TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngã

ngã

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thường

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lạc

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tịnh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

té.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẵn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngã xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngã gục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngã lộn tùng phèo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trải ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dăng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trái dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏa rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lan rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mđ rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngã gục .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

té

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiều cao rơi

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

bản ngã

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cái tôi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính mình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
ngà

ngà

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

răng nanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

răng ranh

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

tiều phu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi đi kiếm củi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con lợn giổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Häuer.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

săn bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùng bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số cá đánh được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẻ cá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh cá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mõm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẳng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái nanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ngả

ngả

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẵn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặt trụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đốn trụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẵn trụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chém chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt ngắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẵn bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt cụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tu bổ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vằm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấn vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đục thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiều hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xu hưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuynh hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thái độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách đôi xủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách xủ sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách cư xử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

san bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bằng phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dỗ bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắm bắn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tựa vào một cách thờ ơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uể oải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nga

nga

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
ngà .

Ngà .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
ngả .

đắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngả .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
làm ngã

làm đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ngã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẵn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ngà

tusk

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 ebur

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ivory

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
ngã

 tumble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ego

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

the self

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

permanence

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

bliss

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

true self

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

purity

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Fall

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Drop height

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

self

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
ngà .

Ivory

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

ngà

Stoßzahn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hauer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Elfenbein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Eckzahn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gewaff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fangauslaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fangzahn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ngả

Richtung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederhauen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weg

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kopf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kahlschlagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abholzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einhauen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

flegeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ngã

fallen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umfallen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stürzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ich

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

abforsten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

limfallen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erstrecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Absturzhöhe

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
nga

gut

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schön

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mond

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gans

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wilde Gans

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

russisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
ngả .

Baumfällung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
làm ngã

limreißen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

ngà

Ivoire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach vorn sinken

ngã tới trước

die Arme sinken lassen

buông thõng hai -• tay.

die alte Frau ist gefallen

bà cụ té ngã xuống.

die Richtung ändern

đổi hường

aus allen Richtungen

từ khắp mọi nai

in nördliche/nördlicher Richtung fahren

chạy xe về hưởng Bắc

die Richtung stimmt (ugs.)

tất cả mọi việc đều ổn

einem Gespräch eine bestimmte Richtung geben

hướng câu chuyện vào một đề tài nhắt định.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

self

Ngã, bản ngã, cái tôi, chính mình

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Absturzhöhe

[VI] chiều cao rơi, ngã

[EN] Drop height

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gewaff /das; -[e]s (Jägerspr.)/

nanh; ngà (của heo rừng, lợn lòi V V );

sinken /[’zigkan] (st. V.; ist)/

ngã; rơi;

ngã tới trước : nach vorn sinken buông thõng hai -• tay. : die Arme sinken lassen

fallen /(st. V.; ist)/

(khi đi, khi chạy) té; ngã (hinfallen; hin stürzen);

bà cụ té ngã xuống. : die alte Frau ist gefallen

Stoßzahn /der/

răng nanh; ngà (voi);

Fangauslaufen /ra khơi để đánh cá. 2. (o. PL) số cá đánh được, mẻ cá, mẻ lưới; ü einen guten, fetten Fang machen, tun/

(Jägerspr ) (meist PI ) cái nanh; răng nanh; ngà;

Fangzahn /der (meist PL)/

cái nanh; răng nanh; ngà;

niederhauen /(unr. V.; hat)/

đẵn; hạ; đốn; ngả;

Richtung /die; -, -en/

phương hướng; chiều; ngả; phía;

đổi hường : die Richtung ändern từ khắp mọi nai : aus allen Richtungen chạy xe về hưởng Bắc : in nördliche/nördlicher Richtung fahren tất cả mọi việc đều ổn : die Richtung stimmt (ugs.) hướng câu chuyện vào một đề tài nhắt định. : einem Gespräch eine bestimmte Richtung geben

flegeln /sich (sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/

ngả (đầu); chống (tay); tựa vào một cách thờ ơ; uể oải;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stoßzahn /m -(e)s, -zähne/

cái] nanh, ngà; răng nanh; -

abforsten /vt/

hạ, ngã, chặt, đốn, đẵn.

limfallen /vi (s)/

ngã, ngã xuống, ngã gục, ngã lộn tùng phèo.

Hauer /m -s, =/

1. tiều phu, ngưòi đi kiếm củi (đôn củi), tiều; 2. răng nanh, nanh, ngà; 3. con lợn giổng; 4. xem Häuer.

erstrecken

1. trải ra, dăng ra, trái dài, tỏa rộng, kéo dài, chạy dài; 2. (auf A) [được] áp dụng, lan rộng, mđ rộng; 3. ngã, ngã gục (bóc xơ).

Fang /m -(e)s, Fäng/

m -(e)s, Fänge 1. [sự] săn bắt, lùng bắt, bắt 2. số cá đánh được, mẻ cá; vật tìm được, của cưđp được; chiếm lợi phẩm; 3. [nơi, địa điểm] săn bắt, đánh cá, 4. [cái] nanh, ngà; 5. [cái] mõm (chó, chó sói...); 6.chân, cẳng (chim).

Baumfällung /f =, -en/

sự] đắn, đón, hạ, ngả (cây).

kahlschlagen /(tách được) vt/

chặt trụi, đốn trụi, đẵn trụi, hạ, ngả, đôn, chặt.

niederhauen /vt/

1. (impf háute nieder) đẵn, đốn, hạ, ngả, chặt, chém; 2. chém chết, bổ chét; nieder

abholzen /vt/

1. chặt, đôn, đẵn, ngả; 2. cắt ngắn, cắt bót, đẵn bót, chặt cụt; 3. tu bổ (rửng).

einhauen /I impf háute ein ) vt/

I impf háute ein ) 1. chặt trụi, đốn trụi, đẵn trụi, hạ, ngả, chặt, đốn, đẵn, rạch, khía, vạc, băm, vằm; 2. ấn vào, đục thủng; II impf hieb ein u háute ein) vi (auf A) chặt, hạ, ngả, băm, vằm; gõ, đập;

Richtung /f =, -en/

1. phương hưóng, phương, hưóng, chiều, hưóng, ngả, phía; 2.chiều hưóng, xu hưdng, khuynh hưóng; 3. thái độ, cách đôi xủ, cách xủ sự, cách cư xử; [mối, sự] liên quan, quan hệ; 4. [sự] san bằng, làm bằng phẳng, dỗ bằng, làm đều; 5. (quân sự) [sự] ngắm, ngắm bắn.

limreißen /vt/

làm đổ, đánh đổ, làm ngã, vật, đón, đẵn, chặt, ngả.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Ivory

Ngà (tiêu biểu sự trọn vẹn của mỹ thuật tôn giáo).

Fall

Ngã, té.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ngã

the self

thường,lạc,ngã,tịnh

permanence, bliss, true self, purity

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ngà

[DE] Elfenbein

[EN] ivory

[FR] Ivoire

[VI] Ngà

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Ngã

nghiệt ngã; ta, tôi bản ngã, duy ngã, vô ngã; nơi có nhiều đường rẽ, ngã ba, ngã tu, ngã bảy, truớc ngã ba cuộc đời; té, đổ lăn xuống, ngã bịnh, ngã bổ chửng, ngã chổng gọng, ngã chúi, ngã gục, ngã giá, ngã lòng, ngã lăn, ngã lẽ, ngã mặn, ngã lộn phèo, ngã nhào, ngã rạp, ngã ngũ, sa ngã, ngã nuớc, ngã ngửa, ngã rạp, ngã sấp, vấp ngã, vật ngã, xô ngã, dấu ngã, chị ngã em nâng.

Ngả

nẻo, lối đi phân chia đôi ngả, đường chia ba ngả, đi ngả nào? nghiêng, hạ xuống ngả lưng, ngả mình nằm, ngả mũ chào, ngả nón, ngả nghiêng, ngả ngửa, áo cũ đã ngả màu, bóng ngả xế tà, ngả ngớn, ngả xiêu ngả ngớn.

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Ngã

[EN] ego

[DE] Ich

[VI] Ngã

[VI] Tôi, Ta

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ebur

ngà

 tumble

ngã

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

ngà

[DE] Stoßzahn

[EN] tusk

[VI] ngà (voi

ngà,răng ranh

[DE] Stoßzahn

[EN] tusk

[VI] ngà (voi); răng ranh (lợi lòi)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nga

1) gut (a), schön (a); tố nga schönes Mädchen n;

2) (mặt trăng) Mond m; hằng nga Mondgöttin f; (ngb) Mond m; một minh lặng ngấm bóng nga sie allein bewundert den Mond;

3) (động) Gans f; wilde Gans f; thiên nga Schwan m;

4) (địa) russisch (a); người nga Russe m; Russin f; nước nga Rußland n; nước Cộng hòa liên bang nga Russische Föderative republik; tiếng nga Russisch n

ngà

ngà

Eckzahn n, Stoßzahn m, Hauer m, Elfenbein n; như ngà elfenbeinartig (a); chất ngà răng) elfenbeinartige Subtanz f

ngã

Umfallen vi, stürzen vt, fallen

ngả

1) Weg m; Richtung f; di ngả này gehen auf diesem Weg;

2) (đầu) Kopf