TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phục tùng

Phục Tùng

 
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuân lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuân theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghe theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vâng lời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuất phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu thua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị chinh phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cam chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuân phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu khuất phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định hướng theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoan ngoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúm núm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cúi mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhẫn nhục chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qui phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quy phục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đệ trình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Phục bái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kính lễ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tôn thủ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tôn kính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuận tùng.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghe lôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghe lời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stehn vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị khống chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là người kế tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắng nghe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uốn cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khâm phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bái phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sùng bái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưông mộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc cong.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự làm cho lệ thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệ thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùy thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách phụ thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể phụ thuộc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả thuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úc thuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưđc định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự trù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệ thuộc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nối đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khdp đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ hội trùng phùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ hội tụ họp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đính... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắn... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kèm... theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ sung thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klein ~ khuất phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân nhượng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch thiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích úng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phù hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương xúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúng vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đành chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đành lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu nhịn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảy đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1. phục tùng

1. Phục tùng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghe lệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tùng phục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuận mệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuân lệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung thuận 2. Qui y.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khuất phục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qui thuận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuận tùng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khiêm tốn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ôn hòa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ôn nhu 2. Trọng tài trình đệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biện hộ đệ trình 3. Nhận lỗi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự thú

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
bắt phục tùng

chinh phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt phục tùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục tùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệ thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùy thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệ thuộc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt khuắt phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuất phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngón tráo bài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngón lộn sòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngón đánh tráo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phục tùng

submit

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

obeisance

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. phục tùng

obedience

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

submission

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

phục tùng

gehorsam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

folgen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gehorchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterwerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterordnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

untertanig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterwiirfig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ducken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fügen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Folgeleistung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterstehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beugung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Subordination

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Supposition

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fügung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beigeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schicken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bắt phục tùng

Subaltemation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterstellung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufeinander folgen

luân phiên nhau, xen kẽ nhau; 2.

klein beigeben

khuất phục, phục tùng, bị chinh phục, bị khống chế, nhưỏng, nhân nhượng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich den Eroberern unter werfen

phục tùng kẻ xâm chiếm.

sich anderen nicht unterordnen können

không thể phục tùng ai.

jmds. Befehlen folgen

hành động theo mệnh lệnh của ai.

sich in sein Schicksal fügen

chịu khuất phục số phận.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gehorchen /vi (D)/

tuân lệnh, tuân theo, phục tùng; aufs Wort (ohne Widerrede) - tuân lệnh không điều kiện.

Folgeleistung /f =, -en/

sự] vâng lời, nghe lôi, tuân theo, phục tùng; [sự] thực hiên, thi hành.

Gehorsam /m -(e)s,/

sự] vâng lời, nghe lời, tuân theo, phục tùng; - bezeigen (leisten, üben) nghe lôi, vâng lòi, phục tùng, tuân the, tuân lệnh; j-m den - verweigern (versagen, (auf)kündigen) không vâng lòi (phục tùng, tuân lệnh) ai nứa; fn únter seinen - bringen chinh phục, bắt phục tùng, chế ngự.

unterstehen /(unter/

(unterstehn) 1. khuất phục, phục tùng, bị chinh phục, bị khống chế; 2. phải chịu, phải bị, được.

folgen /vi (/

1. (D) đi theo, theo; aufeinander folgen luân phiên nhau, xen kẽ nhau; 2. (D hoặc auf A) là người kế tục, (thùa kế); 3.(h) (D) tuân lệnh, tuân theo, phục tùng, nghe theo, làm theo, lắng nghe, theo đúng; 4. (DỊ theo dõi, quan sát; 5. nảy ra, cho rằng; daraus folgt két quả là...

Beugung /f =, -en/

1. [sự] uốn cong; 2. [sự] khâm phục, bái phục, sùng bái, ngưông mộ; (vor D trưỏc ai); 3. [sự] khuất phục, phục tùng (unter A ai); 4. (văn phạm) [sự] đổi cách, chia; 5. (kĩ thuật) độ cong, khúc cong.

Subordination /f =/

1. sự làm cho lệ thuộc, [sự] lệ thuộc, tùy thuộc, phụ thuộc, tuân theo, phục tùng, khuất phục; 2. (văn phạm) cách phụ thuộc, thể phụ thuộc.

Supposition /f =, -en/

1. giả thiết, giả thuyết, úc thuyết; [điều] giả định, dự đoán, ủc đoán, ưóc đoán, phỏng đoán; 2. ý định, dự định, ưđc định, dự trù, dự án; 3. [sự] khuất phục, phục tùng, phụ thuộc, lệ thuộc.

Fügung /f =, -en/

1. (kĩ thuật) [sự, chỗ, mói] nối, ghép, nối đầu, khdp đầu, đấu; [sự] bào, dán; 2. cơ hội trùng phùng, cơ hội tụ họp; só kiếp, số mệnh, sô mạng, só phận, kiép, mệnh, phận, vận, vận mạng, vận mệnh; 3. [sự] bị chinh phục, phục tùng, phụ thuộc, lệ thuộc, tùy thuộc, trực thuộc; [tính] ngoan ngoãn, dễ bảo.

beigeben /vt/

1. thêm vào, đính... vào, gắn... vào, để... vào, kèm... theo, cho thêm, bổ sung thêm, điều thêm; j -m einen -Gehilfen - cho ai, ngưdi thợ tá; 2. klein beigeben khuất phục, phục tùng, bị chinh phục, bị khống chế, nhưỏng, nhân nhượng.

schicken

1. lịch sự, lịch thiệp; 2. (zu D) thích úng, thích hợp, phù hợp, tương xúng, xúng vói; 3. (in A) cam chịu, đành chịu, đành lòng, chịu nhịn, khuất phục, phục tùng, chịu thua; [bị] chinh phục; 4. xảy ra, xảy đén, diễn ra.

Subaltemation /f =, -en/

1. [sự] chinh phục, bắt phục tùng, khuất, phục tùng, phụ thuộc, lệ thuộc, tùy thuộc, trực thuộc; 2. [tình trạng] phụ thuộc, lệ thuộc.

Unterstellung /f =, -en/

1. [sự] chinh phục, bắt khuắt phục, bắt phục tùng, khuất phục, phục tùng, phụ thuộc; (quân sự) [sự] bổ sung quân, điều thêm; 2. ngón tráo bài, ngón lộn sòng, ngón đánh tráo.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

submit

Phục tùng, quy phục, đệ trình

obeisance

Phục bái, kính lễ, tôn thủ, tôn kính, phục tùng, thuận tùng.

obedience

1. Phục tùng, nghe lệnh, tùng phục, thuận mệnh, tuân lệnh, trung thuận 2. Qui y.

submission

1. Phục tùng, khuất phục, qui thuận, tùng phục, thuận tùng, khiêm tốn, ôn hòa, ôn nhu 2. Trọng tài trình đệ, biện hộ đệ trình 3. Nhận lỗi, tự thú

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gehorsam /[go'ho:rza:m] (Adj )/

tuân phục; phục tùng;

unterwerfen /(st. V.; hat)/

phục tùng; chịu khuất phục;

phục tùng kẻ xâm chiếm. : sich den Eroberern unter werfen

unterordnen /(sw. V.; hat)/

phục tùng; làm theo; định hướng theo;

không thể phục tùng ai. : sich anderen nicht unterordnen können

folgen /[’folgan] (sw. V.)/

(ist) tuân lệnh; tuân theo; phục tùng; nghe theo;

hành động theo mệnh lệnh của ai. : jmds. Befehlen folgen

untertanig /[-te:niẹ] (Adj.) (abwertend)/

ngoan ngoãn; dễ bảo; vâng lời; phục tùng;

unterwiirfig /[-vYríiẹ] (Adj.) (abwertend)/

ngoan ngoãn; dễ bảo; phục tùng; khúm núm;

gehorchen /[ga'horxan] (sw. V.; hat)/

tuân lệnh; tuân theo; phục tùng; vâng lời;

ducken /[’dokon] (sw. V.; hat)/

khuất phục; phục tùng; chịu thua; cúi mình; hạ mình [vor + Dat : trước (điều gì), chống lại (ai)];

fügen /tuân theo ai/chấp hành điều gì; sich jmds. Anordnungen fügen/

bị chinh phục; khuất phục; phục tùng; chịu thua; nhẫn nhục chịu; cam chịu; qui phục;

chịu khuất phục số phận. : sich in sein Schicksal fügen

Từ điển Tầm Nguyên

Phục Tùng

Phục: chịu nhận, Tùng: theo. Ngạnh cường chẳng khứng phục tùng. Hạnh Thục Ca