TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đứng đắn

Đứng đắn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêm chỉnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Thích đáng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoan trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoan chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêm túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chín chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lương thiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêm trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khiêm tốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhũn nhặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thật thà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trung thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính trực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng thắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàng hoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng kính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiền từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân hậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tha thiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khuôn phép

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Chỉnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính xác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiệu chỉnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trừng trị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đàng hoàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm trang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính chuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiét thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực tế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ein - er Baß một giọng nam trầm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiêm nhường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúc hạnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguy hiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguy ngập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểm nghèo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung trực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lương thiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoan chính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

càng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phồng căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh tề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chững chạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đĩrih đạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm ngặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biết điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệ vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưông bệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oai vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạo mạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan thai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khệnh khạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có chất lượng tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có phẩm chất tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền vững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiền lành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiền hậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân tù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng yêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ yêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chẵn thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính chuyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can đảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dũng cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gan dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạo dạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can trưởng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to gan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

táo gan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

táo bạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng dũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vâng lòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghe lỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan ngoãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhún nhường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lịch thiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có đức hạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tế nhị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lịch sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng mực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lễ độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhã nhặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

minh bạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điềm tĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong nhã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hào hiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đáng kính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đàng hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêm nghị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp với khuôn phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ổn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kha khá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tươm tất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tử tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không khuyết điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có vết nhơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không mang tai mang tiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích ứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xứng đáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đứng đắn

earnest

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

propriety

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

correct

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đứng đắn

fair

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ehrsamkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ehrbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brav

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fairneß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gesetztheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ernstgemeint

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

matronenhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seriös

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Seriosität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bravheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

honett

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

straff

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gediegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

modest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sittsam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

säuberlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sittlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konvenabel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

korrekt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

manierlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

honorig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ehrpusslig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sauber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gesetzessammlung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gesetzt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gentlemanlike

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ernst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

züchtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vernünftig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anstandig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gutdaran

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fleckenlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geziemend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ehrbare Leute

những người đáng kính.

ich fürchte, die Sache ist nicht ganz sauber

tôi sợ rằng chuyện hày không được minh bạch cho lắm.

eine ernste Miene machen

ra vẻ nghiêm trang.

er hat sich mir gegenüber -nicht fair benom men

anh ta đối xử với tôi thật không đẹp chút nào.

sie suchen eine vernünftige Wohnung

cô ta tim một căn hộ kha khá.

er hat anständig gehandelt

anh ta đã hành động hợp lý hạp tình.

ein Kind aus gutem Hause

một đứa trẻ xuất thân từ gia đình tử tể

sich gut benehmen

cư xử lịch thiệp

ein guter Christ

một con chiên ngoan đạo

ein gutes Herz haben

là người nhân hậu

dafür bin ich mir zu gut

tôi thấy việc này không tốt (hay không bõ công), tôi không làm đâu

jenseits von

sie hat einen braven Mann

bà ta có một người chềng rất tốt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein gediegen er Charakter

đặc tính điểm đạm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

modest /(Adj.; -er, -este) (veraltet)/

khiêm tốn; nhún nhường; đứng đắn (bescheiden, sittsam);

sittsam /(Adj.) (veraltend)/

lịch thiệp; đứng đắn; đoan trang;

säuberlich /[’zoybarlix] (Adj.)/

(veraltet) đàng hoàng; trong sạch; đứng đắn; (anständig);

sittlich /(Adj.)/

đứng đắn; đoan trang; có đức hạnh;

konvenabel /(Adj.; ...bler, -ste) (bildungsspr. veraltet)/

tốt; đứng đắn; lịch thiệp; tế nhị (schicklich);

korrekt /[ko'rckt] (Adj.; -er, -este)/

tế nhị; lịch sự; đứng đắn; đúng mực (ange messen);

manierlich /(Adj.) (veraltend)/

lễ độ; nhã nhặn; lịch sự; đứng đắn (anständig);

honorig /(Adj.) (veraltend)/

(auch iron ) lương thiện; đứng đắn; trung thực; đáng kính;

ehrbar /(Adj.) (geh.)/

(bürgerlich) đáng kính; đứng đắn; đàng hoàng; đáng trọng (ehren wert, ehrenhaft, achtbar);

những người đáng kính. : ehrbare Leute

Ehrpusslig /(Adj.) (geh. veraltend)/

đáng kính; đứng đắn; đàng hoàng; đáng trọng (ehrbar);

sauber /[’zaubar] (Adj.)/

đàng hoàng; trong sạch; đứng đắn; minh bạch (anständig);

tôi sợ rằng chuyện hày không được minh bạch cho lắm. : ich fürchte, die Sache ist nicht ganz sauber

Gesetzessammlung,gesetzt /(Adj.; -er, -este)/

đứng đắn; đàng hoàng; chín chắn; điềm tĩnh;

gentlemanlike /[...laik] (Adj.)/

phong nhã; hào hiệp; đứng đắn; đàng hoàng;

Ehrsamkeit /die; - (geh. veraltend)/

tính đáng kính; tính; đứng đắn; tính đàng hoàng;

ernst /[ernst] (Adj.; -er, -este)/

nghiêm túc; chín chắn; đứng đắn; nghiêm nghị; nghiêm trang (nicht lachend);

ra vẻ nghiêm trang. : eine ernste Miene machen

fair /[fe:r] (Adj.)/

đứng đắn; đoan chính; lương thiện; ngay thật; công bằng;

anh ta đối xử với tôi thật không đẹp chút nào. : er hat sich mir gegenüber -nicht fair benom men

züchtig /(Adj.) (veraltet, noch scherzh.)/

(phụ nữ) đứng đắn; đàng hoàng; có đức hạnh; khiêm tốn; nhũn nhặn (anständig, sittsam zurückhaltend);

vernünftig /[fear'nynftiẹ] (Adj.)/

(ugs ) hợp với khuôn phép; đứng đắn; ổn; kha khá; tươm tất (ordent lich, richtig);

cô ta tim một căn hộ kha khá. : sie suchen eine vernünftige Wohnung

anstandig /(Adj.)/

đứng đắn; đàng hoàng; lễ độ; lịch sự; đúng; hợp lý;

anh ta đã hành động hợp lý hạp tình. : er hat anständig gehandelt

gutdaran /tun/

(bản tính, cách cư xử ) tốt; đứng đắn; đàng hoàng; tử tế; hiền từ; nhân hậu;

một đứa trẻ xuất thân từ gia đình tử tể : ein Kind aus gutem Hause cư xử lịch thiệp : sich gut benehmen một con chiên ngoan đạo : ein guter Christ là người nhân hậu : ein gutes Herz haben tôi thấy việc này không tốt (hay không bõ công), tôi không làm đâu : dafür bin ich mir zu gut : jenseits von

reell /[re'el] (Adj.)/

thật thà; đứng đắn; ngay thật; lương thiện; trung thực; chính trực (anständig, ehrlich);

ho /nett [ho'net] (Adj.; -er, -este) (geh.)/

thật thà; thẳng thắn; ngay thật; lương thiện; trung thực; chính trực; đứng đắn;

brav /[bra:f] (Adj.)/

(veraltend) thật thà; tử tế; thẳng thắn; ngay thật; lương thiện; đứng đắn; đoan chính (bieder);

bà ta có một người chềng rất tốt. : sie hat einen braven Mann

fleckenlos /(Adj.)/

(cách sống, thái đô cư xử) không khuyết điểm; không có vết nhơ; không mang tai mang tiếng; đàng hoàng; đứng đắn (einwand frei, tadellos);

geziemend /(Adj.) (geh.)/

thích hợp; thích đáng; thích ứng; xứng đáng; lịch sự; lịch thiệp; đứng đắn; đoan trang;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fairneß /f =/

sự, tính] đứng đắn, đoan trang, đoan chính; [tính] hào hiệp, khẳng khái, cao thượng, cao cả.

Gesetztheit /í =/

sự] đứng đắn, nghiêm chỉnh, đàng hoàng.

ernstgemeint /a/

nghiêm túc, đứng đắn, chín chắn, nghiêm chính, nghiêm trang.

fair /I a/

đứng đắn, đoạn chính, lương thiện, chính chuyên, đoan trang; II adv [một cách] lịch sự, lịch thiệp, đứng đắn, đoan trang, đoan chính, lương thiện.

matronenhaft /a/

thiét thực, thực tế, đứng đắn, nghiêm chỉnh, đàng hoàng.

seriös /a/

1. nghiêm túc, chín chắn, đứng đắn, nghiêm chính, nghiêm trang; nghiêm trọng, trầm trọng; 2.: ein - er Baß một giọng nam trầm.

Ehrsamkeit /f =/

1. [lòng, sự, tính] đứng đắn, đoan chính, lương thiện, chính chuyên; 2. [sự] khiêm tốn, khiêm nhường, nhũn nhặn, đúc hạnh.

Seriosität /f =/

1. [tính] nghiêm túc, đứng đắn, chín chắn, nghiêm chỉnh; 2. [sự] nghiêm trọng, trầm trọng, nguy hiểm, nguy ngập, hiểm nghèo.

Bravheit /í =/

í = tính, lòng, sự] thật thà, ngay thẳng, chân thật, trung thực, trung trực, chính trực, đứng đắn, đoan chính, lương thiện.

honett /a/

thật thà, thẳng thắn, ngay thật, ngay thẳng, chân thật, lương thiện, trung thực, chính trực, đứng đắn, đoan trang, đoan chính.

straff /a/

1. chặt, càng, phổng, phồng căng; - es Haar tóc bóng mượt; 2. đứng đắn, chỉnh tề, đàng hoàng, chững chạc, đĩrih đạc (về ngưòi); straff en Stil schreiben viết ngắn gọn; 3. (về kỉ luật) nghiêm minh, nghiêm ngặt, nghiêm; eine - ere Kontrolle [sự, bài] kiểm tra thêm; II adv chặt, căng; die Zügel - anziehen xiết chặt dây cương (cả nghĩa bóng).

ehrbar /I a/

đáng kính, đứng đắn, đàng hoàng, chín chắn, biết điều, bệ vệ, đưông bệ, chững chạc, oai vệ, đạo mạo, khoan thai, khệnh khạng, quan dạng; II adv[một cách] đúng đắn, đàng hoàng, bệ vê, chững chạc, oai vệ, đạo mạo, khệnh khạng.

gediegen /a/

1. [về kim loại] nguyên chất, ròng (vàng, bạc); thiên nhiên, tự nhiên; 2. tốt, có chất lượng tót, có phẩm chất tót, vững chắc, vững chãi, chắc chắn, bền vững; 3. (về ngưởi) thiết thực, đứng đắn, đàng hoàng; ein gediegen er Charakter đặc tính điểm đạm.

brav /I a/

1. tổt, hiền lành, hiền hậu, hiền từ, nhân hậu, nhân tù, đáng yêu, dễ thương, dễ yêu, thật thà, thẳng thắn, ngay thật, ngay thẳng, chẵn thật, lương thiện, đứng đắn, đoan chính, chính chuyền; 2. can đảm, dũng cảm, gan dạ, bạo dạn, can trưởng, to gan, táo gan, táo bạo, hùng dũng; 3. vâng lòi, nghe lỏi, ngoan ngoãn, dễ bảo (về trẻ con); II adv [một cách] tài giỏi, xuất sắc, giỏi giang.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

earnest

Đứng đắn, nghiêm chỉnh, tha thiết

propriety

Thích đáng, đứng đắn, khuôn phép

correct

Chỉnh, chính xác, đứng đắn, hiệu chỉnh, trừng trị