link /a/
trái, tả; die link e Séite [mặt, bề] trái; link er Flügelmann, - er Stürmer (thể thao) tiền đạo tả biên; link er Hand sang trái.
Frucht /f =, Früchte/
f =, Früchte 1. quả, trái; gemischte Früchte nước hoa quả, nưóc quả đuòng; eingemachte Früchte mút quả; 2. kết quả, thành quả, thành tựu;
Entlassungslager /n -s, =/
trại (tù binh); Entlassungs
spreiten /vt/
trải, trải... ra.
Sommerfeldsiedlung /f = , -en/
trại, nơi cắm trại.
bedielen /vt/
trải, rải, lát (sàn).
Einzeldorf /n -(e)s, -dörfer/
ấp, trại, xóm, chòm; Einzel
Einzelgehöft /n -(e)s, -e/
ấp, trại, xóm, chòm; nền kinh tế cá thể; -
-gut /n -(e)s, -guter/
ấp, trại, xóm, chòm;
Vw
Vorwerk ấp, trại, xóm, chòm.
auskleiden /vt/
1. cỏi quần áo; 2. trải, rải, đóng kín, quây (ván) kín; dán đầy; lát mặt, ốp mặt, phủ mặt;
verkehrt /I a sai, sai trái, sai lạc, sai lệch, vô lí, phi lí; die ~ e Welt thế gidi đảo lộn; II adv/
I a sai, sai trái, sai lạc, sai lệch, vô lí, phi lí; die verkehrt e Welt 1. ngược lại, trái lại; 2. trái, lộn trải; er macht alles verkehrt nó làm ngược lại tắt cả.