TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bánh

bánh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đá mài

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

vật ép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật nén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ ngọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẹo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô-cô-la

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mứt tự làm và bán ở cửa hàng riêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khôi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

quặng đóng bánh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gạch ép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

than bánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

than qủa bàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dập khuôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc viên hoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôlêôstêarin.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng đĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng cao su

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pa lét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai -ba

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pu li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bánh đai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròng rọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rông đen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng đệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con đệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kính của sổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lát mỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng ong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bảnh

bảnh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộng lẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảnh bao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nền nã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗn láo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xấc xược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồn hào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láo xược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt diệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu tú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt vôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt trần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xôm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóp tò lô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh lịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh nhã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy nhiệt tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy nhiệt huyét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng hái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng say

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt bát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiên ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oai hùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dũng mãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can đâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gan dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tao bạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
banh

banh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
bành

bành

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Kiện

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
bạnh

bạnh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
bánh xe

r

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bánh xe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xe đạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xủ trên xe hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bánh

briquette

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grinding wheel

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 briquet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 briquette

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wheel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

minute pinion

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bread

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cake

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
banh

 ball

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bành

bale

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

bánh

Brikett

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Scheibe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pressling

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kuchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Brot

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stück

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rad

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Süßigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konfise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bảnh

kess

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dufte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fesch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
banh

öffnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufmachen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erweitern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausstellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entblößen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ball

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
bành

öffnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erweitern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verbreitern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
bạnh

breiter machen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erweitern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bezug

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Futteral

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Etui

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Deckel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sack

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hülle

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Packmaterial

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Verpackung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ballen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pack

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Überzug

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bündel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Packen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bạnh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
bánh xe

Rad

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nach der Scheibe schießen

bắn bia; an

der Scheibe vorbeischießen

trượt, không trúng đích;

ja Scheibe!

ngoài!, trượt!; 3. (thể thao) [cái] vòng đĩa, vòng cao su, pa lét, sai -ba; 4. (kĩ thuật) [cái] pu li, bánh đai, ròng rọc, rông đen, vòng đệm, con đệm, đĩa; 5. kính của sổ;

eine Scheibe einziehen

lắp kính của sổ; 6. thẻo, rẻo, miếng nhỏ, lát mỏng, miếng, lát; 7. tầng ong;

éine Scheibe Hónig

tầng ong.

aufs Rad binden [flechten]

xủ xe hình (thòi trung cổ); ♦ bei

ihm fehlt ein Rad

nó gàn dỏ lắm, nó ngốc thật;

das fünfte Rad am Wagen sein

không đáng kể, là hạng tép diu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brikett /n -(e)s, -e u -s/

vién, bánh, than bánh, than qủa bàng.

Preßling /m -s, -e/

1. [chi tiét, đồ] dập khuôn; 2. bánh, viên, khối, thuốc viên hoàn; 3. (hóa) ôlêôstêarin.

Scheibe /f= , -n/

1. [cái] đĩa, vòng, khoanh, bánh; 2. (quân sự) [cái] bia; eine drehbare - cái bia ẩn hiện; nach der Scheibe schießen bắn bia; an der Scheibe vorbeischießen trượt, không trúng đích; ja Scheibe! ngoài!, trượt!; 3. (thể thao) [cái] vòng đĩa, vòng cao su, pa lét, sai -ba; 4. (kĩ thuật) [cái] pu li, bánh đai, ròng rọc, rông đen, vòng đệm, con đệm, đĩa; 5. kính của sổ; eine Scheibe einziehen lắp kính của sổ; 6. thẻo, rẻo, miếng nhỏ, lát mỏng, miếng, lát; 7. tầng ong; éine Scheibe Hónig tầng ong.

Rad /n-(e)s, Räde/

n-(e)s, Räder 1. bánh xe, bánh; ein Rad schlagen 1) nhào lộn; 2) xòe đuôi (về con công); in die Räder der Maschine kommen ngã vào bánh xe ô tô; unter die Räder kommen 1) ngã xuống gầm xe; 2) chết; 2. xe đạp; 3. (sử) [sự] xủ trên xe hình; aufs Rad binden [flechten] xủ xe hình (thòi trung cổ); ♦ bei ihm fehlt ein Rad nó gàn dỏ lắm, nó ngốc thật; das fünfte Rad am Wagen sein không đáng kể, là hạng tép diu.

keß /a/

1. kẻng, xộp, điển, bảnh, sang trọng, lộng lẫy, bảnh bao, nền nã; 2. hỗn láo, xấc xược, hồn hào, láo xược, hỗn, láo.

dufte /a/

xuất sắc, giỏi, tuyệt diệu, ưu tú, tuyệt vôi, tuyệt trần, tuyệt thé, kẻng, sộp, điển, bảnh, sang, xôm, bóp tò lô, lộng lẫy, sang trọng, bảnh bao; ein dufte r Bursche [Kerl] kẻ tinh ma, kê tinh ranh, kẻ ranh mãnh.

fesch /a/

1. thanh lịch, tranh nhã, lịch sự, nền, kẻng, xộp, điển, bảnh, sang trọng, lộng lẫy, bảnh bao; 2. đầy nhiệt tình, đầy nhiệt huyét, hăng hái, hăng say, linh lợi, hoạt bát, sôi nổi, hiên ngang, oai hùng, dũng mãnh, can đâm, gan dạ, tao bạo.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brikett /nt/THAN/

[EN] briquette

[VI] bánh, viên, gạch ép

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

briquette

bánh, quặng đóng bánh

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

briquette

bánh, viên, khôi

Từ điển tổng quát Anh-Việt

grinding wheel

bánh, đá mài

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

grinding wheel

bánh, đá mài

Từ điển cơ khí-xây dựng

grinding wheel /CƠ KHÍ/

bánh, đá mài

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brikett /[bri’ket], das; -s, -s, selten/

viên; bánh (của vật liệu vụn, hạt nhỏ được ép lại);

Pressling /der, -s, -e/

vật ép; vật nén; bánh; viên; khối (được ép);

Süßigkeit /die; -, -en/

(meist Pl ) đồ ngọt; bánh; mứt; kẹo; sô-cô-la;

Konfise /rie [konfiza ri:, auch: ko...], die; -, -n (Schweiz.)/

bánh; kẹo; mứt tự làm và bán ở cửa hàng riêng;

kess /[kes] (Adj.; -er, -este)/

kẻng; xộp; điển; bảnh; sang trọng;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bale

Kiện, bành (xơ bông)

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

cake

bánh

Trong công nghệ thực phẩm: Phần bã còn lại - sản phẩm của việc ép hạt, thịt hoặc cá để lấy dầu, mỡ và các chất lỏng khác.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bread

Bánh

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Bảnh

vẻ sang bề ngoài, bảnh bao, bảnh tỏn, bảnh trai, chơi bảnh, diện bảnh, xài bảnh, bảnh mắt.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

minute pinion

bánh

briquette

bánh, viên, khối

Từ điển tiếng việt

banh

- 1 d. Nơi giam tù bị kết án nặng trong một số khu nhà tù lớn dưới chế độ tư bản, thực dân. Các banh ở Côn Đảo.< br> - 2 d. (ph.). Bóng. Đá banh.< br> - 3 đg. Mở to hai bên ra. Banh mắt nhìn. Banh ngực (ph.; phanh áo ra).< br> - 4 t. (ph.; thường dùng phụ sau đg.). Tan tành, vụn nát. Phá banh ấp chiến lược.

bành

- dt. Ghế có lưng tựa, tay vịn, được mắc chặt trên lưng voi: ngồi trên bành voi.

bánh

- 1 dt. Thứ ăn chín làm bằng bột hoặc gạo có chất ngọt, hoặc chất mặn, hoặc chất béo: Đồng quà tấm bánh (tng).< br> - 2 dt. Khối nhỏ những thứ có thể ép lại hoặc xếp lại thành một hình nhất định: Bánh thuốc lào; Bánh pháo.< br> - 3 dt. Bánh xe nói tắt: Xe châu dừng bánh cửa ngoài (K).

bảnh

- t. 1 (kng.). Sang và đẹp một cách khác thường. Diện bảnh. 2 (ph.). Cừ, giỏi. Tay lao động bảnh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ball /xây dựng/

banh

 briquet, briquette

bánh

 wheel

bánh (răng)

 brick

bánh (than)

 wheel

bánh (xe)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

banh

1) öffnen vt, aufmachen vt, erweitern vt, ausstellen vt, entblößen vt;

2) Ball m

bánh

1) Kuchen m, Brot n;

2) Scheibe f, Stück n; bánh xà phòng ein Stück Seife; bánh thuỗc lào ein Packen Tabak;

3) (xe) Rad n; bánh xẹp Rad ohne Luft bánh bàng Pfeffferkuchen m bánh bích quy Zwieback m, Biskuit n, Gebäck n, Keks m, Kekse pl bánh bò schäumender Kuchen m

bành

öffnen vt, erweitern vt, verbreitern vt

bảnh

bạnh

1)breiter machen, erweitern vt bao

2) (cái) Bezug m, Futteral n, Etui n, Deckel m, Sack m; (vỏ bọc ngoài) Hülle f, Packmaterial n, Verpackung f, Ballen m, Pack m, Überzug m, Bündel n, Packen n; bạnh gạo ein Sack Reis ;

3)bạnh lại einwickeln vt,