TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mục

mục

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoản

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần tử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thôi rữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mục nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều khoản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rữa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó thỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngột ngạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi tù trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sâu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ríla

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thối nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rũa ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pari II của verderben a hổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thói hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mủn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạo từ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi ủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi rữa ung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ươn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữ só

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cqn số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều khoản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công đoàn phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảng phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn phí...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cống hiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góp phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng góp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ phận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khía cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏi điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vấn đề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu phó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số phận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận mệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đương sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi dội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: zum ~ tửng phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không toàn bệ. không hoàn toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mốc meo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

món

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

úng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị mủn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rữa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thối rữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ký hiệu điều khoản hay chương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạng mục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tùng sản phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiết mục của chương trình phát thanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chương trình phát hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị mô'c

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mô'c meo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên tố

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

yếu tố

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thành phần

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đơn nguyên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

linh kiện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pin

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khâu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
mục con

mục con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mục dữ liệu

trường dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mục dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
mục ra

mục ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thói nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thối rữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
mục nát

mục nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thối nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thối rữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đề mục

đề mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mục

item

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

element

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

eye. article

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

...

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

 article

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 doze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

section

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
mục con

 child-entry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mục dữ liệu

data field

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

data item

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

item

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mục

Rubrik

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abschnitt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verrotten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verfaulen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verspakt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beitrag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eintrag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Element

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vermodern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verfault

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausfaulen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abfaulen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verwesen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verdorben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Artikel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

faulen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ziffer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klasse II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Punkt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Teil

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kapitel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sparte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Item

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mulmig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

morsch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Paragraf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Paragraphzeichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Position

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sichfürjmdninStückereißenlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stockig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mục dữ liệu

Datenfeld

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
mục ra

modem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
mục nát

glimmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đề mục

Rubrik

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Verwendungszweck

Mục đích sử dụng

Zielorientierung.

Hướng đến mục đích.

v Der Qualitätsziele

Mục tiêu chất lượng

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zielgrößen.

Đại lượng mục tiêu.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

PCE-Kategorie

Hạng mục PCE

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein trauriges Kapitel seines Lebens

(nghĩa bóng) một thời kỳ đau buồn trong cuộc đời ông ta

ein Kapitel für sich

một vấn đề khó xử, một chuyện rắc rốì.

die Rubriken einer Zeitung

các cột của một tờ báo.

die Äpfel sind am Baum verfault

những quả táo bị thối từ trên cây.

das Holz verrottet

gỗ bị mục.

morsches Holz

gỗ mục

meine Knochen sind schon morsch

(đùa) xương cốt tôi đã bị mục rồi.

zwanzig Stück Vieh

hai mươi con thú

diese Arbeit wird nach Stück bezahlt

công việc này được trả lương theo sản phẩm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen verdorben en Magen haben

chán ngấy cái gì.

internationale Klasse II

(thể thao) cấp quóc tể;

ein Gáuner erster Klasse II

tên đại đê tiên [bần tiện, vô lại]; 4. hạng (vé tầu...); 5. phẩn, mục; ban, phòng, bộ phận; -

einen Punkt setzen (stellen, machen}

chấm; 2. (kết hợp vỏi sổ giò) đúng; ~

der erste Punkt der Tagesordnung

điểm đầu của chương trình nghị sự; 5. điểm, điều, khía cạnh, phương diện, vị trí, thỏi điểm; 6. vấn đề, việc, điều, chuyện; 7. (thể thao) điểm; ♦

das ist ein Punkt für sich

đây là ván đề đặc biệt;

der springende Punkt

bản chắt vấn đề, thực chất vấn đề;

zu gleichen Teil en

để các bộ nhận như nhau;

zum Teil

một phần; 2. phần, cổ phần; 3. phần, khu vực (của thành phố), khu phó; 4. (của sách) phần, mục; 5. số phận, vận mệnh, số phận, vận (của người); 6. (luật) bên, phía, phe, đương sự; 7. (quân sự) đơn vị, phân đội,

großen ỊgútenỊ Teil

phần lón, trong một mức độ [chúng mực, trình độ];

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

element

nguyên tố, phần tử, yếu tố, thành phần, đơn nguyên, linh kiện, chi tiết, pin, khâu, mắt, mục

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kapitel /[ka’pitol], das; -s, -/

(Abk : Kap ) chương; mục (trong một bài viết hay một qụyển sách);

(nghĩa bóng) một thời kỳ đau buồn trong cuộc đời ông ta : ein trauriges Kapitel seines Lebens một vấn đề khó xử, một chuyện rắc rốì. : ein Kapitel für sich

Rubrik /[ru'briik], die; -, -en (bildungsspr.)/

cột; mục;

các cột của một tờ báo. : die Rubriken einer Zeitung

Sparte /['jparta], die; -, -n/

cột báo; mục;

verspakt /(Adj.; -er, -este) (nordd.)/

mục; mốc meo (angefault, schimmelig);

Item /das; -s, -s/

[auch: ’aitom] (Fachspr ) phần; món; mục; khoản;

verfaulen /(sw. V.; ist)/

mục; nát; thối; úng;

những quả táo bị thối từ trên cây. : die Äpfel sind am Baum verfault

verrotten /(sw. V.; ist)/

bị mủn; rữa ra; mục;

gỗ bị mục. : das Holz verrottet

mulmig /['molmiẹ] (Adj.)/

(landsch ) mục; mục nát; thôi rữa (faulig, morsch);

morsch /[morf] (Adj.; -er -este)/

mục; mục nát; thối rữa;

gỗ mục : morsches Holz (đùa) xương cốt tôi đã bị mục rồi. : meine Knochen sind schon morsch

Paragraf /der; -en, -en/

ký hiệu điều khoản hay chương; mục (Paragraph zeichen);

Paragraphzeichen /das; -s, -/

(Zeichen: §, trong trường hợp có nhiều hơn hai: §§) ký hiệu điều khoản hay chương; mục;

Position /[pozi'tsio:n], die; -, -en/

(Wirtsch ) (Abk : Pos ) khoản; mục; hạng mục; điều khoản;

Paragraf /der; -en, -en/

(Zeichen: §) đoạn; tiết; chương; điều; mục; điều khoản;

sichfürjmdninStückereißenlassen /(ugs.)/

khoản; món; mục; con; cây; tùng sản phẩm; đầu (gia súc, người);

hai mươi con thú : zwanzig Stück Vieh công việc này được trả lương theo sản phẩm. : diese Arbeit wird nach Stück bezahlt

Beitrag /[’baitra:k], der; -[e]s, Beiträge/

mục; tiết mục của chương trình phát thanh; chương trình phát hình (Rundfunk- od Fernseh programms);

stockig /(Adj.)/

bị mô' c; mô' c meo; mục; nát; thối; úng (' muffig);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verfault /a/

mục, nát; thối, ủng, thói rũa, mục nát, rữa nát; [bị] ươn, thiu, thối.

verfaulen /vi (s)/

bị] mục, nát, thói, ủng; (vè răng) bị sâu.

verspakt /a/

1. (gỗ) mục; 2.(không khí) khó thỏ, ngột ngạt.

ausfaulen /vi (s)/

mục, nát, thôi tù trong,

abfaulen /vi (s)/

bị] mục, nát, thôi rữa, sâu (răng).

verwesen I /vi (s)/

bị] mục, ríla, mục nát, thối nát, thôi rữa, rũa ra.

verdorben

pari II của verderben a hổng, hư, thói hỏng, ủng, mục, mủn; có ti, có tật; einen verdorben en Magen haben chán ngấy cái gì.

Artikel /m -s, =/

1. bài (báo); 2. điều, khoản (của luật...); 3. mục, điểm; 4. mặt hàng, hàng; 5. (văn phạm) mạo từ.

faulen /vi/

mục, nát, thôi ủng, mục nát, thôi rữa [bị] ung, ươn, thiu, hông.

Ziffer /f =, -n/

1. chữ só, cqn số; auf gebauschte - n những con só thổi phồng; 2. đoạn, tiết, điểu, mục, điều mục, điều khoản.

Klasse II /ỉ =, -n/

1. lóp học; 2. phòng học; 3.hạng, loại, bậc, cáp; in Klasse II n éinteilen phân loại, phân hạng, phân cấp; internationale Klasse II (thể thao) cấp quóc tể; ein Gáuner erster Klasse II tên đại đê tiên [bần tiện, vô lại]; 4. hạng (vé tầu...); 5. phẩn, mục; ban, phòng, bộ phận; - für Medizin phòng y tể.

Beitrag /m - (e)s, -trä/

1. hội phí, công đoàn phí, đảng phí, đoàn phí...; tiền nguyệt liềm (nguyệt phí); [sự] quyên, lạc quyên; 2. [sự] cống hiển, góp phần, đóng góp, phần, bộ phận; 3. mục (trang sách),

Punkt /m -(e)s,/

1. chấm, dấu, vét, điểm; einen Punkt setzen (stellen, machen} chấm; 2. (kết hợp vỏi sổ giò) đúng; Punkt acht (Uhr) đúng 8 giô; 3. nơi, chỗ; 4. điểm, điều khoản, diều, mục; der erste Punkt der Tagesordnung điểm đầu của chương trình nghị sự; 5. điểm, điều, khía cạnh, phương diện, vị trí, thỏi điểm; 6. vấn đề, việc, điều, chuyện; 7. (thể thao) điểm; ♦ das ist ein Punkt für sich đây là ván đề đặc biệt; der springende Punkt bản chắt vấn đề, thực chất vấn đề; auf dem - sein [stéhen] etwas zu tun định làm gì.

Teil /m, n -(e)s,/

1. phần, bộ phận; mẩu, mảnh; (thành ngữ) zu gleichen Teil en để các bộ nhận như nhau; zum Teil một phần; 2. phần, cổ phần; 3. phần, khu vực (của thành phố), khu phó; 4. (của sách) phần, mục; 5. số phận, vận mệnh, số phận, vận (của người); 6. (luật) bên, phía, phe, đương sự; 7. (quân sự) đơn vị, phân đội, chi dội, 3. (kĩ thuật) chi tiết (máy); tiết máy. đô lẻ, linh kiện; 9.: zum Teil [một cách] tửng phần, bộ phận, cục bộ, không toàn bệ. không hoàn toàn; một phần, một mức nào, trong chừng mực nào đấy; zum großen ỊgútenỊ Teil phần lón, trong một mức độ [chúng mực, trình độ]; ich für méin(en) - về phần tôi.

modem /vi/

mục ra, thói, ủng, thói nát, thối rữa, mục, hoại.

glimmen /vi/

mục nát, thối nát, thối rữa, mục, hoại; cháy âm ỉ, leo lét; das Feuer glimmt lủa cháy âm ỉ.

Rubrik /f =, -en/

đề mục, đầu mục, mục, chương; phần, nhan đề, đầu đề, tiêu đề.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verrotten /vi/XD/

[EN] rot

[VI] mục, rữa

Abschnitt /m/CT_MÁY, V_THÔNG/

[EN] section

[VI] mục, đoạn

Eintrag /m/M_TÍNH/

[EN] item

[VI] mục, khoản (trong danh sách)

Element /nt/M_TÍNH/

[EN] element, item

[VI] phần tử, mục

vermodern /vi/XD/

[EN] rot

[VI] mục, thối, hỏng (gỗ)

Datenfeld /nt/M_TÍNH/

[EN] data field, data item, item

[VI] trường dữ liệu, mục dữ liệu, mục

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

item

mục, khoản

Từ điển Tầm Nguyên

Mục

Chăn nuôi, kẻ chăn trâu chăn bò. Cỏ lan lối mục, rên phong dấu tiều. Bích Câu Kỳ Ngộ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 article

mục

 decay

mục (của gỗ)

 doze

mục (gỗ)

 child-entry /toán & tin/

mục con

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

mục

eye. article, ...

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mục

Rubrik f, Abschnitt m,