Planungsein /được hoạch định, có trong kế hoạch; bei der Planung/
kế hoạch;
aus /dem Konzept kommen/geraten/
kế hoạch;
chương trình (hành động);
phá hỏng kế hoạch của ai : jmdm. das/sein Konzept verderben (ugs.) không thích hợp với kế hoạch của ai. : jmdm. nicht ins Konzept passen
Plan /der; -[e]s, Pläne/
kế hoạch;
chương trình;
kế hoạch cần phải được giữ kin. : der Plan muss geheim gehalten werden
Entwurf /der; -[e]s, Entwürfe/
(veraltet) kế hoạch;
dự án;
Exposition /[ekspozi'tsiom], die; -en/
kế hoạch;
sự sắp xếp (Plan, Gliederung);
Vorhaben /das; -s, -/
kế hoạch;
dự định;
đề (Plan);
một để án khoa học. : ein wissenschaftliches Vorhaben
Programm /[pro'gram], das; -s, -e/
kế hoạch;
trình tự;
phương án;
kế hoạch của em hôm nay là gì? : wie sieht dein Programm für heute aus? đúng theo dự đoán, đúng như mong đợi. : nach Programm
Gedanken /der; -s, -/
ý định;
kế hoạch;
dự định (Einfall, Plan, Absicht);
biến một dự định thành hành động. : einen Gedanken in die Tat umsetzen
Fahrplan /der/
(ugs ) chương trình;
kế hoạch;
ý định (Plan, Programm, Absicht);
Vornah /me, die; -, -n (Papierdt.)/
việc định làm;
chủ trương;
kế hoạch;
Tour /[tu:r], die; -, -en/
(ugs ) kế hoạch;
dự định;
trò mánh mung;
dính vào chuyện mờ ám. : sich auf krumme Touren einlassen
Projekt /[pro'jckt], das; -[e]s, -e (bilđungsspr.)/
dự án;
đề án;
kế hoạch;
công trình (nghiên cứu);
Dessin /[de'se:], das; -s, -s/
kế hoạch;
kiểu mẫu;
đồ án;
dự án;