TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thành thạo

thành thạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lão luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thông thạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

am hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điêu luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khéo léo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài giỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh xảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khéo tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thẩm quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuyên môn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

am hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như nhà nghề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như chuyên nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kinh nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khéo léò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy thẩm mỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo đúng qui tắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng chuyên môn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiểu biết chuyên môn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có năng lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có đủ khả năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phù hợp với chuyên môn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

am hiểu fach ge recht ■* fachgemäß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo vát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thạo việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sành sỏi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sành sỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắc lực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông thạo. '

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông thạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩm quyền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắc lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có uy tín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thẩm quyền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hết sức khéo léo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh xảo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuộc thẩm quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có kinh nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khéo tay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuộc tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hôi tịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảng tịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh nhẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giói giang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũng chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên cố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền vũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chín chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng đắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo vát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắt nặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng trình trịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng trĩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác đáng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khách quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tư vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tây vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thiên lệch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tên tuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tiếng tăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũng chãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũng vang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền vững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sâu xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sâu sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâm thúy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỉ mỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàm súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo vạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẵn sàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã chuẩn bị sẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẵn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôn khéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er ist ~ anh ấy là ngưòi bỏ đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dắc lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng kể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khá lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khá nhiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khá tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cường tráng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền tí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẻo dai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dai súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủ khả năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuyên viên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giám định viện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Hoàn thành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thành tựu trọn vẹn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiêu thụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tài giỏi tuyệt đỉnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
thành thạo

khéo léo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành thạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lành nghề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thành thạo

 ad

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

competent

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

expert

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

consummate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thành thạo

geschickt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

urteilsfähig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

routiniert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

meisterhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kunstvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kompetent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hochqualifiziert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

handfertig la.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beherrschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

machtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bravourös

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kunstreich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

professionell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kunstgerecht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sachverständig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kompetenz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geschäftsfähig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sachkenntnis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- kunde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fachgemaa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tüchtigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handfertigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Urteilsfähigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geschäftstüchtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

virtuos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuständig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

expert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zuständigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Solidität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

deftig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sachlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

solide

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gründlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fertig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tüchtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thành thạo

gekonnt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Handhabung und das Ablesen der Messwerte erfordert aufgrund des Aufbaus von Messschrauben große Sorgfalt und Übung.

Do cấu tạo của panme, việc thao tác và đọc các trị số đo đòi hỏi sự cẩn thận và tập luyện thành thạo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

für etw. (A) zuständig sein

quản lí, quản trị, phụ trách, điều khiển.

mit f m, mit etw (D)fertig werden

1). kết liễu, thanh toán, trừng trị (ai); 2) thắng (ai); 2. khéo léo, thành thạo, khéo tay, khôn khéo, thông thạo, giói giang, sành sỏi, khéo, thạo; 3. (nghĩa bóng)

er ist fertig

anh ấy là ngưòi bỏ đi; anh ấy say rượu; II adv [một cách] khôn khéo, khéo léo, thành thạo, thông thạo; ~

eine tüchtig e Tracht

trận đòn nặng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Fremd sprache beherrschen

thống thạo một ngoại ngữ

die Regeln der Rechtschreibung beherrschen

hiểu rõ các quy tắc chính tả

ein Musikinstrument beherrschen

có thể chơi tốt một nhạc cụ.

einer Sache/seiner [selbst] mächtig sein

làm chủ, chế ngự, kiểm soát được (việc gì/mình...).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

competent

Thành thạo, đủ khả năng, có thẩm quyền

expert

Chuyên môn, thành thạo, lão luyện, chuyên viên, giám định viện

consummate

Hoàn thành, thành tựu trọn vẹn, tiêu thụ, thành thạo, tài giỏi tuyệt đỉnh

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kompetenz /f =, -en/

sự, tính, phạm vi, lĩnh vực] thành thạo, thông thạo, am hiểu; [sự] có uy tín, thẩm quyền, quyền hạn, quyền hành.

geschäftsfähig /a/

thành thạo, tháo vát, thạo việc; (luật) năng lực hoạt động, có khả năng kí kết.

Sachkenntnis,- kunde /í =/

í = sự, tính] thành thạo, am hiểu, sành sỏi.

fachgemaa /I a/

thành thạo, thông thạo, am hiểu, sành sỏi; có uy tín, có thẩm quyền, chuyên môn, chuyên nghiệp; II adv có kiên thức chuyên môn; fach

Tüchtigkeit /f = (sự)/

thạo việc, thành thạo, tháo vát, đắc lực.

Handfertigkeit /f =, -en/

sự, tính] khéo léo, tháo vát, thành thạo, thông thạo. '

meisterhaft /I a/

khéo léo, thành thạo, tài giỏi, tinh xảo; II adv in - er Weise khéo léo, thành thạo, tinh xảo.

routiniert /a/

có] kinh nghiêm, khéo léo, thành thạo, thông thạo.

kunstvoll /a/

khéo, thạo, thông thạo, thành thạo, sành, giỏi; [thuộc về] nghệ thuật, mĩ thuật.

Urteilsfähigkeit /f =/

1. [sự, tính] thành thạo, thông thạo, am hiểu, sành sỏi; [sự] có uy tín; 2. thẩm quyền.

geschäftstüchtig /a/

thạo việc, thành thạo, tháo vát, đắc lực, linh lợi, linh động.

urteilsfähig /a/

1. thành thạo, thông thạo, am hiểu, sành sỏi; 2. có uy tín, có thẩm quyền.

virtuos /a/

điêu luyện, lão luyện, hết sức khéo léo, khéo léo, thành thạo, tinh xảo.

kompetent /a/

thành thạo, thông thạo, am hiểu, sành sỏi, có uy tín, có thẩm quyền.

zuständig /a/

1. có thẩm quyền, thuộc thẩm quyền; 2. thành thạo, thông thạo, am hiểu, sành sỏi, có uy tín; für etw. (A) zuständig sein quản lí, quản trị, phụ trách, điều khiển.

expert /a/

chuyên môn, thành thạo, tinh thông, lão luyện, có kinh nghiêm, khéo, thạo, giỏi, khéo tay.

Zuständigkeit /í =/

1. bản tính, thuộc tính, hôi tịch, đảng tịch; 2. [sự, tính] thành thạo, thông thạo, am hiểu, sành sỏi, thẩm quyền.

geschickt /a/

khéo léo, khéo, tinh xảo, khéo tay, nhanh nhẹn, lão luyện, thông thạo, thành thạo, giói giang, sành sỏi; thực tế, thích hợp; in - er Weise [một cách] thành thạo, khéo léo, tinh xảo.

Solidität /í =/

í 1. [sự] vững chãi, chắc chắn, vũng chắc, kiên cố, bền vũng; 2. [tính] nghiêm túc, chín chắn, đúng đắn, thành thạo, tháo vát.

deftig /a/

1. nặng, rắt nặng, nặng trình trịch, nặng trĩu; 2. rất mạnh; 3. thạo việc, thành thạo, tháo vát, đắc lực, thiết thực, xác đáng.

Sachlichkeit /f =/

1. [sự, tính] thành thạo, tháo vát, thạo việc; 2. [tính chất, sự] hợp lí; 3. [tính] vật chất; 4. [tính chắt, tính] khách quan, không tư vị, không tây vị, công bằng, không thiên lệch.

solide /a/

1. vững chãi, chắc chắn, vũng chắc, kiên cố, bền vũng; 2. có uy tín, có tên tuổi, có tiếng tăm, quan trọng, thành thạo, tháo vát; solide werden xếp hàng.

gründlich /I a/

vũng chãi, vũng vang, chắc chắn, bền vững, sâu xa, sâu sắc, thâm thúy, chi tiết, tỉ mỉ, súc tích, hàm súc, thành thạo, tháo vạt; II adv [một cách] vũng chãi, vững vàng, chắc chắn; gründlich essen ăn no, ăn chắc bụng; j -n - vornehmen chủi mắng ai thậm tệ.

fertig /I a/

1. sẵn sàng, đã chuẩn bị sẩn, xong, sẵn; mit f m, mit etw (D)fertig werden 1). kết liễu, thanh toán, trừng trị (ai); 2) thắng (ai); 2. khéo léo, thành thạo, khéo tay, khôn khéo, thông thạo, giói giang, sành sỏi, khéo, thạo; 3. (nghĩa bóng) er ist fertig anh ấy là ngưòi bỏ đi; anh ấy say rượu; II adv [một cách] khôn khéo, khéo léo, thành thạo, thông thạo; fertig Englisch sprechen nói thạo tiéng Anh.

tüchtig /a/

1. thạo việc, thành thạo, tháo vát, dắc lực; 2. đáng kể, khá lón, khá nhiều, khá tót, khá; 3. mạnh khỏe, lực lưdng, cường tráng, bền tí, dẻo dai, dai súc; eine tüchtig e Tracht trận đòn nặng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beherrschen /(sw. V.; hat)/

hiểu; có học; thành thạo (gelernt haben);

thống thạo một ngoại ngữ : eine Fremd sprache beherrschen hiểu rõ các quy tắc chính tả : die Regeln der Rechtschreibung beherrschen có thể chơi tốt một nhạc cụ. : ein Musikinstrument beherrschen

machtig /['meẹtiẹ] (Adj.)/

am hiểu; thông thạo; thành thạo (việc gì, điều gì);

làm chủ, chế ngự, kiểm soát được (việc gì/mình...). : einer Sache/seiner [selbst] mächtig sein

urteilsfähig /(Adj.)/

thành thạo; thông thạo; am hiểu;

bravourös /[bravu'ra:s] (Adj.)/

thành thạo; điêu luyện; tinh thông (technisch meisterhaft);

gekonnt /[go'kont] (Adj.)/

khéo léo; thành thạo; lành nghề;

kunstreich /(Adj.)/

khéo; thạo; thông thạo; thành thạo (geschickt);

professionell /[profesio'nel] (Adj.)/

thành thạo; như nhà nghề; như chuyên nghiệp;

routiniert /[ruti'ni:art] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

(có) kinh nghiệm; khéo léò; thành thạo; thông thạo;

meisterhaft /(Adj.; -er, -este)/

khéo léo; thành thạo; tài giỏi; tinh xảo;

geschickt /(Adj.; -er, -este)/

khéo léo; khéo tay; thành thạo; lão luyện (gewandt);

kunstvoll /(Adj.)/

thông thạo; thành thạo; khéo léo; đầy thẩm mỹ;

kunstgerecht /(Adj.)/

theo đúng qui tắc; đúng chuyên môn; thành thạo; lão luyện;

sachverständig /(Adj.)/

hiểu biết chuyên môn; thông thạo; thành thạo; lão luyện; am hiểu;

kompetent /[kompetent] (Adj.; -er, -este)/

thành thạo; thông thạo; am hiểu; có năng lực; có đủ khả năng (sachverständig, befähigt);

fach /ge. maß (Adj.)/

chuyên nghiệp; phù hợp với chuyên môn; thành thạo; thông thạo; am hiểu fach ge recht (Adj ) ■* fachgemäß;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thành thạo

hochqualifiziert (a), geschickt (adv), handfertig la).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ad, proficient /điện lạnh;xây dựng;xây dựng/

thành thạo