TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bổ

bổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đẽo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bổ dưỡng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

1 chẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghè vỡ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bửa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bửạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm vỡ vụn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tươi tỉnh Le bens pfad

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der -* Lebensweg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặt cụt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có chất bổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dinh dưỡng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chẻ nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

I. chẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khích lệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia tách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng SÜC

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho sức sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tươi tỉnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tảng súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho sức sông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươi tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươi mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú vị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả năng sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sức sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh lực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghè ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia lìa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập vụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ cào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ sây sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thái.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân tách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia rẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp thành cột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân cột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia cột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏe mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ ích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hữu ích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốt đẹp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chém đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt đứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt ra từng đoạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỏp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẳn mồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắn câu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áute I vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đấm thụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai thác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho Stic

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tươi tỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưóc mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắp thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắp bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết yéu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiền nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xé nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giã nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập võ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dập vụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tản mạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tản mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tân mác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

manh mún

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia xé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h dược vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảng giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyết minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lí giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chẻ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt đút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẵn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập... vỡ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châm chọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoẻ mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưỏng tráng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dai súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẻo dai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tráng kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng suốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

minh mẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôn ngoan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng đắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hư thối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lành mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong sạch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc tu sửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm sạch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mạt giũa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phoi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mảnh vụn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm mỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bong thành lớp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
bổ nhiệm

bổ nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ nhậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chĩ định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong tặng. .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp ... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng trọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: seine ganze Kraft ~ cống hién toàn bô sức lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham chién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gửi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
có nhiều chất bổ

dinh dưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nhiều chất bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bổ

 chop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cleave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nutritious

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nutritive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nutritious

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nutritive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chip

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bổ

hacken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zerkleinern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abspalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

splittern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lebenspendend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufhauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerspalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschroten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nahrhaft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anspalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stärkend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abspaltung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufhacken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufspaken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

belebend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erquickend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchschneiden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vitalität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufspaltung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zerkleinerung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufritzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bekömmlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchhauen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hauen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vital

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zersplitterung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klarmachen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giksen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gesund

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bổ nhiệm

ernennen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ernennung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einsetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
có nhiều chất bổ

nährend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nahrhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zusatzfunktionen.

Chức năng bổ sung.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Produktanreicherung.

Bổ sung sản phẩm.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Nachdruck

:: Áp suất bổ sung

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Distributives Gesetz

Luật phân bổ

Ergänzungsbuchstabe

Mẫu tự bổ sung

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haare spalten

(nghĩa bóng) chẻ sợi tóc thành tư; 2. tách... ra, đập vụn, phân nhỏ, phân tách; 3. chia rẽ, phân biệt, phân chia (đảng, đất nưóc V.V.); 4. (in) xếp thành cột, phân cột, chia cột; II vi (s)

auf j-n hacken

tắn công ai, công kích ai, dày vò ai; 4. cắt, chặt (về hôc cây).

sich (D) etw. klarmachen

tìm hiểu rõ, làm sáng tỏ, làm sáng rõ; 2. (hàng hải, hàng không) chuẩn bị (bay, chạy, chiến đấu); 3. bổ, chẻ (củi).

j-n gesund machen

chữa khỏi, trị bệnh;

er Geist in einem gesund en Körper

tâm hồn khoẻ mạnh trong một thân thể khỏe khoắn; 4. (hoa quả) không hư thối, không ủng; 5. (đòi sống) lành mạnh, trong sạch.

einen Flicken einsetzen vá

(cái gì); 2. thả (cá vào ao); 3. ghép (cây); 4. trồng, trồng trọt; 5.

sein Lében einsetzen

liều mạng, liều mình, liều thân; 7. (quân sự) tham chién; 8. bỏ, gửi (tiền vào...); 9. (lũthuật) chắt [liệu vào] lò; II vi bắt đầu; đến, đến gần, tói gần (về mùa, thôi tiết...);

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Holz hacken

chẻ củi.

Holz spalten

chẻ củi.

ich habe ein Stück Holz abgespaltet

tôi đã chẻ một khúc gỗ ra.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chip

bổ, cắt, xúc (dùng xẻng đục) tu sửa, làm sạch, đẽo, mạt giũa, phoi, mảnh vụn, tấm mỏng, bong thành lớp

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

splittern /I vt/

chê, bổ, chẻ nhỏ; II vi (h, s) [bị] chẻ ra, bổ ra, chẻ nhỏ, nủt, rạn, nứt ra, nứt nẻ.

anspalten /vt/

I. chẻ, bổ, xẻ; II vi (s) [bị] chê ra, bổ ra.

stärkend /a/

1. tăng lực, bổ; stärkend es Mittel thuốc bổ; 2. (nghĩa bóng) khích lệ.

Abspaltung /f =, -en/

sự] bổ, bửa, ghè, vô.

aufhacken /vt/

1. chặt, bổ, pha, sả; 2. xói, làm tơi;

aufspaken /1 vt/

1. bổ, chẻ, chia tách, phân giải, phân li;

belebend /a/

bổ, tăng SÜC, cho sức sống, làm tươi tỉnh.

lebenspendend /a/

bổ, tảng súc, cho sức sông, làm tươi tỉnh.

erquickend /a/

1. tươi tĩnh, tươi mát, bổ; 2. thích thú, thú vị.

durchschneiden /vt/

chặt, chém, bổ, cắt, băm; 2. cắt, giao, chéo; cắt ngang, chắn ngang.

Vitalität /f =/

1. [sự] bổ, tăng súc; 2. khả năng sống, sức sống, sinh lực.

abspalten /I vt/

chẻ, bổ, bủa, tách ra, ghè ra, đập vô; II vi (s)

Aufspaltung /ỉ =, -en/

1. [sự] bổ, chẻ, phân giải, phân li; 2. [sự] phân cách, chia lìa; Aufspaltung

Zerkleinerung /f =, -en/

1. [sự] nghiền, tán, giã; 2. [sự] đập vụn; 3. [sự] bổ, chẻ, thái, băm.

aufritzen /vt/

dễ cào, dễ sây sát, chặt, chém, bổ, băm, thái.

spalten /I vt/

1. bổ, chẻ, chặt, chém, bổ, cắt, băm; Haare spalten (nghĩa bóng) chẻ sợi tóc thành tư; 2. tách... ra, đập vụn, phân nhỏ, phân tách; 3. chia rẽ, phân biệt, phân chia (đảng, đất nưóc V.V.); 4. (in) xếp thành cột, phân cột, chia cột; II vi (s) (part II gespaltet u gespalten) bị đổ ra, bị chê ra; bị đập vô; bị nứt rạn;

bekömmlich /a/

khỏe, khỏe mạnh, bổ, tót, lành, bổ ích, có ích, hữu ích, tốt đẹp.

durchhauen /(impf durchhieb u durch- háute) vt/

(impf durchhieb u durch- háute) vt chặt đôi, chém đôi, chặt đứt, chặt, bổ, pha, sả, bổ ra, chặt ra từng đoạn.

hacken /vt/

1. bổ, chẻ, chặt; 2. cuốc, xói, đào; 3. đỏp (mồi), cẳn mồi, cắn câu, mổ (thóc...); đục, khoét; auf j-n hacken tắn công ai, công kích ai, dày vò ai; 4. cắt, chặt (về hôc cây).

hauen /[impf hieb (bằng vũ khí), h/

[impf hieb (bằng vũ khí), háute 1. chặt, bổ, chặt nhỏ, bổ nhỏ; 2. (nach D) quất, vụt, đánh, đấm thụi; II vt 1. chặt, bổ, đẽo, đục, khắc, chạm; 2. (mỏ) khấu, đào, khai thác, đóng, lấp, nhét, tra; 3. cắt (cỏ); 4. đánh, đập, nện, choảng; j -n krumm und lahm - đánh cho ai một trận nhừ tủ; ♦ das ist weder gehauen noch gestochen, das ist nicht gehauen und nicht gestochen đây là điều nủa nạc nửa mõ (dỏ ông dỏ thằng, nhì nhằng, tiềm tiệm).

vital /a/

1. bổ, tăng súc, cho Stic, làm tươi tỉnh; 2. Sống, còn, thiết thân, trưóc mắt, cắp thiết, cắp bách, thiết yéu.

zerkleinern /vt/

1. nghiền nhỏ, tán nhỏ, xé nhỏ, giã nhỏ; 2. đập vụn, đập võ, đập nát, tán ra; 3. bổ, chẻ, thái, băm.

Zersplitterung /f =, -en/

1. [sự] chẻ, bổ, dập vụn, tách; 2. [sự] phân tán (lực lượng); 3. [tình trạng, tính] phân tán, tản mạn, tản mát, tân mác, manh mún, chia nhỏ, chia xé; [sự] chia rẽ, phân liệt.

klarmachen /(tác/

1. giải thích, giảng giải, cắt nghĩa, giải nghĩa, thuyết minh, lí giải, giải minh; sich (D) etw. klarmachen tìm hiểu rõ, làm sáng tỏ, làm sáng rõ; 2. (hàng hải, hàng không) chuẩn bị (bay, chạy, chiến đấu); 3. bổ, chẻ (củi).

durchhauen /vt/

1. (impf hieb durch u háute durch) chặt đôi, chém đôi, chặt đút, đẵn, đón, khai phá, mỏ, bổ, chẻ, đập... vỡ; 2. (impf háute durch) đánh, đập, nện, choảng, dần, ghè;

giksen /vt/

1. bổ, chẻ, đập, vở, ghè, châm, chích, chọc, châm chọc; 2. xô, đẩy, thúc, đun, xô đẩy, thúc đẩy, thôi thúc, thúc dục, dục.

gesund /a/

1. khoẻ mạnh, lực lưông, cưỏng tráng, dai súc, dẻo dai, tráng kiện; gesund werden khỏi bệnh, khỏi ôm, bình phục, lại người; j-n gesund machen chữa khỏi, trị bệnh; j-n - pflegen chạy chữa; j-n - schreiben viét giấy nghỉ phép (để chữa bệnh sau khi khỏi bệnh); gesund sein wie ein Fisch im Wässer hoàn toàn bình phục; - und múnter bình yên, khỏe mạnh, mạnh giỏi; 2. bổ, lành; 3. (nghĩa bóng) sáng suốt, minh mẫn, khôn ngoan, đúng đắn; der - e Menschenverstand ý nghĩa đúng đắn, ý kiến sáng suốt; gesund er Geist in einem gesund en Körper tâm hồn khoẻ mạnh trong một thân thể khỏe khoắn; 4. (hoa quả) không hư thối, không ủng; 5. (đòi sống) lành mạnh, trong sạch.

ernennen /vt (zu D)/

vt (zu D) bổ nhiệm, bổ nhậm, chỉ định, củ, bổ; cóng hién, hiến dâng, phong, phong tặng.

Ernennung /f =, -en/

sự] bổ nhiệm, bổ nhậm, chĩ định, cử, bổ, phong, phong tặng. .

einsetzen /1 vt/

1. lắp (lồng, đặt)... vào; nắn (chắp) lại; einen Flicken einsetzen vá (cái gì); 2. thả (cá vào ao); 3. ghép (cây); 4. trồng, trồng trọt; 5. (zum D, als A) bổ nhiệm, bổ nhậm, chỉ định, cử, bổ; 6.: seine ganze Kraft einsetzen cống hién toàn bô sức lực; sein Lében einsetzen liều mạng, liều mình, liều thân; 7. (quân sự) tham chién; 8. bỏ, gửi (tiền vào...); 9. (lũthuật) chắt [liệu vào] lò; II vi bắt đầu; đến, đến gần, tói gần (về mùa, thôi tiết...);

nährend,nahrhaft /a/

dinh dưdng, có nhiều chất bổ, bổ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abschroten /vt/CNSX/

[EN] chop

[VI] chặt cụt, bổ, chẻ

nahrhaft /adj/CNT_PHẨM/

[EN] nutritious, nutritive

[VI] bổ, có chất bổ, dinh dưỡng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hacken /(sw. V.; hat)/

bổ; chẻ; chặt (bằng rìu);

chẻ củi. : Holz hacken

zerkleinern /[tsear'klainam] (sw. V.; hat)/

bổ; chẻ; thái; băm;

spalten /(unr. V.; spaltete, hat gespalten/(auch:) gespaltet)/

bổ; chẻ; bửa; tách;

chẻ củi. : Holz spalten

abspalten /(unr. V.; spaltete ab, hat abgespalten/ (auch:) abgespaltet)/

1 chẻ; bổ; bửa; tách ra;

tôi đã chẻ một khúc gỗ ra. : ich habe ein Stück Holz abgespaltet

aufhauen /(unr. V.; hieb/(ugs.:) haute auf, aufgehauen)/

(hat) bổ; chẻ; đập vỡ; ghè vỡ ra (aufschlagen);

zerspalten /(unr. V.; zerspaltete, hat zer- spalten/(auch:) zerspaltet)/

bổ; chẻ; bửa ra; đập vỡ; tách ra;

splittern /(sw. V.)/

(hat) chẻ; bổ; bửạ; tách ra; làm vỡ vụn;

Lebenspendend /(Adj.)/

bổ; tăng sức; làm tươi tỉnh Le bens pfad; der (geh ) -* Lebensweg;

Từ điển tiếng việt

bổ

- 1 tt. Có tính chất làm tăng sức khoẻ cho toàn thân hay một bộ phận nào trong cơ thể: Thuốc bổ huyết, Thức ăn bổ.< br> - 2 đgt. Nói chính quyền cử vào một chức vụ gì: Bổ làm giáo viên; Bổ lên Hà-giang.< br> - 3 đgt. Phân phối số tiền mỗi người phải đóng trong một công việc chung: Phải bổ thêm mỗi người hai nghìn.< br> - 4 đgt. 1. Cắt theo chiều dọc: Yêu nhau cau bảy bổ ba, ghét nhau cau bảy bổ ra làm mười (cd) 2. Chặt mạnh cho vỡ toác ra theo chiều dọc: Bổ củi 3. Bắt buộc phải chịu trách nhiệm: Bọn họ làm hỏng, cấp trên lại bổ vào mình 4. Lao mạnh xuống: Cái diều bổ xuống.< br> - 5 đgt. Chạy vội đi: Đứa bé lạc, cả nhà bổ đi tìm.< br> - 6 trgt. Nói ngã hay nhảy mạnh xuống: Ngã bổ xuống đất; Nhảy bổ từ trên cây xuống.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Bổ

bửa cho vỡ ra, bổ cau, bổ củi, bổ dừa, bổ làm đôi; đánh vào sóng bổ gành, đánh bổ vào đầu, đau như búa bổ; bù vào, thêm sức bổ cứu, bổ duỡng, bổ khỏe, bổ khuyết, bổ sung, bổ trợ, bổ túc, bồi bổ, tẩm bổ, thuốc bổ, tu bổ, vô bổ; ván bổ kho, ngã bổ chửng, chạy bổ sấp, bổ ngửa, bổ dụng, bổ nhậm, bổ nhiệm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chop, cleave, nutritious, nutritive

bổ

 alible /y học/

bổ, bổ dưỡng