Protektion /f =, -en/
sự] bảo hộ, che ch< 5.
bewachen /vt/
bảo vệ, bảo hộ, giữ gìn; (quân sự) cảnh vệ; cảnh giói, hộ vệ, canh gác, canh giũ, gác, canh phòng.,
Vormund /m -(e)s, -e u -míinder/
người] bảo trợ, bảo hộ, giám hộ, đõ đầu.
Vormundschaft /ỉ =, -en/
ỉ =, -en sự] bảo trợ, bảo hộ, giám hộ, đô đầu; unter Vormundschaft Stehen nằm dưới sự bảo trợ của...; die - führen bảo trợ, đô đầu.
Verteidigung /f =, -en/
sự] bảo vệ, giũ gìn, bảo hộ, bênh vực, che chỏ, phòng hộ; (quân sự) [sự] bảo vệ, phòng vệ, phòng thủ, phòng ngự.
schirmen /vt/
bảo vệ, giữ gìn, bênh vực, bảo hộ, che chỏ, phòng vệ.
hüten /vt/
1. bảo vệ, bảo hộ, giữ gìn, canh giữ, phòng vệ; Kinder hüten trông trẻ, giũ trẻ; ein Geheimnis hüten giữ bí mật; das Bett hüten ốm đau, nằm liệt giưòng; 2. chàn nuôi gia SÚC;
favorisieren /vt/
bảo trợ, bảo hộ, báo vệ, che chỏ, phù hô, phù trì, bầu chủ; tạo điều kiên [cho], góp phần [vào], giúp đô [cho], thúc đẩy
Gönnerschaft /f =/
sự] bảo trơ, bảo hộ, bảo vệ, che chỏ, phù hộ, phù trì, bầu chủ.
Beschützung /f =/
1. [sự] bảo vệ, bênh vực; 2.[sự] bảo trợ, bảo hộ, che chỏ, phù hộ, phù trì.
bevormunden /(khô/
1. bảo trợ, bảo hộ, giám hộ, đõ đầu; 2. chọn người đõ đầu cho ai.
begönnern /vt/
bảo trợ, bảo hộ, bảo vệ, che chỏ, phù hộ, phù chì, bù chì, bầu chủ.
beschützen /vt/
1. (vor D, gegen A) bảo vệ, giũ gìn, bảo hộ; 2. bảo trợ, che chỏ, phù hộ, phù trì, bù chì.
Hut II /f =/
1. [sự] bảo vệ, bảo hộ, giữ gin, cảnh vệ, cảnh giói, hộ vệ, canh gác; auf der Hut II sein giữ miếng, giữ mình, đề phòng cẩn thận; in [unter] fs Hut II sein [stehen] nằm dưới sự bảo hộ của ai; 2. [sự] chăn gia súc [mục súc].
Schutz /m -(e/
1. [sự] bảo vệ, giữ gìn, bảo hộ, bênh vực, che chổ, phòng hộ (vor D, gegen A chổng cái gì); Schutz leisten xem schützen 1 ; vor dem Regen Schutz tìm chỗ trú mưa; 2. [đội] bảo vệ, cảnh vệ (rùng, biên gidi...).
Konnexion /f =, -en thưỏng pl/
1. bà con, họ hàng, thân thuộc; 2. [sự] bảo hộ, bảo vệ; 3. [mói] quan hệ, liên hệ, giao thiệp, giao dịch, giao tiếp.
sichern /vt/
1. bảo đảm, đảm bảo, bảo hành; sich (D) j-s Einverständnis - được sự đồng ý trưđc; 2. (gegen A, vorD) phòng ngừa, phòng bị, giữ gìn, che chỏ, bảo vệ; das Gewehrldden und sichern lên đạn và lấy chót an toàn; 3. bảo vệ, bảo hộ, giũ gìn.
Schirm /m-(e)s,/
1. [cái] < 5, dù, lọng, tán, tàn; 2. [cái] lưôi trai (của mũ lưỡi trai); 3. màn che, màn chắn, tấm chắn (trưóc lò sưỏi); [cái, tấm] bình phong; 4. [sự] che chỏ, bảo vệ, bảo hộ, giữ gìn, bênh vực, phòng vệ, phòng thủ.
begünstigen /vt/
giúp, giúp đô, làm thuận lợi, tạo điều kiện thuận lợi, phù hộ, góp phần [vào], thúc đẩy, bảo vệ, bảo hộ, bảo vệ, che chỏ, phù trì, bù trì, bầu chủ.
Schirmherrschaft /f =, -en/
1. chế độ bảo hộ; nưỏc được bảo hộ; 2. [sự] bảo vệ, bảo trợ, bảo hộ, che chỏ, phù hộ, phù trì, bấu chủ; Schirm