TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tắt

tắt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cháy hết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dập tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngưng chạy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cúp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm lụi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm tàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cách ly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cháy nôt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hết kêu vang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hết ngân vang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại trù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguôi dịu bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịu đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng cháy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không còn cháy nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tàn rụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khóa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưng cháy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hãm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nguội

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

trui

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

thoát khỏi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cắt đứt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chặn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xén

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
tắt .

tắt .

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
dập tắt

dập tắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tắt

turn off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

switch off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dead-ended

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 shut down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 choke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cut off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 de-energize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attenuate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blow out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turn off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shortcut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 switch off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shut off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

go out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shut down

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shut off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

turn-off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cutoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

de-energize

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

disable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

disconnect

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

isolate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

power down

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cut off

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cut out.

 
Từ điển toán học Anh-Việt

quench v.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

extinguish

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cut-off

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
tắt .

turn off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
dập tắt

blow out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tắt

ausgehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erlöschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Außer Betrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gesperrt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausschalt-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geschnitten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abstellen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abdrehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausknipsen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herunterbrennen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verklingen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verlöschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abblenden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgestelltsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verstummen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausglühen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absteilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tắt .

abschalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
dập tắt

verlöschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Motor abstellen.

Tắt động cơ

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Abkürzungen

Chữ viết tắt

Pumpe abschalten

Tắt máy bơm

Kurzzeichen

Ký hiệu tắt

Dämpfungsgrad

Độ tắt dần

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Licht aus!

hãy tắt đèn!

die Scheinwerfer blenden ab

các đèn pha tắt đi.

die Heizung ausstellen

tắt lò sưởi.

die Lampe ging aus

đèn đã tắt. 1

der Gesang verstummen

tiếng nhạc chợt im.

er schaltete die Musik ab

nó tắt máy hát.

das Feuer ist aus

lửa đã tắt rồi

die Lampe ist aus

đền đã tắt

das Radio ist aus

radio đã tắt.

das Wasser abstellen

tắt nước.

das Feuer erlischt

lửa đã tắt.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

extinguish

tắt, dập tắt

off

ngắt, tắt, cắt, thoát khỏi

cut-off

cắt đứt, sự chặn, ngắt, tắt, xén

Từ điển ô tô Anh-Việt

quench v.

Tắt, nguội, trui

Từ điển toán học Anh-Việt

switch off

ngắt, tắt;

cut off,cut out.

cắt, tắt, hãm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus /(Adv.) 1. (thường dùng với động từ sein)/

(trong lời yêu cầu, ra lệnh) tắt (đèn, nước) (ausschalten);

hãy tắt đèn! : Licht aus!

abblenden /(sw. V.; hat)/

(nguồn ánh sáng) tắt (verlöschen, abgeschaltet werden);

các đèn pha tắt đi. : die Scheinwerfer blenden ab

ausgestelltsein /được trưng bày. 2. đặt ở một chỗ, dựng lên (sichtbar aufstellen). 3. (hóa đơn, giấy xác nhận v.v.) viết, biên, cấp, lập (ausschreiben, ausfertigen); jmdm. eine Bescheinigung ausstellen/

(ugs ) tắt; ngắt (aus- schalten, abstellen);

tắt lò sưởi. : die Heizung ausstellen

ausgehen /(unr. V.; ist)/

tắt; ngừng cháy (er löschen);

đèn đã tắt. 1 : die Lampe ging aus

verstummen /(sw. V.; ist)/

(âm thanh, tiếng nhạc v v ) tắt; im; lặng;

tiếng nhạc chợt im. : der Gesang verstummen

abschalten /(sw. V.; hạt)/

tắt; cắt; ngắt (bằng cách bật hay vặn công tắc);

nó tắt máy hát. : er schaltete die Musik ab

aus /(Adv.) 1. (thường dùng với động từ sein)/

(thường dùng với động từ sein) tắt; không còn cháy nữa (erloschen, ausgeschaltet);

lửa đã tắt rồi : das Feuer ist aus đền đã tắt : die Lampe ist aus radio đã tắt. : das Radio ist aus

ausglühen /(sw. V.)/

(hat) cháy hết; tắt; tàn rụi;

absteilen /(sw. V.; hat)/

tắt; khóa lại; đóng lại (unterbrechen);

tắt nước. : das Wasser abstellen

erlöschen /(st. V.; ist)/

tắt; lụi; tàn; ngưng cháy;

lửa đã tắt. : das Feuer erlischt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausknipsen /vt/

tắt

herunterbrennen /vi (s)/

cháy hết, cháy nôt, tắt; herunter

verklingen /vi (s)/

hết kêu vang, hết ngân vang, tắt (fi, im đi, lặng đi.

ausschalten /I vt/

1. (diện) tắt (dèn), cắt (mạch); 2. loại trù, loại bỏ; II vi rời khỏi, đi khỏi, ra khỏi.

verlöschen /I vi (s)/

bị] tắt, dập tắt; 2. (nghĩa bóng) nguôi dịu bót, dịu đi; II vt tắt, làm tắt, dập tắt.■

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abschalten /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] turn off

[VI] tắt (ngừng cung cấp điện).

ausgehen /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] go out

[VI] tắt (ánh sáng, đèn)

Außer Betrieb /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] off

[VI] tắt

ausschalten /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] turn off

[VI] tắt (đèn)

gesperrt /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] off (bị)

[VI] (bị) tắt, ngắt

abschalten /vt/DHV_TRỤ/

[EN] shut down, shut off

[VI] dừng, tắt (máy)

Ausschalt- /pref/Đ_KHIỂN/

[EN] turn-off

[VI] (thuộc) ngắt, tắt

geschnitten /adj/THAN/

[EN] cutoff (đã)

[VI] cắt, ngừng, tắt

abstellen /vt/VTHK/

[EN] shut down

[VI] dừng, đóng, tắt (động cơ và cơ cấu truyền động)

aus /adv/CT_MÁY/

[EN] off

[VI] tắt, dừng, ngắt

abdrehen /vt/KTC_NƯỚC/

[EN] turn off

[VI] khoá, tắt, đóng (vòi nước)

erlöschen /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] go out

[VI] tắt, làm lụi, làm tàn (đèn, ánh sáng...)

abschalten /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] de-energize, disable, disconnect, isolate, power down, switch off

[VI] ngắt, tắt, tách, cách ly

verlöschen /vi/ĐIỆN/

[EN] blow out

[VI] dập tắt, tắt (hồ quang)

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

turn off

Tắt (máy)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shut down /vật lý/

tắt (động cơ và cơ cấu truyền động)

 choke, cut off, de-energize, disable

tắt

turn off

tắt (ngừng cung cấp điện)

 attenuate /cơ khí & công trình/

tắt (dao động)

 shut down /giao thông & vận tải/

tắt (động cơ và cơ cấu truyền động)

 blow out /điện/

tắt (hồ quang)

 turn off /điện/

tắt (ngừng cung cấp điện)

 shortcut /toán & tin/

tắt (phím ~)

 stall

ngưng chạy, tắt

stall

ngưng chạy, tắt

 switch off /toán & tin/

vặn, tắt, cúp

switch off

vặn, tắt, cúp

 shut off /toán & tin/

tắt, cúp, khóa

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dead-ended

tắt