mặt, bề mặt; mặt phẳng, mặt bằng 2.gương (lò) ~ wheel bàn mài ~ width b ề rộ ng của m ặ t cắt gọ t active ~ gương lò hoạt động articular ~ mặt khớp phiến beach ~ mặt bãi biển bent ~ gương lò cong bounding ~ mặt ranh giới coal ~ gương lò than composition ~ mặt mọc ghép development ~ gương lò đang khai thác fault ~ mặt đứt gãy (mặt phay) free ~ mặt lộ, mặt tự do gravel ~ gương lò (khai thác) sa khoáng joint ~ mặt thớ nứt overriding ~ bề mặt nghịch chờm, bề mặt địa lý pinacold ~ mặt pinacoit, mặt song điện (của tinh thể) shore ~ mặt bờ biển raise ~ mặt nắng working ~ gương lò đang hoạt động

surface

mặt, bề mặt, mặt ngoài ~of friction mặt ma sát ~of planet mặt hành tinh ~of projection mặt chiếu ~of reference mặt chuẩn, mặt gốc ~of separation mặt phân cách, măt phân chia ~ of subsidence mặ t trượ t xu ố ng, mặt sụt ~of unconformity mặt không chỉnh hợp ~of underground water mặt nước dưới đất ~of weakness mặt xung yếu (của đá) aboral ~ mặt đối diện, mặt sau (ở động vật Da gai) abrasion ~ mực mài mòn apparent ~ mặt biểu kiến artesian pressure ~ mặt (đo) áp actezi aspheric ~ mặt phi cầu axial ~ mặt trục base ~ đáy mặt đáy; mặt giới hạn dưới bearing ~ bề mặt chịu lực; mặt tỳ bedding ~ mặt lớp bocky ~ mặt khối (của dung nham) bottom ~ bề mặt đáy của vỉa checked ~ bề mặt rạn nứt, bề mặt bị mạng lưới khe nứt phủ choppy water ~ mặt gợn sóng; nếp sóng closed ~ mặt được phủ kín constructional ~ mặt cấu trúc contact ~ mặt tiếp xúc covered ~ trđ.vùng bản đồ, vùng đã được khảo sát critical ~ mặt tới hạn datum ~ mức cơ sở; mức lấy gốc là không day ~ mặt lộ ra ngoài developable ~ mặt trải được diffuse luminous ~ mặt sáng tán xạ distorted ~ mặt biến dạng division ~ mặt phân chia drawing ~ mặt khắc; phía khắc earth ~ mặt đất equipotential ~ mặt đẳng thế equipressure ~ mặt đẳng áp equiscalar ~ mặt đẳng trị; mặt đẳng cấp equisubstantial ~ mặt vững đều erosional ~ mặt xâm thực even ~ mặt nhẵn faceted ~ mặt đa diện fault ~ mặt đứt gãy foliation ~ mặt thớ lá; mặt phân lá fossil erosion ~ mặt xâm thực hoá thạch fractured ~ mặt bị đứt vỡ freshly exposed ~ mặt lộ mới; vết lộ mới frontal ~ mặt fron gas-oil ~ ranh giới dầu khí; mặt tiếp xúc dầu khí gas-water ~ ranh giới khí nước; mặt tiếp xúc khí nước geoid ~ mặt geoit glide ~ mặt trượt growth ~ mặt mọc dày; mặt tăng trưởng hummocky ~ mặt gồ ghề impression ~ mặt in (của khuôn) initial ~ mặt nguyên sinh; mặt khởi đầu interstream ~ diện giữa các dòng chảy isentropic ~ mặt đẳng entropi isobaric ~ mặt đẳng áp isodynamic ~ mặt đẳng động lực isogeothermal ~ mặt đẳng địa nhiệt isostatic ~ mặt đẳng tĩnh isothermal ~ mặt đẳng nhiệt land ~ mặt đất liền; bề mặt lục địa level ~ mặt (nước) chuẩn light-sensitive ~ mặt cảm quang lower ~ mặt dưới; mặt giới hạn dưới (của vỉa) mapped ~ vùng có bản đồ mat(te) ~ mặt mờ (giấy ảnh) mean sea-level ~ bề mặt mực nước biển trung bình meshy ~ mặt ô mạng mirror ~ mặt gương neutral ~ mặt trung tính norman pressure ~ mặt áp bình thường oil-water ~ mặt (tiếp xúc) dầu nước open water ~ mặt nước chảy tự do, mặt nước hở photosensitive ~ mặt cảm quang pictorial ~ trường ảnh pitted ~ mặt rỗ polished ~ mặt láng, gương trượt, mặt trượt postmature ~ bề mặt sau trưởng thành, bề mặt già primary ~ mặt sơ cấp pulsating ~ bề mặt mạch động reference ~ mặt ( nước gốc), mặt chuẩn reflecting ~ mặt phản xạ refracting ~ mặt khúc xạ residual ~ măt sót reticulate ~ mặt mạng scribed ~ mặt khắc sea ~ mặt biển slickensided ~, slip ~ mặt trượt soil ~ mặt đất soil earth ~ bề mặt vững chắc của trái đất squall ~ mặt bão statistical ~ bề mặt thống kê stream line ~ mặt dòng chảy striated ~ mặt xước structural ~ mặt cấu trúc subnorman artesian pressure ~ mặt áp actezi gần bình thường supporting ~ mặt tựa temperature ~ mặt nhiệt độtempoary ~ bề mặt tạm thời terrestrial ~ bề mặt (tự nhiên của) trái đất, mặt đất top ~ mặt đỉnh, mặt trên (của vỉa) twin ~ mặt song tinh, mặt tinh thể đôi unconformable ~ mặt không chỉnh hợp undevelopable ~ mặt không trải được upslide ~ mặt trượt lên water ~ mặt nước wetted ~ mặt ẩm zero ~ mặt số không mực nước gốc ~ of compression m ặt nén ~ of conformity mặt ch ỉ nh h ợ p ~ of denudation mặt bóc tr ụ i ~ of discontinuity mặt gián đoạn, mặt không liên tục ~ of fracture m ặt đứ t v ỡ ~ run off dòng chả y trên mặt ~ crust lớ p tích t ụ trên m ặt ~ erosion xói mòn trên m ặ t ~ morain băng tích trên mặt ~ wave sóng mặt ~ pression áp l ự c trên m ặ t planation ~ mặt san bằng bed ~ mặt lớp ~ of unconfonity mặt không chỉnh hợp discontinuity ~ stratal discontinuity mặt gián đoạn, mặt không liên tục sliding ~ mặt trượt erosional ~ mặt xâm thực parting ~ mặt phân cách boundary ~ mặt ranh giới by-pass ~ mặt đường vòng land ~ mặt đất liền warped ~ mặt vênh molluse bored ~ bề mặt thủng lỗ ~ plane sự sắp x ếp bề mặt ~ shooting vùng cấm s ăn bắn ~ break sự s ụ t lún b ề m ặt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

surface

mặt, bề mặt, mặt ngoài, diện tích

case

hộp, hòm, bề mặt, giá, bộ, tính trạng, lớp bọc, hòm khuôn, lớp tôi bề mặt, lớp thấm cacbon

face

mặt, bề mặt, mặt bằng, thân trục, phía trước, mặt đầu, mặt tiền, gương lò, kiểu chữ, phông chữ

Từ điển ô tô Anh-Việt

face n.

Phần phía trước, bề mặt, bề ngoài.

Từ điển toán học Anh-Việt

face

mặt, diện; bề mặt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Areai /[are'a:l], das; -s, -e/

diện tích; bề mặt (Bodenfläche);

công viên chiếm một diện tích nhiều ký lô mét vuông. : der Park bedeckt ein Areal von mehreren Quadratkilometern

oberfläche /die; -, -n/

bề mặt; lớp mặt;

mỡ nồi trên bề mặt. : Fett schwimmt auf der Oberfläche

Ebene /die; -, -n/

(Geom , Physik) bề mặt; mặt phẳng (Fläche);

mặt phẳng nghiêng : schiefe Ebene mặt phẳng song song : parallele Ebene hư hỏng, suy đồi, lầm đường lạc lôì. : auf die schiefe Ebene geraten/kommen

Seite /[’zaito], die; -, -n/

mặt; bên; bề mặt;

mặt trên của cái rưang : die obere Seite einer Kiste chỉ còn một mặt của căn phòng cần phải dán giấy tường. : nur noch eine Seite des Zimmers muss tapeziert werden

Spiegel /[’Jpi:gal], der; -s, -/

bề mặt; mặt; múc; mực (sông, hồ, ao V V );

Fläche /[’flexa], die; -, -n/

mặt phẳng; bề mặt; mặt; diện;

một con súc sắc có sáu mặt. : ein Würfel hat sechs Flächen

oberflächlich /(Adj.)/

(meist Fachspr ) (thuộc) bề mặt; ở trên mặt; bên trên; ở mặt ngoài;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Oberfläche /f =, -n/

bề mặt, diện tích.

Plan II /m -(e)s,/

m -(e)s, Pläne diện tích, bề mặt, khu vực; ♦ auf den Plan II treten xuất hiện, tìm được; auf dem - erscheinen ra sân khấu.

äußerlich /I a/

1. ngoài, ngoại; 2. bề mặt, bề ngoài, màu mè, khoe mẽ, giả tạo, giả dối; II advtừ ngoài, ngoài; (y) để dùng bên ngoài.

Fläche /f =, -n/

1. mặt phẳng, bình diện, mặt, diện; diện tích, bề mặt, khu vực, quảng trưòng; cánh đồng, đồng ruộng; lãnh thổ, cương thổ, địa phận, địa hạt, hạt, vùng, khu; 2. đồng bằng, bình nguyên; 3. (toán) diện tích, bề mặt, mặt.

oberflächlich /a/

1. [thuộc] bề mặt; 2. [ỏ] trên mặt, bên trên, mặt ngoài; 2. hòi hột, nông cạn, nông nổi, lỏt phót, thiển cận.

Spiegel /m -s, =/

1. cái gương, kính phản xạ; ein blinder - gương mỏ; sich im Spiegel besehen soi gương; 2. (nghĩa bóng) tấm gương; [sự] phản chiếu, phản xạ, phản ánh, phản ảnh; 3. bề mặt, mặt, miíc, mực; 4. mặt (nưdc); 5. (quân sự) kính tiềm vọng, óng nhòm ngầm; 6. (quân sự) hồng tâm, điểm đen (cúa bia); 7. mép lật, mép bẻ, ve áo; 8. (quân sự) phủ hiệu, cấp hiệu, quân hiệu, quân hàm.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

surface

bề mặt, (thuộc) bề mảt

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Zylinder,Oberfläche

[EN] Cylinder, surface

[VI] Xi lanh, Bề mặt

Dreieck,Fläche

[EN] Triangle, surface

[VI] Tam giác, bề mặt

Vierkantprisma,Oberfläche

[EN] Square prism, surface

[VI] Khối lăng trụ vuông, bề mặt

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

surface

bề mặt

Là sự biểu diễn hiện tượng địa lý, biểu diễn như một tập hợp dữ liệu liên tục, chẳng hạn như độ cao hoặc nhiệt độ không khí trên một diện tích. Sự đứt quãng rõ ràng trong giá trị của hiện tượng (đường ngắt quãng) biểu thị sự thay đổi quan trọng trong cấu trúc của đối tượng (như một mỏm đá). Bề mặt có thể được xác định bằng mô hình được xây dựng từ những điểm lấy mẫu không gian chính quy và bất chính quy trên bề mặt. Xem thêm surface model (mô hình bề mặt).

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

bề mặt

Surface (n)

bề mặt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Oberfläche /f/GIẤY, S_CHẾ/

[EN] surface

[VI] bề mặt (bản vẽ, bản đồ)

Grenzfläche /f/V_LÝ/

[EN] surface

[VI] bề mặt, mặt

Fläche /f/HÌNH/

[EN] area, face, surface

[VI] diện tích, mặt, bề mặt

Sichtfläche /f/XD/

[EN] face, front

[VI] bề mặt, mặt ngoài, mặt tiền

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Crust

bề mặt

Surface

bề mặt, kiểu bề mặt

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

surface

Bề mặt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

face

bề mặt

surface moisture

bề mặt

surface

bề mặt

 face

bề mặt

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Oberfläche

[EN] Surface

[VI] Bề mặt

Fläche

[EN] Surface

[VI] Diện tích, bề mặt