eingefroren /a/
ưdp lạnh, đông,
Auswinterung /f =, -en/
sự] đông, đóng băng.
geleeartig /a/
1. đông (như món đông, thạch); 2. giống như đông (ge -la -tin).
Ausfrieren /n -s/
1. [sự] đông, đóng băng; 2. [sự] chịu đựng của cây con (từ đắt bị đóng băng).
Miete II /f =, -n (/
1. đụn, đông; 2. kho bảo quản rau (ỏ ngoài đổng); kho chứa rau (đ ngoài đồng).
Ballen /m -s, =/
1. kiện, bao bọc, gói, súc, chông, đông; 2. thịt, nạc; pl [cục, chỗ] chai.
weitverzweigt /a/
1. [có] cành tỏa xuống, cành lòa xòa, cành trĩu; 2. [bị] phân nhánh, chia nhánh; 3. đông, nhiều, đông đúc, đông đảo, to lỏn (về gia đình V.V.).
Holm /m -(e)s,/
1. (kĩ thuật) thanh dọc, xà dọc; (máy bay) xà, xà cánh; (thể thao) thanh xà ngang; 2. [cái] cán rìu, cán búa; 3.chỗ cao, chỗ đất cao, mô, gò, đông; 4.[hòn] đảo nhỏ, cù lao con.
Mässe /f=, -n/
1. khối lượng, khối; 2. đông, khối, ôi; 3. lóp, tầng, lóp dày; in Mässe n áu/stellen (quân sự) tập trung; 4. pl (chính trị) quần chúng, đại chúng, đông đào nhân dân lao động.
Erhabenheit /f/
1. =, -en chỗ cao, chỗ đất cao, miền đất cao, gò, mô, đông; 2. [tính, sự, độ] lồi; 3. [sự] cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng, cao thượng, cao qúi; 4. [sự, tính] hơn hẳn, Ưu việt, ưu thé.
stark /I a/
1. mạnh, khỏe, mạnh khỏe; lực lương, hùng mạnh, hùng hậu, hùng cương; - e Stimme giọng nói hùng hậu; 2.kiên nghị, cương nghị, kiên quyết, vũng vàng, có chí khí, có nghị lực; 3. hạng nhắt, bậc nhắt, nhắt, loại nhất (về vận động viên, học sinh V.V.); 4. to, dày, vững chắc, vững chãi, chắc chắn, vững bền; 5. vững vàng (về thần kinh...); 6. béo đẫy, béo lẳn, béo mập, béo tót, béo, mập, mập mập, béo múp, béo phị, béo quay, béo ú, phì nộn, phục phịch; (về trẻ con) múp míp, mũm mĩm; er ist stark er geworden anh ắy béo mập; 7. đậm, đặc, nặng (về cà phê, thuốc lá...); stark er Raucher người nghiện thuốc lá nặng; stark er Koffee cà phê đặc; 8. đông, nhiều, đông đúc, đông đảo; wie - ist die Auflage des Búches? số lượng sách là bao nhiêu?; das Buch ist dreihundert Seiten stark quyển sách này có 300 trang; eine - e Stunde Wegs ít nhắt 1 giò đi đương; 9. bền vững, vững bền, ổn định, có định, không thay đổi; ♦ das ist ein stark es Stück! đấy là một điều láo xược; II adv rất, quá, thái quá, lắm, hét súc; es régnet - mưa to quá.
Don /m = u -s, -s/
Đông (tưdc hiệu qúy tộc Tây Ban Nha), người qúy tộc Tây Ban Nha.
volkreich /a/
có] đông ngưòi, nhiều nguôi, đông đúc, đông.
orientalisch /a/
thuộc] phương đông, đông.
östlich /ỉ a/
thuộc] phương đông, đông; östlich er Länge kinh độ đông, đông kinh độ; II adv tói phương đông, về phía đông.
Piaster /m -s, =/
đồng bạc, đông (đơn vị tiền tệ Thổ nhĩ kì, Egip, Siri, Libăng....).