TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lấp lánh

lấp lánh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóng lánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óng ánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng chói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóe lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhấp nháy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập lòe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chập chờn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rực rỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chói lọi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

long lanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ánh lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát quang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhấp nhánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng ngời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏa sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng trưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng nhoáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong suốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

le lói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bừng bừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rực cháy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đỏ rực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản ắnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản chiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoe sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phô sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng nhoáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấp láy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cháy yếu ớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rung rinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bập bùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi bọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sủi bọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếu sáng một cách yếu ốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếu sáng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bừng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lóe sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụt sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sáng long lanh

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

long lanh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẩp nhánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng loáng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chập chòn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chập chôn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dí lượn lờ như ma

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắp nháy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chập chôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tia .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắp nhánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng ngời.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóp mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nháy mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chập chòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấp loáng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấp lóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấp láy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạ quang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng ngôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền tín hiệu bằng đèn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói dối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói bịa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng loáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy nhỏ giọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy dòng dòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy thành tia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng láng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây ắn tượng mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm chấn động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật gân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng ngòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trội hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi bật hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu tú hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất sắc hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ánh lôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoáng qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vút qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưỏt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bừng cháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bốc cháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắp nhấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm chậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây dưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kề cà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dềnh dang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùng trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trì hoãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm chậm trễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lề mề.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huy hoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộng lẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tráng lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa mĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãng phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoang phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa xỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng rãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hào phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hậu hĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hậu hĩ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lấp lánh

sparkling

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

glisten

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

brilliant

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

to glint

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

glinting

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

lấp lánh

blitzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

flimmern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blinken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

funkelnd

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schillern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schimmern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flackerig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

glänzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

flimmernd

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

funkeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

szintillieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glashell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufblinken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glimmerig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glimmrig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flackern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

feurig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

für

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flammend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

scheinen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leuchten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glitzerig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glltzrig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glimmern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spruhen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blank

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

per

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erglänzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufblitzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geflacker

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glimmer I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geistern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schimmer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auiblinken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

glunmem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leuchtend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fllinkem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

perlen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eklatant

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fackeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

splendid

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein leuchtend es Beispiel

thí dụ điển hình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Diamant strahlt

viển kim citcmg lấp lành.

Sterne blinken im Dunkel auf

những vì sao nhấp nháy trên bầu trời đêm

in seinen Augen blinkte Begierde auf

(nghĩa bóng) sự thềm muốn lóe lên trong đôi mắt hắn.

seine Augen flackerten vor Erregung

ánh mắt anh ta bừng lên vì kích đông.

der Diamant spielt in allen Farben

viên kim cương phản chiếu đủ màu. 2

Sterne prangen am Himmel

những vì sao sáng lấp lánh trên bầu trài.

der Stein schien in der Sonne

viên đá lấp lánh dưới ánh nắng. có vẻ như, trông như

er scheint arm zu sein

trông ông ta có vẻ nghèo

sie schie nen es zufrieden zu sein (ugs.)

trông họ có vẻ hài lòng.

die Bäume im Herbst leuchteten golden

những cái cây trong mùa hè vàng ánh lên

aus ihren Augen leuchtete die Hoffnung

một niềm hy vọng ánh lèn trong đôi mắt nàng.

ein Licht blinkt in der Feme

một ánh đèn nhấp nháy xa xa.

in blankem Licht

trong ánh sáng chói lọi.

das Meer erglänzt in der Sonne

mặt biển sáng lấp lánh dưới ánh mặt trời.

der See glänzt im Mondschein

mặt biển lấp lánh dưới ánh trăng

Freude glänzt in ihren Augen

niềm vui lấp lánh trong đôi mắt nàng.

ihre Zähne blitzten

hàm răng cô ấy sáng bóng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufblitzen /vi (s, h)/

lấp lánh, nhấp nhánh, long lanh.

Flimmern /n -s/

sự] lấp lánh, nhẩp nhánh, sáng loáng.

Geflacker /n -s/

sự] lập lòe, lấp lánh, chập chòn.

schillern /vi/

lấp lánh, óng ánh, lóng lánh,

Glimmer I /m -s, =/

sự] lấp lánh, nhấp nhánh, lập lòe, chập chôn.

geistern /vi/

1. dí lượn lờ như ma; 2. lập lòe, lấp lánh, nhắp nháy.

schimmer /m -s, =/

1. [sự] lấp lánh, lóng lánh, óng ánh, lập lòe, chập chôn; 2. tia (hi vọng..).

funkelnd /a/

lấp lánh, nhắp nhánh, nhấp nháy, long lanh, lóng lánh, sáng ngời.

auiblinken /vi/

1. chóp mắt, nháy mắt, nháy; 2. lập lòe, lấp lánh, nhắp nháy.

flackerig /a/

lấp lánh, nhắp nhánh, lập lòe, nhấp nháy, chập chòn, lấp loáng.

glunmem /vi/

lấp lánh, nhấp nhánh, lập lòe, chập chôn, lấp lóa, lấp láy.

leuchtend /a/

sáng, phát quang, dạ quang, lấp lánh, long lanh, sáng ngôi, sáng chói; ein leuchtend es Beispiel thí dụ điển hình.

blinken /vi/

1. lấp lánh, nhấp nhánh, nhấp nháy, long lanh, lập lòe, chập chờn; 2. truyền tín hiệu bằng đèn (ánh sáng).

fllinkem /vi/

1. lấp lánh, nhấp nháy, lập lòe, chập chờn, phát sáng, tỏa sáng, phát quang; 2. nói dối, nói bịa.

perlen II /vi/

1. lóng lánh, lấp lánh, long lanh, sáng ngôi, óng ánh; nổi bọt, sủi bọt; 2. ánh lên, sáng lên, sáng chói, sáng loáng; 3. chảy nhỏ giọt, chảy dòng dòng, chảy thành tia; (về mắt) lã chã.

eklatant /a/

1. sáng, chói, sáng chói, sáng láng, sáng ngời, sáng trưng, chói lọi, long lanh, lóng lánh, óng ánh, lấp lánh; rực rõ, rạng rõ, chói lọi, huy hoàng, lỗi lạc, lòe loẹt, sặc sô, diêm dúa; eklatant es Beispiel một tấm gương chói lọi, một thí dụ điển hình; 2. gây ắn tượng mạnh, làm chấn động, giật gân.

glänzen /I vi/

1. ánh lên, sáng lên, sáng chói, sáng ngòi, óng ánh, lóng lánh, lấp lánh, tỏa sáng, bóng nhoáng; rực sáng (về mắt); bóng lộn, bóng láng, bóng lên; 2. trội hơn, nổi bật hơn, ưu tú hơn, xuất sắc hơn; II vt làm sáng [bóng lộn].

blitzen /I vi/

1. ánh lôn, sáng lên, sáng chói, sáng ngòi, óng ánh, lóng lánh, lấp lánh, tỏa sáng, bóng nhoáng; sáng bóng; 2. (s) lóe lên, thoáng qua, phóng qua, vút qua, lưỏt qua, lóe lên; II vimp: es blitzt chóp lóe lên.

fackeln /vi/

1. bừng cháy, bốc cháy, lấp lánh, nhấp nhánh, nhắp nhấy, lập lòe, chập chôn; 2. (thưòng) làm chậm, dây dưa, kéo dài, kề cà, dềnh dang, trùng trình, trì hoãn, làm chậm trễ, lề mề.

splendid /a/

1. sáng, chói, sáng láng, sáng ngôi, sáng trưng, chói lọi, long lanh, lóng lánh, óng ánh, lấp lánh, huy hoàng, lộng lẫy, tráng lệ, hoa mĩ, hoa lệ, sang trọng; 2. lãng phí, hoang phí, xa xỉ, xa phí, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩnh, hậu hĩ.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lóng lánh,lấp lánh

to glint, glinting

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sparkling

Lấp lánh, óng ánh

glisten

Sáng long lanh, lấp lánh

brilliant

Lấp lánh, sáng chói, rực rỡ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

szintillieren /(sw. V.; hat) (Astron., Physik)/

lấp lánh (funkeln, leuchten, flimmern);

Strahlen /(sw. V.; hat)/

lấp lánh; lóng lánh (glänzen, funkeln);

viển kim citcmg lấp lành. : der Diamant strahlt

glashell /(Adj.)/

trong suốt; lấp lánh (như pha lê);

aufblinken /(sw. V.; hat)/

lóe lên; lấp lánh; nhấp nháy (schimmern);

những vì sao nhấp nháy trên bầu trời đêm : Sterne blinken im Dunkel auf (nghĩa bóng) sự thềm muốn lóe lên trong đôi mắt hắn. : in seinen Augen blinkte Begierde auf

glimmerig,glimmrig /(Adj.) (veraltend)/

lấp lánh; lập lòe; chập chờn;

flimmern /['flimarn] (sw. V.; hat)/

lấp lánh; le lói; chập chờn;

flackern /[’flakam] (sw. V.; hat)/

(ánh mắt) lấp lánh; nhấp nháy; bừng bừng;

ánh mắt anh ta bừng lên vì kích đông. : seine Augen flackerten vor Erregung

feurig /(Adj.)/

(geh ) rực rỡ; chói lọi; lấp lánh (funkelnd);

für /ren [’fliran] (sw. V.; hat) (geh.)/

lấp lánh; nhấp nháy; long lanh; lập lòe;

flammend /(Adj.)/

rực cháy; đỏ rực; long lanh; lấp lánh (sữahlend, funkelnd, leuch tend rot);

spielen /(sw. V.; hat)/

phản ắnh; phản chiếu; ánh lên; lấp lánh;

viên kim cương phản chiếu đủ màu. 2 : der Diamant spielt in allen Farben

prangen /[’prarjan] (sw. V.; hat)/

(geh ) khoe sắc; phô sắc; chói lọi; lấp lánh;

những vì sao sáng lấp lánh trên bầu trài. : Sterne prangen am Himmel

scheinen /(st. V.; hat)/

phát sáng; phát quang; óng ánh; lấp lánh;

viên đá lấp lánh dưới ánh nắng. có vẻ như, trông như : der Stein schien in der Sonne trông ông ta có vẻ nghèo : er scheint arm zu sein trông họ có vẻ hài lòng. : sie schie nen es zufrieden zu sein (ugs.)

leuchten /(sw. V.; hat)/

sáng; bóng; ánh lên; lấp lánh; nhấp nháy;

những cái cây trong mùa hè vàng ánh lên : die Bäume im Herbst leuchteten golden một niềm hy vọng ánh lèn trong đôi mắt nàng. : aus ihren Augen leuchtete die Hoffnung

glitzerig,glltzrig /[’glits(3)ng] (Adj.) (ugs.)/

lấp lánh; nhấp nhánh; nhấp nháy; long lanh; sáng nhoáng (glitzernd);

blinken /[’blirjkan] (sw. V.; hat)/

lấp lánh; nhấp nháy; long lanh; lập lòe; chập chờn;

một ánh đèn nhấp nháy xa xa. : ein Licht blinkt in der Feme

glimmern /(sw. V.; hat)/

lấp lánh; lập lòe; chập chờn; lấp láy; cháy yếu ớt;

spruhen /[’|pry:on] (sw. V.)/

lóng lánh; lấp lánh; long lanh; sáng ngời; sáng chói; tỏa sáng (funkeln, glitzern);

blank /[blarjk] (Adj.)/

(dichter ) sáng ngời; sáng trưng; chói lọi; long lanh; lóng lánh; lấp lánh (hell, leuchtend);

trong ánh sáng chói lọi. : in blankem Licht

flackerig /flackrig (Adj.)/

lấp lánh; rung rinh; bập bùng; lập lòe; nhấp nháy; chập chờn (flackernd);

per /len (sw. V.)/

(hat) lóng lánh; lấp lánh; sáng ngời; óng ánh; nổi bọt; sủi bọt (rượu );

schimmern /(sw. V.; hat)/

lấp lánh; lập lòe; nhấp nháy; chập chờn; chiếu sáng một cách yếu ốt;

erglänzen /(sw. V.; ist) (geh.)/

chiếu sáng lên; lóe lên; bừng lên; óng ánh; lóng lánh; lấp lánh;

mặt biển sáng lấp lánh dưới ánh mặt trời. : das Meer erglänzt in der Sonne

glänzen /[’glentsan] (sw. V.; hat)/

sáng lên; sáng chói; sáng ngời; óng ánh; lấp lánh; tỏa sáng; bóng nhoáng;

mặt biển lấp lánh dưới ánh trăng : der See glänzt im Mondschein niềm vui lấp lánh trong đôi mắt nàng. : Freude glänzt in ihren Augen

blitzen /(sw. V.; hat)/

lóe sáng; vụt sáng; sáng lên; sáng ngời; óng ánh; lóng lánh; lấp lánh; tỏa sáng; bóng nhoáng; sáng bóng;

hàm răng cô ấy sáng bóng. : ihre Zähne blitzten

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lấp lánh

funkelnd (a), flimmernd (a); blitzen vi, flimmern vi, schillern vi, schimmern vi, funkeln vi, blinken vi