disziplinell /(Adj.)/
(thuộc) kỷ luật;
quy định;
festpegen /(sw. V.; hat)/
quy định;
ấn định (beschließen, bestimmen, regeln, vorschrei ben);
những quyền lợi đã được xác định bởi luật pháp. : gesetzlich/durch Gesetz/in einem Gesetz festgelegte Rechte
sageundschreibe /(ugs.)/
có nội dung;
quy định (besagen);
luật lệ qui định rõ ràng rằng... : das Gesetz sagt eindeutig, dass...
festsetzen /(sw. V.; hat)/
quyết định;
ấn định;
quy định (beschließen, bestimmen);
giá được ấn định là 500 Euro. : der Preis wurde auf 500 Euro festgesetzt
Mietregelung /die/
quy định;
thỏa thuận việc thuê;
mướn;
vorschreiben /(st. V.; hat)/
ra lệnh;
hạ lệnh;
chỉ thị;
quy định;
đặt điều kiện cho ai : jmdm. die Bedingungen vorschrei ben tao không muốn mày sai khiến đâu : ich lasse mir von dir nichts vorschreiben luật lệ quy định rằng... : das Gesetz schreibt vor, dass...
vorgeben /(st. V.; hat)/
quy định;
ấn định;
định mức;
cho trước;
những tiêu chuẩn quy định' , vorgegeben sei der Schnittpunkt F: cho giao điểm F. : vorgegebene Normen
DirektiV /[direk'ti.-va], die; -, -n (häufig PI.) (bildungsspr.)/
chỉ thị;
huấn lệnh;
quy định;
phương châm (Weisung, Richtlinie, Verhaltensmaßregel);
angeben /(st. V.; hat)/
xác định;
khẳng định;
ấn định;
quy định (bestimmen, festsetzen);
xác định hưởng đi. : die Richtung angeben
Formalität /[formali'te:t], die; -, -en/
nghi lễ;
nghi thức;
thủ tục;
quy định;