TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chi viện

chi Viện

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giúp đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủng hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗ trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứu giúp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúc tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải vây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá vòng vây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp viện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giúp đõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện trợ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúp đđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứu viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứu viện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

CÜU viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúp đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúp đd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúu viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương trợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứu trợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứu tế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công việc phụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúp đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đd đần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yểm trợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗ trợ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham dụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góp phần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yểm hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trợ cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện binh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân tiếp viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân tiếp ứng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u j -m bei D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in D giúp đõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tu sủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sửa chữa .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô đần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phù trợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ tá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứu té

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứu giúp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo điều kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góp phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: zutage ~ 1 đẩy xe goòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận chuyển quặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s giúp đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúu giúp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-stände người bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạng sư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luật sư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thầy cãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cồ vắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

be

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di chuyển lên phía trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyền... lên phía trúđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ cắu tiếp liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: j-m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einer Sache ~ leisten giúp đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cộng tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cộng sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp tác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm môi giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm trung gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việntrợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủng hô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền thụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng đài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển mạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đâo mạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi chiều.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uốn thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắn thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đõ đần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng đd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện trơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi dưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp dưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc tién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyến khích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khích lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn tiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận tải. khuấy trộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trộn lẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha trộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai thác quặng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

düng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: im Begriff ủng hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phù trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan hệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính líu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thái độ vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỗ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậu lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình đổn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình trệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp vói ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: es steht zu hoffen có thể hi vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1. Sự bảo hộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hộ thủ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tán trợ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tưởng lệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức vụ bảo hộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

năng lực bảo hộ 2. Hộ giáo 3. Quyền ban Thánh chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền Chủ Chăn tiến cử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền truyền chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền ban lệnh.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

chi viện

patronage

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chi viện

helfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beistand

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachhelfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fördern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beihelfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beis- tehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

behilflich sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wille

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Willen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bestreben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Entschlossenheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erreichen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ankommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erscheinen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bis

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sehr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

äußerst

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

höchst

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chi Viện

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aushelfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterstützen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entsetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufhilfe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hilfebringend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hilfeleistung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hilflos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mithilfe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hilfe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Assistenz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handreichung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

subvenieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zutun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterstützung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachhilfe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorschub

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mitwirken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vermittelung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

emporrichten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterhalt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Förderung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unter Mithilfe

vói sự giúp đô của ai.

Gedächtnis zu Hilfe kommen

nhắc nhở ai cái gì.

j-m seine Unterstützung ángedeihen lassen

xem

zutage fördern

1) (mỏ) đẩy xe goòng (quặng), vận chuyển quặng; 2) (nghĩa bóng) khám phá ra, phát hiện, vạch trần, bóc trần, lột trần.

j-m, einer Sache (D)(in etw. (D)Vorschub leisten

giúp đô, ủng hộ, chi viện, viện trợ.

durch Vermittelung

nhò sự giúp đô (cúa ai); 2. [sự] truyền thụ (kinh nghiêm...); 3. tổng đài (diện thoại); 4. [cái] chuyển mạch, đâo mạch, đổi chiều.

auf dem Kopfe Stehen

trồng cây chuối, chóng đầu xuống đắt;

Modéll Stehen

đứng làm mẫu (cho họa sĩ);

im Begriff (auf dem Sprung]Stehen etw. zu tun

định làm gì;

mit j-m im Briefwechsel Stehen

trao đổi thư từ;

mit j-m in Verbindung Stehen

giữ mối liên hệ vói ai;

im Rang über j-m Stehen có

quân hàm cao hơn;

j-m zur Verfügung Stehen

thuộc quyền ai;

für fn, für etw. Stehen

cam đoan, bảo đảm, bảo hành; ý-m

treu zur Seite Stehen

là đồng chí trung thành của ai; 6.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Nachbarin hat mir mit Geld ausgeholfen

bà hàng xóm đã giúp tôi một khoản tiền trong lúc khó khăn. phụ giúp, trợ giúp, đỡ đần (Beistand leisten)

in der Erntezeit beim Bauern aushelfen

phụ giúp các nông dân trong mùa thu hoạch.

er wird von seinen Freunden finanziell unterstützt

anh ta được bạn bè hỗ trợ về tài chính.

solche Komplimente fördern seinen Hang zur Eitelkeit

những lời khen ngợi kiểu đó chỉ thúc đẩy tính tự cao tự đại của nó.

eine Stadt entsetzen

giải vây cho một thành phố.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

patronage

1. Sự bảo hộ, hộ thủ, chi viện, tán trợ, tưởng lệ; chức vụ bảo hộ, năng lực bảo hộ 2. Hộ giáo 3. Quyền ban Thánh chức, quyền Chủ Chăn tiến cử, quyền truyền chức, quyền ban lệnh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufhilfe /f =, -n/

sự] giúp đõ, chi viện, viện trợ.

helfen /vi (bei D, mit D)/

vi (bei D, mit D) giúp, giúp đđ, chi viện, cứu viện; tạo điều kiện [cho], góp phần [vào], thúc đẩy; j -m auf die Beine helfen giúp ai đủng dậy hilf dir selbst, so hilft dir Gott tự giúp mình trỏi sẽ giúp cho.

hilfebringend /a/

giúp đỡ, chi viện, viện trợ, cứu viện.

Hilfeleistung /f =, -en/

sự] giúp đỡ, chi viện, viện trợ, CÜU viện; Vertrag über gegenseitige - hiệp ưóc giúp đô lẫn nhau.

hilflos /a/

không được] giúp đô, chi viện, viện trợ, cứu viện; bất lực, yếu dt, yéu đuôi.

Mithilfe /f =, -n/

sự] giúp đô, ủng hộ, chi viện, viện trỢ; unter Mithilfe vói sự giúp đô của ai.

Hilfe /f =, -n/

sự] giúp đd, viện trợ, chi viện, cúu viện, ủng hộ; Hilfe bringen [leisten] giúp đỡ, viện trợ, chi viện, ủng hộ; ý-s Gedächtnis zu Hilfe kommen nhắc nhở ai cái gì.

Assistenz /f =, -en/

sự] giúp đõ, chi viện, tương trợ, cứu trợ, cứu tế;

Handreichung /f = , -en/

1. [sự] giúp đô, ủng hộ, viện trợ, chi viện; eine Handreichung leisten giúp đô, ủng hộ, viện trợ, chi viện; 2. công việc phụ.

subvenieren /vt/

giúp đổ, đd đần, chi viện, viện trợ, yểm trợ, hỗ trợ.

Zutun /n -s/

sự] giúp đô, ủng hộ, chi viện, viện trợ, tham gia, tham dụ, góp phần.

Unterstützung /f =, -en/

1. [sự] giúp đô, nâng đô, ủng hộ, yểm hộ, yểm trợ, hỗ trợ, viện trợ, chi viện; j-m seine Unterstützung ángedeihen lassen xem unterstützen 2\ 2. [tiền, khoản, món] trợ cấp; 3. (quân sự) [sự] chi viện, yểm trợ, yểm hộ, viện binh, quân tiếp viện, quân tiếp ứng.

nachhelfen /vi/

1. (D) u j -m bei D, in D) giúp đõ, ủng hộ, chi viện, viện trỢ; 2. (D) tu sủa, sửa chữa (tranh).

Nachhilfe /f =, -n/

sự] giúp đõ, đô đần, viện trợ, chi viện, phù trợ, phủ tá, cứu trợ, cứu té, cứu giúp.

fördern /vt/

1. tạo điều kiện [cho], góp phần [vào], giúp đô [cho], thúc đẩy, ủng hộ, chi viện, viện trợ; xúc tién, phát triển; khuyến khích, khích lệ; 2.: zutage fördern 1) (mỏ) đẩy xe goòng (quặng), vận chuyển quặng; 2) (nghĩa bóng) khám phá ra, phát hiện, vạch trần, bóc trần, lột trần.

Beistand /m/

1. -(e)s [sự] giúp đô, cúu giúp, ủng hộ, chi viện; Beistand leisten giúp đõ, ủng hộ, chi viện, viện trỢ; 2. -(e)s, -stände người bảo vệ, trạng sư, luật sư, thầy cãi, cồ vắn

Vorschub /m -(e)s, -schü/

1. [sự] di chuyển lên phía trưóc, chuyền... lên phía trúđc; 2. (kĩ thuật) cơ cắu tiếp liệu; 3.: j-m, einer Sache (D)(in etw. (D)Vorschub leisten giúp đô, ủng hộ, chi viện, viện trợ.

mitwirken /vi/

1. tham gia, tham dự, góp phần, can dự, tạo điều kiện; 2. giúp đđ, ủng hộ, chi viện, viện trỢ; 3. cộng tác, cộng sự, hợp tác.

Vermittelung /f =, -en/

1. [sự] làm môi giói, làm trung gian, hòa giải, giúp đỡ, việntrợ, ủng hô, chi viện; durch Vermittelung nhò sự giúp đô (cúa ai); 2. [sự] truyền thụ (kinh nghiêm...); 3. tổng đài (diện thoại); 4. [cái] chuyển mạch, đâo mạch, đổi chiều.

emporrichten /vt/

1. uốn thẳng, nắn thẳng, làm thẳng [lại]; 2. ủng hộ, giúp đõ, nâng đô, đõ đần, yểm hộ, yểm trợ, hỗ trợ, phù trợ, viện trợ, chi viện;

Unterhalt /m -(e/

1. [sự] giúp đô, nâng đd, đô đần, ủng hộ, yểm hộ, yểm trợ, hỗ trợ, viện trơ, chi viện; 2. [sự] nuôi dưông, cấp dưông, cung cắp, chu cấp; thức ăn.

Förderung /f =, -en/

1. [sự] góp phần, giúp đô, chi viện, ủng hộ, viện trợ, xúc tién, phát triển, khuyến khích, khích lệ; 2. (kĩ thuật) [sự] nâng, trục tải, dâng, tăng, giao, phát, dẫn tiến, truyền dẫn, vận chuyển, vận tải. khuấy trộn, trộn lẫn, pha trộn; 3. (mỏ) [sự] vận chuyển quặng, khai thác quặng.

Stehen /(stehn/

(stehn) 1. düng; auf dem Kopfe Stehen trồng cây chuối, chóng đầu xuống đắt; Modéll Stehen đứng làm mẫu (cho họa sĩ); j-m im Lichte - 1, che láp ánh sáng ai; 2, chắn ngang đường ai; 2. ỏ (đâu); 3.: im Begriff (auf dem Sprung]Stehen etw. zu tun định làm gì; mit j-m im Briefwechsel Stehen trao đổi thư từ; mit j-m in Verbindung Stehen giữ mối liên hệ vói ai; bei j-m in Gunst Stehen được ai yêu mén [có câm tình]; im Rang über j-m Stehen có quân hàm cao hơn; in Stellung - xảy ra, diễn ra, tién hành; j-m zur Verfügung Stehen thuộc quyền ai; die Wohnung steht leer phòng rỗng; wie steht es um ... (A)[mit... (D)]? tình hình thế nào?, công việc ra sao?; 4. có, tồn tại; 5. (füreinander, zu D) ủng hộ, giúp đô, nâng đô, đõ đần, phù trì, chi viện, viện trỢ; für fn, für etw. Stehen cam đoan, bảo đảm, bảo hành; ý-m treu zur Seite Stehen là đồng chí trung thành của ai; 6. (zu D) [có] liên quan, quan hệ, dính líu, dính dáng, thái độ vói; 7. đứng lại, dùng lại, đỗ lại, đậu lại, không chạy, đình đổn, đình trệ, ngừng hoạt động; 8. hợp vói ai, vừa vói, đi vói; 9. (vói các sắc thái, tình thái): es steht zu hoffen có thể hi vọng; es steht zu wünschen nên, cần, mong sao, mong rằng; es steht bei dir zu gehen tùy anh đi hay không;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aushelfen /(st. V.; hat)/

chi viện; cứu giúp (ai thoát khỏi tình thế khó khăn, thiếu thö' n);

bà hàng xóm đã giúp tôi một khoản tiền trong lúc khó khăn. phụ giúp, trợ giúp, đỡ đần (Beistand leisten) : die Nachbarin hat mir mit Geld ausgeholfen phụ giúp các nông dân trong mùa thu hoạch. : in der Erntezeit beim Bauern aushelfen

nachhelfen /(st. V.; hat)/

giúp đỡ; ủng hộ; chi viện;

unterstützen /(sw. V.; hat)/

giúp đỡ; hỗ trợ; viện trợ; chi viện;

anh ta được bạn bè hỗ trợ về tài chính. : er wird von seinen Freunden finanziell unterstützt

fördern /[’foerdarn] (sw. V.; hat)/

ủng hộ; chi viện; xúc tiến; thúc đẩy (unterstützen, verstärken);

những lời khen ngợi kiểu đó chỉ thúc đẩy tính tự cao tự đại của nó. : solche Komplimente fördern seinen Hang zur Eitelkeit

entsetzen /(sw. V.; hat)/

(Milit ) giải vây; phá vòng vây; tiếp viện; chi viện;

giải vây cho một thành phố. : eine Stadt entsetzen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chi Viện

1)beihelfen vi, helfen vi, beis- tehen vi, behilflich sein; Beistand m chí

2) Wille m, Willen n, Bestreben n, Entschlossenheit f; có chí seinen Willen durchsetzen;

3) (đến) erreichen vt, ankommen vi, erscheinen vi; bis (prp); từ CỔ chi Viện kirn von alter Zeit bis heute;

4) (rất) sehr (adv), äußerst (adv), höchst (adv); chi Viện phải völlig richtig (a).