TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều kiện

Điều kiện

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển triết học Kant
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trạng thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tình huống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điều khoản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tình hình

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu cầu

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời hạn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giới hạn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

địa vị

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nhu cầu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tiêu chuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình trạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạng huóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ hội thuận tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trường hợp thuận tiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịp tốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạng huống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trường hợp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng xén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của hàng tạp hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng vặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ cũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình huông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trường hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân tố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yếu tố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều qui định trong hợp đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đòi hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cần thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ràng buộc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

qui định

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự biểu thị

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

quan hệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giao tế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lời lẽ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Làm cho có khả năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

năng quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trao quyền hành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thẩm quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Bảo lưu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lưu giữ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

để dành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự giữ chỗ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bảo tồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hạn chế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều kiện bảo tồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều kiện hạn chế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vật bảo tồn 2. Dự định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dự ước 3. Ẩn tàng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ẩn giấu.<BR>~ of the blessed sacrament Sự lưu giữ Thánh Thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vị trí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quy tắc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thuật ngữ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kỳ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trạng thái ~ of rest trạng thái yên tĩnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điều kiện thoáng trên mặt open-water ~ điều kiện nước trên mặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điều kiện nước thoáng orographic ~s các điều kiện particular ~ điều kiện riêng biệt permanence ~ điều kiện thường xuyên physical ~ điều kiện vật lý physiographic ~ điều kiện địa văn học polygonal ~ điều kiện đa giác roof ~ điều kiện mái

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tình trạng mái salted ~ trạng thái mặn semianaerobic ~ điều kiện nửa kỵ khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điều kiện nửa yếm khí side ~ điều kiện stability ~ điều kiện ổn định

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trạng thái ổn định steady state ~s các điều kiện vững bền topographic ~ điều kiện địa hình unđergroun ~s các điều kiện dưới đất vibisility ~ điều kiện nhìn thấy được

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
điều kiện .

điều kiện .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1. điều kiện

1. Điều kiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

yếu kiện 2. trạng huống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trạng thái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tình trạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tình hình 3. Thân phận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

địa vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cảnh ngộ.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

điều kiện

Condition

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển triết học Kant
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

term

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

necessary c

 
Từ điển toán học Anh-Việt

necessary and sufficient necessary c

 
Từ điển toán học Anh-Việt

requirement

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Conditions

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

conditioning

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

state

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

status

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

constraint

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

terms

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

enable

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

reservation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. điều kiện

condition

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

điều kiện

Bedingung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển triết học Kant
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kondition

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Können

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gelegenheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sachlage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kram

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konditional

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bedingtheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klausel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tunlieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Modalität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Faktor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kautel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erfordernis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zustand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
điều kiện .

Klausel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wie lauten ihre Bedin gungen?

những điều kiện của họ là gì?

unsere Bedingungen sind nicht erfüllt worden

những yêu cầu của chúng ta đã không được đáp ứng

jmds. Bedingungen [nicht] akzeptieren

(không) chấp nhận điều kiện của ai

unter keiner Bedingung

không có yêu cầu gỉ

unter folgender Bedingung...

với yêu cầu sau đây...

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unter jeder Bedingung

[một cách] vô điểu kiện, không điều kiện; ~ en

auf eine Bedingung eingehen

nhận đều kiện.

die Gelegenheit verpassen

bỏ lờ cơ hội;

bei (günstiger) Gelegenheit

trong tnlông hợp thuận lợi;

j-m Gelegenheit geben (zu + inf) tạo

cho ai khả năng (cơ hội, dịp tốt) làm gì;

die - ergreifen (nehmen), sich (D)die Gelegenheit nicht entgehen lassen, die Gelegenheit beim Schöpfe fassen

không bỏ lõ dịp, lợi dụng thỏi cơ, nhân dịp, nhân cơ hội, thừa cơ, thừa d|p.

der ganze Kram

[điều] nhảm nhí, bậy bạ, vô nghĩa.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

condition

điều kiện; trạng thái ~ of rest trạng thái yên tĩnh; trạng thái ngừng nghỉ angular ~ điều kiện góc artesian ~ điều kiện giếng phun azimuth ~ điều khiện phương vị boundary ~ điều kiện (giới hạn, ranh giới) climatic ~ điều kiện khí hậu depositional ~ điều kiện trầm tích environmental ~ điều kiện môi trường favorable ~ điều kiện thuận lợi flood ~ trạng thái lũ lụt hydraulic boundary ~ điều kiện ranh giới thủy lực hydrogeological ~ điều kiện địa chất thủy văn hydrological ~ điều kiện thủy văn ice-marginal ~ các điều kiện rìa băng independent ~ điều kiện độc lập initial ~ điều kiện ban đầu local ~ điều kiện địa phương natural ~ điều kiện tự nhiên near-shore ~ điều kiện gần bờ open ~ of surface tình trạng hở trên mặt, điều kiện thoáng trên mặt (cho nước thấm qua) open-water ~ điều kiện nước trên mặt, điều kiện nước thoáng orographic ~s các điều kiện (địa hình, sơn văn) particular ~ điều kiện riêng biệt permanence ~ điều kiện thường xuyên physical ~ điều kiện vật lý physiographic ~ điều kiện địa văn học polygonal ~ điều kiện (khép) đa giác roof ~ điều kiện mái; tình trạng mái salted ~ trạng thái mặn semianaerobic ~ điều kiện nửa kỵ khí, điều kiện nửa yếm khí side ~ điều kiện (phụ, thứ yếu, đi kèm) stability ~ điều kiện ổn định, trạng thái ổn định steady state ~s các điều kiện vững bền topographic ~ điều kiện địa hình unđergroun ~s các điều kiện dưới đất vibisility ~ điều kiện nhìn thấy được

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

condition

điều kiện, trạng thái, tình huống, vị trí, quy tắc

term

thuật ngữ, hạn, kỳ, thời hạn, giới hạn, điều kiện, điều khoản

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

condition

1. Điều kiện, yếu kiện 2. trạng huống, trạng thái, tình trạng, tình hình 3. Thân phận, địa vị, cảnh ngộ.

terms

Điều khoản, điều kiện, quan hệ, giao tế, lời lẽ

enable

Làm cho có khả năng, năng quyền, điều kiện, trao quyền hành, thẩm quyền

reservation

1. Bảo lưu, lưu giữ, để dành, sự giữ chỗ, bảo tồn; hạn chế, điều kiện, điều kiện bảo tồn, điều kiện hạn chế, vật bảo tồn 2. Dự định, dự ước 3. Ẩn tàng, ẩn giấu.< BR> ~ of the blessed sacrament Sự lưu giữ Thánh Thể [việc cất Thánh Thể trong nhà tạm để tiện d

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

condition

điều kiện; trạng thái; qui định

term

thời hạn, giới hạn; điều kiện, sự biểu thị

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zustand /m/M_TÍNH/

[EN] condition, state, status

[VI] điều kiện, trạng thái

Bedingung /f/M_TÍNH/

[EN] condition, constraint

[VI] điều kiện, sự ràng buộc

Từ điển triết học Kant

Điều kiện [Đức: Bedingung; Anh: condition]

Xem thêm: Tuyệt đối, Tùy thể, Hiện tượng, Nhân quả (tính), Biện chứng pháp, Kinh nghiệm, Trực quan, Không gian, Tiếp diễn (sự), Thời gian,

Những hiện tượng bị quy định bởi không gian và thời gian, trong khi đó, những phán đoán bị quy định bởi “sự thống nhất của những biểu tượng đã cho trong một ý thức”. Chúng cùng nhau tạo ra các điều kiện cho những đối tượng của kinh nghiệm khả hữu, và tạo ra sự nhận thức về những đối tượng như thế. Tuy nhiên, lý tính cố gắng đạt được cái vô-điều kiện trong nhận thức và kinh nghiệm, và khi nó suy ra một cái vô-điều kiện hay cái tuyệt đối trên cơ sở một loạt những điều kiện mở rộng thì nó vượt khỏi các ranh giới của những đối tượng khả hữu và của nhận thức chính đáng của kinh nghiệm. Kant gọi những suy luận về cái vô-điều kiện từ cái có điều kiện một cách không chính đáng như thế là “biện chứng”, và ông đưa ra một sự phân tích về những suy luận đó trong phần “Biện chứng pháp siêu nghiệm” của PPLTTT.

Cù Ngọc Phương dịch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kondition /[kondi'tsio:n], die; -, -en/

(meist Pl ) điều kiện (thanh toán, giao hàng, chi trả );

konditional /[konditsio'na:l] (Adj.) (bes. Sprachw.)/

(thuộc) điều kiện;

Bedingtheit /die; -, -en/

(selten) điều kiện (Bedingung);

Klausel /[Tdauzal], die; -, -n/

điều kiện; điều khoản (trong hiệp ước, hợp đồng );

Bedingung /die; -, -en/

điều kiện; yêu cầu (Voraussetzung);

những điều kiện của họ là gì? : wie lauten ihre Bedin gungen? những yêu cầu của chúng ta đã không được đáp ứng : unsere Bedingungen sind nicht erfüllt worden (không) chấp nhận điều kiện của ai : jmds. Bedingungen [nicht] akzeptieren không có yêu cầu gỉ : unter keiner Bedingung với yêu cầu sau đây... : unter folgender Bedingung...

Tunlieh /keit, die; - (selten)/

khả năng; cơ hội; dịp; điều kiện;

Modalität /[modali'te:t], die; -, -en/

(meist Pl ) (bildungsspr ) điều kiện; phương thức; hoàn cảnh; tình huống;

Faktor /[’faktor], der; -s, ...oren/

nhân tố; yếu tố; điều kiện; thành phần;

Kautel /[kau'ted], die; -, -en (meist PI.) (Rechtsspr.)/

điều kiện; điều khoản; điều qui định trong hợp đồng (Absicherung, Sicherheitsvorkehrung);

Erfordernis /das; -ses, -se/

sự đòi hỏi; điều kiện; yêu cầu; sự cần thiết;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 condition

điều kiện

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klausel /f =, -n (luật)/

điều kiện (trong hiệp ưóc).

Bedingung /f =, -en/

điều kiện; [sự, điều, bản] thỏa thuận, ưỏc định, ưđc hẹn, qui ưóc; điều khoản, điều; unter jeder Bedingung [một cách] vô điểu kiện, không điều kiện; Bedingung en stellen (auferlegen) đặt (ra) điều kiện; auf eine Bedingung eingehen nhận đều kiện.

Können /n -s/

khả năng, cơ hội, điều kiện; kĩ năng, kĩ xảo, kién thúc, vón hiểu biết; das beruf liehe [fachliche] Können ld năng nghề nghiệp.

Kondition /f =, -en/

1. điều kiện, tiêu chuẩn, qui cách; 2. trạng thái, tình trạng, tình huống, trạng huóng; (thể thao) hình dáng, hình dạng, trình độ huắn luyện thể lực.

Gelegenheit /í =, -en/

cơ hội thuận tiện, trường hợp thuận tiên, cơ hội, dịp tốt, điều kiện, dịp; ich hatte - tôi đã có cơ hội; die Gelegenheit verpassen bỏ lờ cơ hội; bei (günstiger) Gelegenheit trong tnlông hợp thuận lợi; j-m Gelegenheit geben (zu + inf) tạo cho ai khả năng (cơ hội, dịp tốt) làm gì; die - ergreifen (nehmen), sich (D)die Gelegenheit nicht entgehen lassen, die Gelegenheit beim Schöpfe fassen không bỏ lõ dịp, lợi dụng thỏi cơ, nhân dịp, nhân cơ hội, thừa cơ, thừa d|p.

Sachlage /í =, -n/

í =, hoàn cảnh, tình hình, tình huống, trạng huống, tình cảnh, tình trạng, cơ sự, điều kiện, trường hợp.

Kram /m -(e/

1. (thổ ngữ) hàng xén, của hàng tạp hóa; 2. hàng vặt; 3. (thưòng) đồ bỏ, đồ cũ (bỏ đi); j-m seinen vor die Füße werfen tống ai ra khỏi cửa; 4. (thưỏng) hoàn cảnh, tình hình, tình huông, tình trạng, cơ sự, điều kiện, trường hợp; der ganze Kram [điều] nhảm nhí, bậy bạ, vô nghĩa.

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Điều kiện

Condition (n)

Điều kiện

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

conditioning

điều kiện

Trong công nghệ sản xuất thức ăn: Xác định trước được các chỉ số độ ẩm và nhiệt độ của các thành phần nguyên liệu, hay một hỗn hợp nguyên liệu trước và sau chế biến.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Conditions

Điều kiện

Từ điển toán học Anh-Việt

necessary c

điều kiện [cần, ắt có]

necessary and sufficient necessary c

điều kiện [ắt có và đủ, càn và đủ]

condition

điều kiện, tình hình, địa vị

requirement

yêu cầu; điều kiện, nhu cầu

Từ điển phân tích kinh tế

condition

điều kiện

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Condition

[VI] (n) Điều kiện

[EN] (e.g. a neccesary and sufficient ~ : Điều kiện cần và đủ).