einlegen /lắp cái gì vào cái gì; du-musst einen neuen Film in die Kamera einlegen/
chen vào;
thêm vào (zusätz lich dazwischenschieben);
dazu /[da'tsu:] (Adv.)/
(chỉ sự bổ sung, thêm vào đó) thêm vào;
đồng thời;
anh ta vừa hát vừa đàn ghi ta. : er singt und spielt dazu Gitarre
beisetzen /(sw. V.; hat)/
(veraltet) bổ sung;
thêm vào (dazutun, hinzufügen);
gesellen /sich (sw. V.; hat)/
thêm vào;
nhập vào;
lại còn những rắc rối trong gia đình thêm vào với những thắt bại trong công việc. : zu den beruflichen Misserfolgen gesellten sich noch familiäre Schwierigkeiten
einbauen /(sw. V.; hat)/
thêm vào;
bổ sung vào (einfügen);
zufügen /gây ra cho ai điều gì; (Spr.) was du nicht willst, dass man dir tu, das füg auch keinem andern zu!/
thêm vào;
công thêm;
bỏ thêm (hinzufügen);
: etw. einer Sache (Dat.)
zugeben /(st V.; hat)/
cho thêm;
bổ sung;
thêm vào;
cho ai thêm cái gì : jmdm. etw. zugeben ca sĩ hát thêm một bài dân ca. : der Sänger gab noch ein Volks lied zu
zugesellen /sich (sw. V.; hat)/
thêm vào;
bổ sụng;
cho thêm (hinzufügen, -geben);
một con chim mái được thả chung vào chuồng với con chim trổng. : dem Vogel im Käfig wurde ein Weibchen zugesellt
zumischen /(sw. V.; hat) (selten)/
thêm vào;
trộn vào;
pha thêm;
verIerhen /(st. V.; hat)/
tạo cho;
thêm vào;
làm cho (geben, verschaffen);
cơn tức giận đã tăng thêm sức lực cho hắn. : die Wut verlieh ihm neue Kräfte
dazugeben /(st. V.; hat)/
thêm vào;
bổ sung;
phụ vào (beisteuern);
beigeben /(st. V.; hat) (geh.)/
thêm vào;
đính vào;
kèm theo;
: cho thêm, bổ sung thêm (hinzufügen, dazutun) cho thèm vào mốn xúp một ít rượu vang' , einem Buch ein Register beigeben: bổ sung vào quyển sách một danh mục. : der Suppe etwas Wein beigeben
be /gleiten (SW. V.; hat)/
đi kèm;
bổ sung;
thêm vào (hinzufügen);
xuất bản các tác phẩm của J. w. Goethe kèm theo lời bình. : die Schriften J. w. Goethes herausgeben und mit einem Kommentar begleiten
hinzugeben /(st. V.; hat)/
(geh ) thêm vào;
bổ sung thêm;
điều thêm (dazugeben);
addieren /[a'düran] (sw. V; hat)/
thêm vào;
làm tăng thêm;
tính gộp vào;
tổng chi phí tính gộp vào là 800 Euro. : die Kosten addieren sich auf 800 Euro
anlagern /(sw. V; hat) (Chemie)/
thêm vào;
làm tăng thêm;
hút;
thấm;
fügen /[’fy:gon] (sw. V.; hat)/
lắp vào;
lồng vào;
gắn vào;
thêm vào;
bổ sung cái gì vào điều gì : etw. zu etw. fügen (fig.) ông ta lắp miếng ván vào khung cửa. : er fügte das Brett wieder in die Tür
erganzen /[er’gentsan] (sw. V.; hat)/
(mua, cung cấp ) thêm vào;
bổ sung vào;
bù vào cho đầy;
bổ sung vào bộ sưu tập. : eine Sammlung ergänzen
dazutun /(unr. V.; hat) (ugs.)/
thêm vào;
tăng thêm;
phụ thêm;
cho phụ gia (hinzufügen);
hin /zu|tũn (unr. V.; hat) (ugs.)/
thêm vào;
bổ sung thêm;
phụ thêm;
cho phụ gia (dazutun);