TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quí

quí

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ba tháng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quí báu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quí giá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng bảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hào nhoáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoa trương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay bưóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệ vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khệnh khạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan dạng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quí giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có giá.trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng kính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng kính trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả kính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kính mén.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
quỉ

quỉ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

yêu tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quỉ sú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quỉ xa tăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ác quỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ma vương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quĩ quái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ma quỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ác liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghê gớm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dữ dội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khủng khiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh khủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chịu được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Quỷ

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
quì

quì

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
quĩ

quĩ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

nơi trả tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl chứng khoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vốn đầu tư.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Quỹ

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
qui

qui

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
con quỉ

con quỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con yêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quỉ sứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con quái vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu tinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
quị

quị

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
qúi

qúi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắt đỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quí báu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quí giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân mến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân yêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quí mến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu mến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
qúi .

tuổi cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tí lệ cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúi .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
qùi

qùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngã quị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quị xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngã quị gói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
qũi

qũi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộp tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quốc khố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngân khô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho bạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền qũi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

só tiền mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qũi bệnh viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn chữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộc chữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộp chữ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

de

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung thủy trung thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vĩnh củu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững bền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bển lâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạng thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô lượng hiện có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình trạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạng huống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự trữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tồn tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh tổn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực tôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông rừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng sô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
qủi

qủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủi sứ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
qúi giá

giá trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúi giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao qúi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắt đỏ. .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ngân quĩ

ngân sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngân quĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quĩ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công việc nội trỢ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cửa quĩ

cửa con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa quĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu dao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con qủi

con qủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu tinh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủi sú.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qùi sú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ngân qũi

ngân sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngân qũi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qũi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cao qúi

nh höher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so sánh cấp cao höchst I a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dữ dội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ác liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao qúi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ vang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao thượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao siêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh tao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang nhã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có uy tín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thế lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: die Hohe Schule 1 trưòng cao đẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưòng đại học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con quĩ

con quĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quỉ sứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sức sống của thượng đế 2. linh hồn người chết 3. ma qủi

1. Thần linh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

linh hồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sức sống của Thượng Đế 2. Linh hồn người chết 3. Ma qủi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qủi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

âm hồn.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

qui

to return

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to take refuge in

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
quí

bashfulness

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
quỉ

demons

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
quì

lac musia

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 litmus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sức sống của thượng đế 2. linh hồn người chết 3. ma qủi

ghost

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

quí

quartalsmäßig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vierteljährlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wertbeständig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

preziös

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schätzbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trimester

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
quĩ

Zahlstelle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fonds

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
quỉ

Teufel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gottseibeiuns

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

teuflisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
qúi

Jahresviertel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

teuer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
qúi .

hochhaltig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
qùi

knien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
qũi

Kasse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bestand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
qủi

Dämon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dämonenhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dämonisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Arge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con quỉ

Waldteufel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gottseibeiuns

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unhold

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Teilfei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
qúi giá

kostbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ngân quĩ

haushaltsmäßig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haushalt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cửa quĩ

Schalter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con qủi

Hollenbrüt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausgeburtder hölle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Daus II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Deibel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Deiwel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ngân qũi

Budget

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cao qúi

hoch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con quĩ

Arge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die gesetzlichen Regelungen zu Verträgen sind allgemeingültig.

Các qui định theo luật pháp về hợp đồng có giá trị tổng quát.

Motorgehäuse: Zylinderkopfhaube, Zylinderkopf, Zylinder, Kurbelgehäuse, Ölwanne

Nhóm các chi tiết cố định (vỏ hộp động cơ): Các te trên, đầu xi lanh (nắp qui lát), khối xi lanh, hộp trục khuỷu, các te dưới (máng dầu)

Beim Öffnen der Drosselklappe oder beim Unterschreiten einer eingespeicherten Motordrehzahl z.B. 1 200 1/min., setzt die Einspritzung des Kraftstoffs wieder ein.

Khi van bướm ga mở lại hoặc tốc độ quay động cơ giảm thấp hơn trị số qui định, thí dụ như 1200 vòng/ phút, thì nhiên liệu được phun trở lại.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P281 Vorgeschriebene persönliche Schutzausrüstung verwenden.

P281 Mang trang bị bảo hộ cá nhân như theo qui định.

Auf der Regelkarte werden Kennwerte (z.B. Mittelwerte oder Standardabweichungen) einer Stichprobe von Merkmalswerten (= Messwerten, z.B. der Betriebstemperatur) eines Prozesses eingetragen, außerdem der Sollwert (berechneter, gewünschter Mittelwert) und die obere (OEG) und die untere (UEG) Eingriffsgrenze.

Bảng ĐCCL ghi chép các thông số đặc trưng của một mẫu lấy ngẫu nhiên (t.d. trị số trung bình hoặc độ lệch tiêu chuẩn) từ các trị số đặc trưng (t.d. nhiệt độ vận hành) của một quá trình, ngoài ra còn ghi trị số qui định (trị số trung bình mong muốn hay được tính toán), giới hạn tác động trên (GHTĐT) và dưới (GHTĐD).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Unhold entführte die Prinzessin

con quái vật đã bắt cốc nàng công chúa.

da hat der Teufel seine Hand im Spiel

có nhiều vấn ẩề nảy sinh trong việc này

der Kerl ist ein Teufel

gã đó đúng là một con quỷ (gã thật độc ác)

ein armer Teufel

một người đáng thương

der Teufel ist los (ugs.)

sẽ có chuyện ầm ỹ

jmdn. reitet der Teufel (ugs.)

người nào giở trò quậy phá, có hành động ngu ngốc

hole/hol dich USW. der Teufel/der Teufel soll dich usw. holen

(tiếng lóng) quỷ tha ma bắt mày đi!

ỉn jmdn. ist [wohl] der Teufel gefahren (ugs.)

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) (người nào) càn quấy hay hỗn xược, như bị quỷ ám

(b) người nào hành động nông nổi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kleiner Teufel

tiểu yêu, tiểu quỉ; ♦

er ist ein guter Teufel nó

là một chàng trai đáng yêu [dễ thương, dễ mến];

ármer Teufel

người đáng thương;

j-n zum Teufel schicken

đuổi cổ ai đi;

wie teuer?

giá bao nhiêu?; ~

einen Griff in die Kasse tun, in die Kasse greifen

thu hồi qũi;

(gut) bei Kasse sein

có tiền;

knapp (schlecht] bei Kasse sein

không có tiền, cần tiền; ~

volle Kasse machen

bán hết vé (trong nhà hát V.V.);

um Kasse bitten

đề nghị tính tiền (ỏ nhà ăn);

gegen [per] Kasse

bằng tiền mặt; 3. qũi bệnh viện; 4. (in) ngăn chữ, hộc chữ, hộp chữ.

Bestand sein

kiên định; 2. trạng thái, sô lượng hiện có, tình trạng, trạng huống, dự trữ, qũi, vốn, tài sản; eiserner ~ tài sán gián tiếp; -

den Haushalt besorgen

làm công việc nội trỢ;

in einem Haushalt arbeiten

ngưỏi giúp việc trong nhà;

dem Haushalt vórstehen

điều khiển công việc gia đình; 2. ngân sách, ngân quĩ, quĩ;

den Haushalt verabschieden

phê chuẩn ngân sách, duyệt ngân sách.

vier hoch drei

(4 3) (toán) bốn lũy thừa ba; 2. to, lón, dữ dội, ác liệt;

vier Mann hoch

bằng bôn; ỹ-n ~

es geht hier hoch her

® ỏ đây yến tiệc linh đình;

wenn es hoch kommt

củng lắm, vạn bắt đắc dĩ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ghost

1. Thần linh, linh hồn, tinh thần, sức sống của Thượng Đế 2. Linh hồn người chết 3. Ma qủi, qủi, âm hồn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trimester /[tri'mestor], das; -s, -/

ba tháng; quí;

Arge /der; -n (veraltet)/

(thần thoại) con quĩ; quỉ sứ (Teufel, Satan);

Gottseibeiuns /der; -. (verhüll.)/

con quỉ; quỉ sứ (Teufel);

Unhold /der; -[e]s, -e/

(trong truyện cổ tích) con quái vật; con quỉ;

con quái vật đã bắt cốc nàng công chúa. : der Unhold entführte die Prinzessin

Teilfei /[’toyfal], der; -s, -/

(o PI ) con quỉ; yêu tinh; quỉ sứ (Satan);

có nhiều vấn ẩề nảy sinh trong việc này : da hat der Teufel seine Hand im Spiel gã đó đúng là một con quỷ (gã thật độc ác) : der Kerl ist ein Teufel một người đáng thương : ein armer Teufel sẽ có chuyện ầm ỹ : der Teufel ist los (ugs.) người nào giở trò quậy phá, có hành động ngu ngốc : jmdn. reitet der Teufel (ugs.) (tiếng lóng) quỷ tha ma bắt mày đi! : hole/hol dich USW. der Teufel/der Teufel soll dich usw. holen thành ngữ này có hai nghĩa: (a) (người nào) càn quấy hay hỗn xược, như bị quỷ ám : ỉn jmdn. ist [wohl] der Teufel gefahren (ugs.) : (b) người nào hành động nông nổi

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Quỹ,Quĩ

tiền công quỹ, gây quỹ, ký quỹ, nạp quỹ, ngân quỹ, sung quỹ, thủ quỹ, quỹ đạo.

Quỷ,Quỉ

quỷ kế, quỷ khốc, quỷ quái, quỷ quyệt, quỷ sứ, quỷ thần, ác quỷ, đồ quỷ, ma quỷ, quỷ thuật.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 litmus /hóa học & vật liệu/

quì

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quartalsmäßig /a/

thuộc] quí; das - e Pro- duktionsziel erreichen hoàn thành kế hoạch sản xuất cả quí.

vierteljährlich /(vierteljährlich) a/

(vierteljährlich) thuộc] ba tháng, quí

Zahlstelle /f =, -n/

quĩ, nơi trả tiền; Zahl

wertbeständig /a/

quí, quí báu, quí giá.

Fonds /m =/

1. quĩ, vón, tài sản; 2. pl (kinh tể) chứng khoán; 3. (kinh tế) vón, vốn đầu tư.

preziös /a (/

1. quí, quí báu; quí giá; 2. bóng bảy, hào nhoáng, khoa trương, bay bưóm, bệ vệ, khệnh khạng, quan cách, quan dạng.

schätzbar /a/

1. quí, quí báu, quí giá; 2. quan trọng, có giá.trị (về tính chắt V.V.); 3. đáng kính, đáng trọng, đáng kính trọng, khả kính, kính mén.

Teufel /m -s, =/

con] quỉ, yêu tinh, quỉ sú; kleiner Teufel tiểu yêu, tiểu quỉ; ♦ er ist ein guter Teufel nó là một chàng trai đáng yêu [dễ thương, dễ mến]; ármer Teufel người đáng thương; j-n zum Teufel schicken đuổi cổ ai đi;

Gottseibeiuns /(Gottseibeiuns) m =/

(Gottseibeiuns) con] quỉ, quỉ sú, quỉ xa tăng, ác quỉ, ma vương,

teuflisch /a/

1. [thuộc] quỉ, quĩ quái, quỉ sú, ma quỉ; quí quái, tinh ma, quí quyệt; 2. ác liệt, ghê gớm, dữ dội, khủng khiếp, lãnh khủng, không chịu được.

Jahresviertel /n -s, =/

qúi (một phần tư năm); -

hochhaltig /a (kĩ thuật)/

tuổi cao, tí lệ cao, qúi (kim loại qúi).

knien /vi/

1. (h) qùi; für kniende Schützen để qùi bắn; kniend schießen qùi bắn; 2. ngã quị, quị xuống, ngã quị gói.

teuer /I a/

1. đắt, đắt đỏ, mắc; 2. (nghĩa bóng) qúi, quí báu, quí giá; 3. thân mến, thân yêu, quí mến, yêu mến; wie teuer? giá bao nhiêu?; teuer werden đặt lên, trỏ lên đắt đỏ; II adv [một cách] đắt đỏ.

Kasse /f =, -n/

1. qũi, hộp tiền, quốc khố, ngân khô, kho bạc; 2. tiền qũi, só tiền mặt; einen Griff in die Kasse tun, in die Kasse greifen thu hồi qũi; (gut) bei Kasse sein có tiền; knapp (schlecht] bei Kasse sein không có tiền, cần tiền; Kasse machen kiểm kê qũi; volle Kasse machen bán hết vé (trong nhà hát V.V.); um Kasse bitten đề nghị tính tiền (ỏ nhà ăn); gegen [per] Kasse bằng tiền mặt; 3. qũi bệnh viện; 4. (in) ngăn chữ, hộc chữ, hộp chữ.

Bestand /m -(e)s, -stän/

1. [tính, lòng] kiên định, chung thủy trung thành, bất biến, không đổi, vĩnh củu, vững chắc, vững chãi, vững bền, bền chặt, bển lâu; Bestand höben, von Bestand sein kiên định; 2. trạng thái, sô lượng hiện có, tình trạng, trạng huống, dự trữ, qũi, vốn, tài sản; eiserner Bestand tài sán gián tiếp; - der Kasse số tiền hiện có; 3. tập thể, giói, đoàn (quân...); 4.[sự] tồn tại, sinh tổn, thực tôn, sông; 5. [sự] trông rừng; 6. (nông nghiệp) sô lượng, tổng sô.

Dämon /m -s, -mónen/

con] qủi, yêu; tâm hồn độc ác; ngưòi cám dỗ, ngưòi quyến rũ.

dämonenhaft,dämonisch /a/

thuộc] qủi, yêu; độc ác, dũ tợn, nham hiểm, giảo quyệt, thâm hiểm, thâm độc, khoảnh độc, gian trá.

Arge /m -n (thần thoại)/

con] qủi, qủi sứ.

Waldteufel /m -s, = (thần thoại)/

con quỉ, con tinh, con yêu (trong rừng); Wald

kostbar /a/

giá trị, qúi giá, cao qúi, qúi, đắt đỏ. .

haushaltsmäßig /a/

thuộc về] ngân sách, ngân quĩ, quĩ.

Schalter /m -s, =/

1. cửa con, cửa quĩ, quĩ; 2. (điện) cầu dao; [máy, thiết bị] đóng cắt điện, cái cắt điện.

Haushalt /m -(e)s,/

1. công việc nội trỢ; den Haushalt besorgen làm công việc nội trỢ; in einem Haushalt arbeiten ngưỏi giúp việc trong nhà; dem Haushalt vórstehen điều khiển công việc gia đình; 2. ngân sách, ngân quĩ, quĩ; den Haushalt verabschieden phê chuẩn ngân sách, duyệt ngân sách.

Hollenbrüt /f =, -en/

con qủi;

Ausgeburtder hölle

con qủi; Ausgeburt

Daus II /m -es, -e/

con qủi, yêu tinh.

Deibel /m -s,/

con qủi, qủi sú.

Deiwel /m -s, =/

con qủi, qùi sú; pfui Deiwel! phí phui!

Budget /n -s, -s/

ngân sách, ngân qũi, qũi; [bản] dự toán, dự trù.

hoch /(so sá/

(so sánh höher, so sánh cấp cao höchst) 1. cao, cao lón, to; vier hoch drei (4 3) (toán) bốn lũy thừa ba; 2. to, lón, dữ dội, ác liệt; hohes Fieber nóng dữ; 3. cao qúi, cao cả, vẻ vang, qúi, cao thượng, cao siêu, thanh tao, trang nhã, có uy tín, có thế lực; 4.: die Hohe Schule 1) trưòng cao đẳng, trưòng đại học; 2) tnlòng đua ngựa cao cáp; hohes Alter tuổi già, tuổi hạc, cao niên, tuổi cao; der hohe Norden cực bắc; die hohe See biển cả; II adv [một cách] cao; hoch singen hát cao qúa; hoch und niedrig không từ một ai, không có ngoại lệ; vier Mann hoch bằng bôn; ỹ-n hoch stellen 1, đề bạt ai, cất nhắc ai, đề cao ai; 2, kính trọng sâu sắc; sehr hoch zu Stehen kommen giá đắt quá; ♦ es geht hier hoch her ® ỏ đây yến tiệc linh đình; wenn es hoch kommt củng lắm, vạn bắt đắc dĩ.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

lac musia

quì

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

qui

X. quy.

quì

X. quỳ.

quí

X. quý.

quĩ

X. quỹ.

quỉ

X. quỷ

quị

X. quỵ.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

qui

to return, to take refuge in

quí

bashfulness

quỉ

demons