abschüssig /a/
thoai thoải, dốc; dổc ngược, dựng đúng, cheo leo;
Berglehne /f =, -n/
dốc, sdôn núi, Sdònđồi, [độ, chỗ] dóc thoai thoải; Berg
Jähe /f =/
1. [sự] bất ngỏ, đột ngột, đột nhiên, vùn vụt, nhanh chóng; 2. [độ] dốc, dốc đứng, vách đứng.
Hang /m -(e)s, Häng/
m -(e)s, Hänge 1. sóc, sưòng núi, sưòn đồi, dốc, độ dốc, độ nghiêng, mái dốc, ta-luy, mặt dóc; 2. [môi] thiện cảm, cảm tình, năng khiếu, khiếu, khát vọng, ham thích.
Neigung /í =, -en/
1. [sự] cúi (dầu...); 2. [sự] lệch (kim); 3. [độ] dốc, nghiêng; 4. (hàng hải) độ nghiêng, độ chòng chành, độ chao (của tàu); 5. khuynh hưỏng, câm tình, thiện cảm; 6. tạng, tó bẩm, tô chắt, tó tính, thiên hưdng; 7. xu hưóng, xu thé, chiều hướng.
Gefälle I /n -s, =/
độ dốc thoai thoải, mặt dốc, mặt nghiêng, suôn dóc, dốc; leichtes Gefälle I độ dóc thoai thoải; natürliches - sự tự chảy; langes Gefälle I (đưòng sắt) độ dóc kéo dài.