TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gia nhập

Gia nhập

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tham gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tham dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sát nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sáp nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhập vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

góp phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự giói thiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm quen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên két

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán thành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủng hộ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dể tựa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dưa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáp nhập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa thuận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưng thuận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhập thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đén thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ sung thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi thủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc thang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sông nhánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhánh sông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi lưu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ sung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ khuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhập cư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di trú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di tản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi đến gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lại gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp cận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lồng vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dến nơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưdc vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kí kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao ưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền thu vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoản thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thu nhận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp cận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiệm cận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được bổ sung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được thêm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lo liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dàn xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bố trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n A

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp ... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa...vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: eine Maschine ~ mỏ máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: bỏ đầu dòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tién vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ về tổ quốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi hương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút về nưđc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham chiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sử dụng quân đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền đặt của

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền cái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ đem cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền kí qũy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền bảo dam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng vá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chất liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự xếp liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẻ liệu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh đấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

húc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiền vụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt xọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắn công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

va phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vấp phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụng phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp giáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáp liền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kề vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáp vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhập bọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhập hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Qui y

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tin phụng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cố chấp .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hợp tác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cộng hưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quan hệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thông phần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân hưởng.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

gia nhập

Accession

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

 enter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entrance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

enter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 import

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 input

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adherence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

participation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

gia nhập

eintreten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beitreten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gesellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinzukommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich anschließen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich einreihen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich gesellen zu D

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mitglied werden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gia nhập

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hereintreten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einleitend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anschlußan j - n finden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anschleifen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anlehnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eingliederung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zufluß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Antritt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zustrom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zuzug

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dazukonunen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einrückung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eingehung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fügen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einriicken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einsatz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stoßen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zugesellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dazukommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in eine Partei eintreten

gia nhập một đảng phái.

sich jmdm./einer Sache zuge sellen

nhập bọn với ai/sáp nhập với cái gì

auf der Reise hatte er sich [mir] zuge sellt

trong chuyến du lịch anh ta nhập bọn với tôi.

auf dem Heimweg gesellte ich mich zu ihr

trên đường đi về nhà tôi nhập vào một nhóm với cô ấy.

es kommen noch einige Gäste dazu

vẫn còn vài người khách đến.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in die Zeitung einriicken

công bố trên báo; 2.:

eine Maschine einriicken

mỏ máy; 3.: (ấn loát) bỏ đầu dòng;

Zeilen einriicken

bỏ đầu dòng; II vi (s) 1. vào, gia nhập; chiêm vị trí; 2. tién vào, vào (thành phó...); 3. trỏ về tổ quốc, hồi hương, rút về nưđc (về quân đội).

freiwilliger Einsatz

sự gia nhập tình nguyên;

zum Einsatz kommen

khỏi động, mỏ máy, nổ máy; 2. (quân sự) [sự] tham chiến, sử dụng quân đội; 3. (trong cờ bạc) tiền đặt của, tiền cái, tiền đặt; 4. đồ đem cầm, tiền kí qũy, tiền bảo dam; 5. miếng vá (trên quần áo); [sự] khâu vá; 6. (kĩ thuật) sự chất liệu, sự xếp liệu, mẻ liệu (vào lò).

j-n aus dem Hause stoßen

đuổi đi, tống ai ra khỏi nhà;

Horn stoßen (h)

thổi tù và; 4. (s)

Land stoßen

cặp bến, cập bến;

vom Lande stoßen

rài bén, nhổ neo, nhổ sào; 5. (s)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

adherence

Qui y, tin phụng [tin tưởng và phụng thờ], đồng ý, gia nhập, trung thực, cố chấp [không thay đổi].

participation

Tham dự, tham gia, gia nhập, hợp tác, cộng hưởng, quan hệ, thông phần, phân hưởng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eintreten /(st. V.)/

(ist) tham dự; tham gia; gia nhập;

gia nhập một đảng phái. : in eine Partei eintreten

hinzukommen /(st. V.; ist)/

gia nhập; tham gia; tham dự; góp phần;

zugesellen /sich (sw. V.; hat)/

gia nhập; tham gia; kết giao; kết thân;

nhập bọn với ai/sáp nhập với cái gì : sich jmdm./einer Sache zuge sellen trong chuyến du lịch anh ta nhập bọn với tôi. : auf der Reise hatte er sich [mir] zuge sellt

gesellen /sich (sw. V.; hat)/

gia nhập; tham gia; nhập bọn; nhập hội;

trên đường đi về nhà tôi nhập vào một nhóm với cô ấy. : auf dem Heimweg gesellte ich mich zu ihr

dazukommen /(st. V.; ist)/

gia nhập; tham gia; sát nhập; sáp nhập; nhập vào (zusätzlich hinzukommen);

vẫn còn vài người khách đến. : es kommen noch einige Gäste dazu

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hereintreten /vt/

1. bước vào; 2. gia nhập (đoàn thể, nhóm, hội); -

einleitend /I a/

mỏ đầu, [khi, để] gia nhập, vào; II adv lúc đầu, trong lôi nói đầu.

Anschlußan j - n finden

tự giói thiệu, làm quen; 7. [sự] sát nhập, gia nhập, liên két; 8. [sự] gia nhập (một tổ chúc);

gesellen /(zu D)/

(zu D) gia nhập, tham gia, sát nhập, tán thành.

anschleifen I

gia nhập, tham gia, đồng ý, ủng hộ.

anlehnen /vt/

1. dể tựa vào, dựa vào; dóng (cửa); 2. (quân sự) gia nhập, tham gia, liên két;

Eingliederung /f =/

sự] tham gia, hợp nhắt, liên kết, gia nhập, dưa vào, sáp nhập.

beitreten /vi (s/

1. gia nhập, vào (tổ chúc); der Partei - gia nhập đảng; 2. thỏa thuận, đồng ý, ưng thuận, ủng hộ.

Zufluß /m -sses, -flösse/

1. [sự] gia nhập, nhập thêm, đén thêm, bổ sung thêm; 2. (nghĩa bóng) [sự] tăng thêm, tăng lên.

Antritt /m -(e)s,/

1. [sự] bắt đầu, khỏi đầu, khỏi thủy; 2. [sự] bước vào, gia nhập; 3. bậc thang.

Zustrom /m -(e/

1. [sự] nhập thêm, gia nhập, đến thêm, bổ sung thêm; 2. sông nhánh, nhánh sông, chi lưu.

Zuzug /m -(e)s, -Zü/

1. [sự] nhập thêm, gia nhập, bổ sung, bổ túc, bổ khuyết; 2. [sự] nhập cư, di trú (sang nưdc khác), di tản.

dazukonunen /vi (s)/

gia nhập, tham gia, sát nhập, sáp nhập, nhập vào, đi đến gần, tói gần, lại gần, tiếp cận.

Einrückung /ỉ =, -en/

ỉ =, -en 1. [sự] lắp vào, lồng vào, đặt vào, đưa vào, ghi vào; 2. [sự] công bó (trên báo); 3. [sự] chiếm chỗ, gia nhập; 4. (quân sự) [sự] đến, tđi, dến nơi; Einrückung in die Stellung [sự] chiếm vị trí(đổn).

Eingehung /í =, -en/

1. [sự] bưdc vào, gia nhập, vào; 2. [sự] thỏa thuận, kí kết, giao ưdc; 3. [sự] đình chỉ, thủ tiêu; chét chóc; 4.tiền thu vào, khoản thu, sự thu nhận.

hinzukommen /vi (/

1. đi đến gần, đến gần, tiếp cận, tiệm cận; 2. được bổ sung, được thêm vào, gia nhập, tham gia, sát nhập, sáp nhập, nhập vào; es kommt noch hinzu huống chi, huống hồ, vả lại, vả chăng, thêm vào đó, hơn nũa, lại nữa, vả; hinzu

fügen /vt/

1. liên kết, đoàn kết, gia nhập, tham gia, nhập vào, hợp nhất, lắp... vào; lông... vào; 2. xây dựng, dựng nên, xếp đặt, làm, tổ chúc, thu xếp, lo liệu, dàn xếp, bố trí;

einriicken /I vt (i/

I vt (in A) 1. lắp (lồng, đặt)... vào, đật, để, xếp, sắp, sắp xếp, đưa...vào; in die Zeitung einriicken công bố trên báo; 2.: eine Maschine einriicken mỏ máy; 3.: (ấn loát) bỏ đầu dòng; Zeilen einriicken bỏ đầu dòng; II vi (s) 1. vào, gia nhập; chiêm vị trí; 2. tién vào, vào (thành phó...); 3. trỏ về tổ quốc, hồi hương, rút về nưđc (về quân đội).

Einsatz /m -es, -Sätze/

1. (an D) [sự] tham gia, tham dự, dự phần, góp phần, gia nhập; freiwilliger Einsatz sự gia nhập tình nguyên; zum Einsatz kommen khỏi động, mỏ máy, nổ máy; 2. (quân sự) [sự] tham chiến, sử dụng quân đội; 3. (trong cờ bạc) tiền đặt của, tiền cái, tiền đặt; 4. đồ đem cầm, tiền kí qũy, tiền bảo dam; 5. miếng vá (trên quần áo); [sự] khâu vá; 6. (kĩ thuật) sự chất liệu, sự xếp liệu, mẻ liệu (vào lò).

stoßen /I vt/

1. xô, đẩy, đun, xô đẩy; j-n aus dem Hause stoßen đuổi đi, tống ai ra khỏi nhà; 2.đánh đấm, đập, thụi, nện, tống, ục, tát, vả; j-n vor den Kopf" 1) nện mạnh, đánh mạnh, choảng mạnh; 2) làm nhục, xúc phạm, sỉ nhục, thóa mạ, lăng nhục, nhục mạ; 3. húc; ị-n vor den Kopf" đụng dầu ai; 4. nghiền, tán, giã, tán nát, nghiền vụn; 5. (kĩthuật) xọc, cắt xọc; II vi 1. húc; 2.lay, lắc, rung, xóc; 3. (s) đánh, tắn công; ins Horn stoßen (h) thổi tù và; 4. (s) (an A) va phải, đụng phải, vấp phải; ans Land stoßen cặp bến, cập bến; vom Lande stoßen rài bén, nhổ neo, nhổ sào; 5. (s) (auf A) (nghĩa bóng) dụng phải, vấp phải; auf Schwierigkeiten " vấp phải những khó khàn; 6. tiếp giáp, giáp liền, kề vói, giáp vói; 7. (s) (zu D) gia nhập, tham gia, sát nhập; zur Truppe " sát nhập vào quân đội;

Từ điển tiếng việt

gia nhập

- đgt (H. gia: thêm; nhập: vào) Tham gia vào một tổ chức: Nguyễn ái Quốc gia nhập đảng Xã hội Pháp (PhVĐồng).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enter, entrance

gia nhập

enter, import, input

gia nhập

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gia nhập

beziehen vt, sich anschließen, eintreten vi, einziehen vi, beitreten vi, sich einreihen, sich gesellen zu D, Mitglied werden; gia nhập dang in die Parteieintreten, der Partei beitreten; gia nhập quân dội in die Armee eintreten; sự gia nhập Eintritt in, Einmarsch m, Beitritt m, Einsatz

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Accession

Gia nhập

Việc trở thành thành viên của WTO (Tổ chức Thương mại thế giới), hoặc một tổ chức hay hiệp định quốc tế khác. Gia nhập WTO yêu cầu có các cuộc đàm phán giữa những nước thành viên hiện tại với những nước xin gia nhập để đảm bảo rằng chế độ Thương mại của nước xin gia nhập phải phù hợp với các nguyên tắc của WTO. Khi gia nhập, các danh mục cam kết về giảm thuế quan và dịch vụ mà nước xin gia nhập đưa ra phải tương tự nhưcam kết của các thành viên hiện tại vì họ gia nhập WTO trước và tham gia liên tục các vòng đàm phán Thương mại đa phương. Nói cách khác, mỗi quốc gia khi gia nhập phải cam kết tương tự nhưnhững quyền lợi mà họ đượchư ởng với tưcách là thành viên. Gia nhập OECD cũng đòi hỏi các nước thành viên mới phải chứng minh rằng chế độ kinh tế của mình nói chung là phù hợp với chế độ kinh tế của các nước thành viên hiện tại. Thành viên của UNCTAD hoặc của các cơ quan khác của Liên hợp quốc không đòi hỏi những nghĩa vụ này. Xem thêm enlargement, schedules of commitments on services và schedules of concessions.