TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ép buộc

ép buộc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưỡng ép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gán ép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưỡng bức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

bức bách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt ép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ràng buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gán cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gán ghép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưỡng chế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ràng buộc.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

thúc giục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có xu hướng ép buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gượng gạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt cam đoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cường chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ép nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt phải nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kháng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cưđng búc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưông ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

búc hiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trói buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chinh phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khống chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưõng bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được thừa nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông thưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưòng dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuón bằng màng nhện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạo lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưông búc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuông bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạo ngược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưỡng chế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

treo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đính vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép... nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt... phải nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt buộc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tránh khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thoát khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tất nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưông bức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưđng bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưdngbúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưởng chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bdc bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương búc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

búc hiép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiếp dâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãm hiép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiép.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưỡng bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưỡng dâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưỡng hiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãm hiếp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu gợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thức đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưởng bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưõng bức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưông chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chen vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xen vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chõ vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can thiệp vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khống chế .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt... phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buộc... phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưông bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưôngbúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưđng chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

búc bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩn khoản mòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật nài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩn khoản yêu cầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩn khoản mỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằng nặc van xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩn khoản yêu cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát vãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút phép thông công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên bô đặt ngoài không pháp luật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưởng búc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duyên dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng mén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng yêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả ái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhét ... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghì chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôm chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

siết chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấn ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chèn ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

o ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưởng bức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuông bức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩm hạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạnh kiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củ chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhộn nhịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhộn nhàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấp nập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

náo nhiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộn rã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công việc nêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

săn đuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xua vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ép buộc

để lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo khả năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho phép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: das hätte ich mir nicht träumen ~ 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôi không dám mơ mộng vè điều đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: : laß uns gehen! ta đi đi!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

laßft uns Freunde sein! chúng ta là những ngưòi bạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ép buộc

coerce

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

forced

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coerce

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Constraint

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

compulsory

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

ép buộc

nötigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pressen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vergewaltigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erzwingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oktroyieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zwingen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

uberrennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abzwingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwanghaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufnÖtigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

notigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

forciert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verpflichten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gewaltsam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umgamen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

obligat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umspinnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gewaltsamkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anhängen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zwangsläufig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erzwingung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vergewaltigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kompulsiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einstricken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nötigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bann

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Treiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ép buộc

lassen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n mít Lügen umspinnen

lừa dôi ai, luông gạt ai.

neúe Hácken einstricken

đan

i-n ins Zimmer nötigen

khẩn khoản mòi ai vào nhà.

fn in Ruhe [in Frieden] lassen

để cho ai yồu;

etw. fn außer acht lassen

không chú ý đén ai (cái gì);

sich (D)Zeit lassen

không vội vã;

Blut lassen

mát máu;

das Lében lassen

chét;

das Rauchen lassen

bỏ hút thuốc; II vi

sich rasieren lassen

cạo mặt (trong hiệu cắt tóc);

j-n etw. fühlen lassen

cho ai thây gì; 2.:

das Lében und Treiben

đời sống, sinh hoạt, cách sống, lối sống, cách ăn ỏ; 3. [sự] nhộn nhịp, nhộn nhàng, tấp nập, sôi động, náo nhiệt, rộn rã; das

sonntägliche Treiben in den Straßen

ngoài đường phô rất nhộn nhịp [tắp nập, náo nhiệt, rộn rã]; 4. [sự] di chuyển, vận chuyển; 5. (mỏ) công việc nêm [chèn]; 6. [sự, cuộc] săn đuổi, lùa vào, xua vào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dem Gegner Bewunderung abzwingen

buộc đối thủ phải thán phục

ich zwang mir ein Lächeln ab

tôi cổ nở một nụ cười.

jmdn. zum Kriegs dienst pressen

buộc ai đi quân dịch.

er nötigte ihn, das Papier zu unterschreiben

hắn buộc ông ta phải ký vào tờ giắy

er ist zu dieser Tat genötigt worden

ông ấy đã bị bắt buộc phải hành động như thế.

jmdn. zu einer Zahlung verpflichten

buộc ai trả khoản tiền

zur Verschwiegenheit verpflichtet

cam kết giữ bí mật.

Liebe lässt sich nicht erzwingen

tỉnh yêu không thể ép buộc được.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gewaltsam /I a/

có tính chất] cưđng búc, cưông ép, ép buộc, búc hiếp; II adv [một cách] cưỡng bức, ép buộc.

umgamen /vt (nghĩa bóng)/

ràng buộc, ép buộc, trói buộc, chinh phục, khống chế; lừa gạt, luông gạt, ni ai vào bẫy.

obligat /a/

bắt buộc, cưõng bách, ép buộc, được thừa nhận, thông thưdng, thưòng dùng; die obligat en Glückwünsche zum Fest những lôi nói chào mừng ngày lễ kĩ niệm truyền thông.

umspinnen /vt/

1. cuón bằng màng nhện; 2. (nghĩa bóng) ràng buộc, ép buộc, trói buộc, chinh phục, khống chế; j-n mít Lügen umspinnen lừa dôi ai, luông gạt ai.

Gewaltsamkeit /í =, -en/

í =, -en bạo lực, [sự] cưông búc, cuông bách, bắt buộc, ép buộc, bạo ngược, cưỡng chế.

anhängen I /vt/

1. treo, mắc, móc; 2. thêm vào, đính vào; 2. (nghĩa bóng) buộc, thắt, gán ép, ép buộc;

oktroyieren /vt (D)/

ép... nhận, bắt... phải nhận, áp đặt, gán cho, gán ghép, ép buộc, bắt buộc.

zwangsläufig /I a/

không tránh khỏi, không thoát khỏi, tất nhiên, bắt buộc, ép buộc, cưông bức, cưđng bách; II adv [một cách] không tránh khỏi, không thể thoát khỏi, tắt nhiên, nhắt định, cưỡng bức, cưông bách.

Erzwingung /f =, -en/

1. [sự] cưđng bách, cưdngbúc, cưởng chế, bdc bách, ép buộc, bắt buộc, bạo ngược; 2. (quân sự) [sự] vượt qua, vượt.

vergewaltigen /vt/

1. cương búc, cương bách, bắt buộc, búc hiép, ép buộc, cưỡng chế, hiếp dâm, hãm hiép, hiép.

Vergewaltigung /í =, -en/

1. [sự] cương búc, bắt buộc, cưỡng bách, ép buộc, cưỡng chế; 2. [sự] hiếp dâm, cưỡng dâm, cưỡng hiếp, hãm hiếp.

kompulsiv /a/

bị] kích thích, khêu gợi, thức đẩy, cưởng bách, cưõng bức, cưông chế, cưông ép, ép buộc, bắt buộc.

einstricken /vt/

1. chen vào, xen vào, chõ vào, can thiệp vào; neúe Hácken einstricken đan thêm, chắp thêm; 2. ràng buộc, ép buộc, trói buộc, chinh phục, khống chế (ai).

erzwingen /vt/

1. bắt... phải, buộc... phải, bắt ép, ép buộc, cưỡng ép, cưông bách, cưôngbúc, cưđng chế, bắt buộc; 2. (quân sự) vượt [qua].

Nötigung /f =, -en/

1. [sự] cưõng bách, cưông bức, cưông chế, búc bách, ép buộc, bắt buộc; 2. [sự] khẩn khoản mòi, vật nài, khẩn khoản yêu cầu.

nötigen /vt (z/

vt (zu D) 1. cưỡng bách, cưông bức, cưông chế, cưỡng ép, bức bách, ép buộc, bắt buộc; 2. khẩn khoản mỏi, nằng nặc van xin, vật nài, khẩn khoản yêu cầu; i-n ins Zimmer nötigen khẩn khoản mòi ai vào nhà.

Bann /m -(e),/

1. [sự] đuổi ra, trục xuất, đầy, phát vãng, phát lưu, rút phép thông công, tuyên bô đặt ngoài không pháp luật; 2. [sự] cưông bách, cưởng búc, cưđng chế, bức bách, ép buộc; 3. [vẻ] duyên dáng, đáng mén, đáng yêu, khả ái; [süc] hấp dẳn, lôi cuốn, quyến rũ, quyến dỗ; [vẻ] kiều diễm, yêu kiều, xinh đẹp.

pressen /vt/

1. ép, nén, dập; 2. nhét [nhồi, ắn, đút, chèn, lèn]... vào; 3. ghì chặt, ép chặt, ôm chặt, siết chặt, lấn ép, chèn ép, o ép; 4. ép, vắt; Tränen aus den Augen pressen rỏ nưóc mắt; 5. (zu D) cưởng bức, cưông bách, cưông chế, cưỡng ép, ép buộc, bắt buộc;

lassen /I vt/

1. để lại, bỏ lại, lưu lại; fn in Ruhe [in Frieden] lassen để cho ai yồu; etw. fn außer acht lassen không chú ý đén ai (cái gì); j-n nicht aus den Augen lassen nhìn chằm chằm vào ai; sich (D)Zeit lassen không vội vã; Blut lassen mát máu; das Lében lassen chét; laß das Weinen! đùng khóc nữa!, das Rauchen lassen bỏ hút thuốc; II vi (uon D)tù chói, khưổc từ, bác bỏ; III. (có ý nghĩa tình thái) 1.tạo khả năng, cho phép, sai bảo, sai, khiển, bắt buộc, ép buộc; lassen Sie sich erzählen cho phép kể cho anh nghe; sich rasieren lassen cạo mặt (trong hiệu cắt tóc); j-n etw. fühlen lassen cho ai thây gì; 2.: das hätte ich mir nicht träumen lassen 1, tôi không dám mơ mộng vè điều đó; 2, tôi không thể tưđng tượng được cái này; sich (D) etw. geréuen lassen hổi hận, ần năn, hối tiếc; 3. : (vdi ý nghĩa thông báo): laß uns gehen! ta đi đi!, laßft) uns Freunde sein! chúng ta là những ngưòi bạn.

Treiben /n -s/

1. [sự] thúc ép, thúc bách, ép buộc, cuông bức, cuông bách, bức bách; 2. phẩm hạnh, hạnh kiểm, tư cách, hành vi, hành động, củ chí; das Lében und Treiben đời sống, sinh hoạt, cách sống, lối sống, cách ăn ỏ; 3. [sự] nhộn nhịp, nhộn nhàng, tấp nập, sôi động, náo nhiệt, rộn rã; das sonntägliche Treiben in den Straßen ngoài đường phô rất nhộn nhịp [tắp nập, náo nhiệt, rộn rã]; 4. [sự] di chuyển, vận chuyển; 5. (mỏ) công việc nêm [chèn]; 6. [sự, cuộc] săn đuổi, lùa vào, xua vào.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

compulsory

Bắt buộc, ép buộc, cưỡng chế

Từ điển toán học Anh-Việt

coerce

kháng; ép buộc; cưỡng bức

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberrennen /(unr. V.; hat)/

(ugs ) ép buộc; thúc giục (überfahren);

abzwingen /(st V.; hat)/

ép buộc; yêu sách; buộc;

buộc đối thủ phải thán phục : dem Gegner Bewunderung abzwingen tôi cổ nở một nụ cười. : ich zwang mir ein Lächeln ab

zwanghaft /(Adj.; -er, -este)/

ép buộc; có xu hướng ép buộc;

pressen /(sw. V.; hat)/

cưỡng ép; ép buộc; bắt buộc;

buộc ai đi quân dịch. : jmdn. zum Kriegs dienst pressen

aufnÖtigen /(sw. V.; hat)/

áp đặt; gán ép; ép buộc; bắt buộc (aufdrängen, aufzwingen);

vergewaltigen /(sw. V.; hat)/

cưỡng bức; cưỡng ép; bắt buộc; ép buộc;

notigen /(sw. V.; hat)/

cưỡng ép; bức bách; ép buộc; bắt buộc (zwingen);

hắn buộc ông ta phải ký vào tờ giắy : er nötigte ihn, das Papier zu unterschreiben ông ấy đã bị bắt buộc phải hành động như thế. : er ist zu dieser Tat genötigt worden

forciert /(Adj.) (bildungsspr.)/

bắt ép; ép buộc; gượng gạo; không tự nhiên (erzwun gen, gezwungen, unnatürlich);

verpflichten /(sw. V.; hat)/

bắt buộc; ràng buộc; ép buộc; giao ước; bắt cam đoan;

buộc ai trả khoản tiền : jmdn. zu einer Zahlung verpflichten cam kết giữ bí mật. : zur Verschwiegenheit verpflichtet

erzwingen /(st. V.; hat)/

bắt buộc; bắt ép; ép buộc; cưỡng ép; cưỡng bức; cường chế;

tỉnh yêu không thể ép buộc được. : Liebe lässt sich nicht erzwingen

oktroyieren /[oktroa'ji:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

ép nhận; bắt phải nhận; áp đặt; gán cho; gán ghép; ép buộc (auíokưoyieren);

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Constraint

Ép buộc, ràng buộc.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

coerce

ép; ép buộc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

coerce

ép; ép buộc

Từ điển tiếng việt

ép buộc

- đgt. Bắt phải làm theo, mặc dầu người ta không thích: Việc ấy tùy anh, tôi không ép buộc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

forced

ép buộc

coerce

ép buộc

 coerce

ép buộc

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ép buộc

zwingen vt, nötigen vt, einen