wringen /[’vrnpn] (st. V.; hat) (bes. nordd.)/
vặn;
vắt;
vắt cái giẻ lau. : den Scheuerlappen wringen
quetschen /lẻn qua nơi nào (cái gì). 4. (cơ thể) làm dập, làm kẹt, chẹt, kẹp, giẫm phải; sich die Hand in der Tür quetschen/
ép;
vắt (auspressen);
ép chanh lấy nước cốt. : den Saft aus der Zitrone quetschen
ringen /(st V.; hat) (landsch.)/
vặn;
vắt;
bóp (wringen);
unterschlagen /(st. V; hat)/
bắt tréo;
khoanh (tay);
vắt (chân) 2;
abzupfen /(sw. V.; hat)/
nhổ;
vặt;
bứt ra;
bứt các cánh hoa. ab|zwa.cken (sw. V.; hat) (ugs.): cắt đứt, ngắt đứt : die Blütenblätter abzupfen cắt một đoạn dây kẽm. : ein Stück Draht abzwacken
Objekt /[op'jekt], das; -s, -e/
đôi tượng;
vật;
đồ vật;
Ding /[dự)], das; -[e]s, -e u. -er/
(PL -er) (ugs ) cái thứ;
đồ;
món;
vật;
muốn làm tốt việc gì cũng phải có thời gian : (Spr.) gut Ding will Weile haben
Dings /[dirjs], der, die, das; - (ugs.)/
(das) cái thứ;
đồ;
món;
vật (quên mất tên gọi hoặc không muốn nêu tên);
đưa giùm tôi món đồ ấy! : gib mir mal das Dings da!
Körper /[’kcerpar], der; -s, -/
(Physik) vật;
chất;
thể;
vật thề;
vật thể rắn. : feste Körper
ausrupten /(sw. V.; hat)/
nhổ;
vặt;
rứt ra;
vặt lông (ausreißen);
abrupfen /(sw. V.; hat)/
vặt;
nhổ;
rứt đứt;
giật đứt;